Contremoulins | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Le Havre |
Tổng | Valmont |
Thống kê | |
Độ cao | 27–127 m (89–417 ft) (bình quân 110 m (360 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,38 km2 (1,69 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 209 (2006) |
- Mật độ | 48/km2 (120/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76187/ 76400 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Contremoulins là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 117 | 151 | 165 | 176 | 231 | 208 | 209 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |