Ourville-en-Caux | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Le Havre |
Tổng | Ourville-en-Caux |
Thống kê | |
Độ cao | 55–135 m (180–443 ft) (bình quân 110 m (360 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,86 km2 (3,81 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.002 (2006) |
- Mật độ | 102/km2 (260/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76490/ 76450 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Ourville-en-Caux là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of Ourville-en-Caux are blazoned:
|
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
685 | 693 | 756 | 896 | 933 | 1041 | 1002 |
Từ năm 1962: Dân số không tính trùng |