Amanita ovoidea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Phân lớp (subclass) | Hymenomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. ovoidea |
Danh pháp hai phần | |
Amanita ovoidea Bull., Quél (1833) |
Amanita ovoidea | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm convex | |
màng bào free | |
thân nấm có ring and volva | |
vết bào tử màu white tới cream | |
sinh thái học là mycorrhizal | |
khả năng ăn được: edible hoặc không khuyến cáo |
Amanita ovoidea là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này được hai nhà nghiên cứu người Pháp, Pierre Bulliard và Lucien Quélet miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1833. Bào tử nấm màu trắng, hình elip có kích cỡ 10–12 × 6.5–8 μm.[1][2] Amanita ovoidea phát triển nhờ quan hệ cộng sinh với cây thông hay cây sồi.[3][4]