Beauval-en-Caux | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Tôtes |
Xã (thị) trưởng | Philippe Wemaere (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 84–147 m (276–482 ft) (bình quân 150 m (490 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 15,53 km2 (6,00 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 425 (2006) |
- Mật độ | 27/km2 (70/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76063/ 76890 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Beauval-en-Caux là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of Beauval-en-Caux are blazoned:
|
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 461 | 521 | 457 | 398 | 412 | 436 | 425 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |