Londinières | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Londinières |
Xã (thị) trưởng | Michel Huet (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 63–203 m (207–666 ft) (bình quân 72 m (236 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 18,79 km2 (7,25 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.201 (2006) |
- Mật độ | 64/km2 (170/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76392/ 76660 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Londinières là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
1197 | 1221 | 1170 | 1166 | 1119 | 1158 | 1201 |
Từ năm 1962: Dân số không tính trùng |