Xem thêm Trouville-sur-Mer (Calvados) và Trouville-la-Haule (Eure)
Trouville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Le Havre |
Tổng | Bolbec |
Xã (thị) trưởng | Josette Cabot |
Thống kê | |
Độ cao | 135–154 m (443–505 ft) (bình quân 135 m (443 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 10,38 km2 (4,01 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 606 (2006) |
- Mật độ | 58/km2 (150/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76715/ 76210 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Trouville (Trouville-Alliquerville) là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of the commune of Trouville are blazoned:
|
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 374 | 404 | 415 | 501 | 537 | 563 | 606 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |