Biville-la-Baignarde | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Tôtes |
Xã (thị) trưởng | Chantal Furon-Bataille |
Thống kê | |
Độ cao | 105–151 m (344–495 ft) (bình quân 134 m (440 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,08 km2 (2,73 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 577 (2006) |
- Mật độ | 81/km2 (210/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76096/ 76890 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Biville-la-Baignarde là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of Biville-la-Baignarde are blazoned:
|
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 505 | 542 | 560 | 568 | 548 | 514 | 577 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |