Amanita rubrovolvata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Phân lớp (subclass) | Hymenomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. rubrovolvata |
Danh pháp hai phần | |
Amanita rubrovolvata S. Imai | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Amplariella rubrovolvata (S. Imai) E.-J. Gilbert |
Amanita rubrovolvata | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm lồi | |
màng bào tự do | |
thân nấm có cổ nấm và chân vỏ | |
vết bào tử màu trắng tới kem | |
sinh thái học là nấm rễ | |
khả năng ăn được: không rõ |
Amanita rubrovolvata là một loài nấm trong họ Amanitaceae. Loài này được mô tả khoa học lần đầu bởi nhà nấm học người Nhật Sanshi Imai năm 1939, nó phân bố rộng rãi ở miền đông châu Á. Nấm có kích thước vừa hoặc nhỏ, với mũ nấm rộng 6,5 mm (0,26 in) màu cam hơi đỏ. Chân nấm cao 100 mm (3,9 in). Nhiều nghiên cứu phân tử cho thấy loài này nằm trong phân chi Amanita của chi Amanita, cùng với các loài họ hàng liên quan như A. muscaria.