Blangy-sur-Bresle | |
Train station | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Blangy-sur-Bresle |
Xã (thị) trưởng | Claude Vialaret (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 42–216 m (138–709 ft) (bình quân 49 m (161 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 17,45 km2 (6,74 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 3.221 (2006) |
- Mật độ | 185/km2 (480/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76101/ 76340 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Blangy-sur-Bresle là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of Blangy-sur-Bresle are blazoned:
|
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 2925 | 3336 | 3404 | 3456 | 3447 | 3404 | 3221 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |