Saint-Saëns | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Saint-Saëns |
Xã (thị) trưởng | Jacky Huchet (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 90–229 m (295–751 ft) (bình quân 110 m (360 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 25,5 km2 (9,8 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 2.568 (2006) |
- Mật độ | 101/km2 (260/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76648/ 76680 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Saëns là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of Saint-Saëns are blazoned:
|
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 2479 | 2463 | 2426 | 2339 | 2138 | 2553 | 2568 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |