Varengeville-sur-Mer | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Offranville |
Xã (thị) trưởng | Christian Blanckaert (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 0–102 m (0–335 ft) (bình quân 90 m (300 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 10,75 km2 (4,15 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.113 (2006) |
- Mật độ | 104/km2 (270/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76720/ 76119 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Varengeville-sur-Mer là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of Varengeville-sur-Mer are blazoned:
|
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 1011 | 986 | 998 | 1050 | 1048 | 1179 | 1113 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |