Mannevillette | |
![]() | |
Nhà thờ ở Mannevillette | |
![]() | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Le Havre |
Tổng | Octeville-sur-Mer |
Xã (thị) trưởng | Patrick Fontaine[1] (2020–2026) |
Thống kê | |
Độ cao | 62–106 m (203–348 ft) (bình quân 90 m (300 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,21 km2 (1,63 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 853 (2016-01-01) |
- Mật độ | 203/km2 (530/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76409/ 76290 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Mannevillette là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
![]() |
The arms of Mannevillette are blazoned:
|
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 307 | 324 | 375 | 385 | 543 | 690 | 824 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |