Darnétal | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Rouen |
Tổng | Darnétal |
Xã (thị) trưởng | Christian Lecerf (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 13–143 m (43–469 ft) (bình quân 22 m (72 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,93 km2 (1,90 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 9.531 (2006) |
- Mật độ | 1.933/km2 (5.010/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76212/ 76160 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Darnétal là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
![]() |
The arms of Darnétal are blazoned:
|
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 9995 | 11,062 | 11,765 | 10,081 | 9779 | 9225 | 9531 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |