Amanita flavella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. flavella |
Danh pháp hai phần | |
Amanita flavella (E.-J.Gilbert & Cleland (1941) |
Amanita flavella | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm convex hoặc flat | |
màng bào free | |
thân nấm có ring and volva | |
vết bào tử màu white | |
sinh thái học là mycorrhizal | |
khả năng ăn được: unknown |
Amanita flavella là một loài nấm sống cộng sinh thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này được tìm thấy ở bang New South Wales, Úc.[1]
Mũ nấm lồi, màu vàng chanh hoặc vàng cam, đường kính khoảng 90 mm.[1][2] Cuống nấm cũng có chiều cao khoảng 90 mm, màu vàng trắng. Phần thân dưới cuống hơi phình ra, nằm trong bao gốc (volva).
Vòng nấm (ring) xòe ra, dạng màng và có màu vàng trắng. Bào tử nấm dài 8.5 – 10, rộng 6 – 6.5 µm, hình trái xoan, màu trắng và dạng tinh bột. Nhìn chung, nấm có đặc điểm hình thái giống với nấm Amanita flavoconia.[1]