Amanita vaginata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Phân lớp (subclass) | Agaricomycetidae |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. vaginata |
Danh pháp hai phần | |
Amanita vaginata (Bull.) Lam., 1783 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Agaricus albus Bull., 1793 |
Amanita vaginata | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm hình núm khiên | |
màng bào tự do | |
thân nấm có chân vỏ | |
vết bào tử màu trắng | |
sinh thái học là nấm rễ | |
khả năng ăn được: ăn được hoặc không khuyến cáo |
Amanita vaginata là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này được Jean Baptiste François Pierre Bulliard miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1783 dưới danh pháp Agaricus vaginatus.
Loài nấm này phân bố rộng rãi ở Bắc Mỹ. Một số địa điểm khác như vùng Açores của Bồ Đào Nha,[1] Úc,[2] và Scotland[3] cũng có sự xuất hiện của loài nấm này.