Gonfreville-l’Orcher | |
Château at Gonfreville-l'Orcher | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Le Havre |
Tổng | Gonfreville-l'Orcher |
Xã (thị) trưởng | Jean-Paul Lecoq (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 0–102 m (0–335 ft) (bình quân 90 m (300 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 25,81 km2 (9,97 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 9.307 (2006) |
- Mật độ | 361/km2 (930/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76305/ 76700 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Gonfreville-l’Orcher là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of Gonfreville-l'Orcher are blazoned:
|
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 8032 | 8636 | 10173 | 10345 | 10202 | 10004 | 9307 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |