Mimallonoidea | |
---|---|
Druentica imperita | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Mimallonoidea |
Họ (familia) | Mimallonidae |
Tính đa dạng | |
200 species | |
Các chi | |
Xem trong bài. |
Mimallonidae là một họ bướm đêm gấu trong bộ cánh vẩy, là họ duy nhất trong liên họ Mimallonoidea.
Họ này gồm các chi