Yvetot | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Rouen |
Tổng | Yvetot |
Thống kê | |
Độ cao | 83–157 m (272–515 ft) (bình quân 146 m (479 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,47 km2 (2,88 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 11.436 (2006) |
- Mật độ | 1.531/km2 (3.970/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76758/ 76190 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Yvetot là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of Yvetot are blazoned:
|
Năm | 1882 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 8444 | 7932 | 9510 | 10433 | 10605 | 10807 | 10776 | 11436 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
(tất cả đều bằng tiếng Pháp)