Gournay-en-Bray | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Gournay-en-Bray |
Xã (thị) trưởng | Jean-Lou Pain (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 84–133 m (276–436 ft) (bình quân 94 m (308 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 10,4 km2 (4,0 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 6.320 (2006) |
- Mật độ | 608/km2 (1.570/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76312/ 76220 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Gournay-en-Bray là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 5048 | 5791 | 6430 | 6344 | 6147 | 6275 | 6320 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |