Vòng bảng UEFA Champions League 2023–24 bắt đầu vào ngày 19 tháng 9 năm 2023 và kết thúc vào ngày 13 tháng 12 năm 2023.[1] Có tổng cộng 32 đội thi đấu ở vòng bảng để xác định 16 suất vào vòng đấu loại trực tiếp của UEFA Champions League 2023–24.[2]
Union Berlin và Antwerp có lần đầu tiên ra mắt ở vòng bảng. Đây là lần góp mặt đầu tiên của câu lạc bộ Bỉ ở Cúp C1 châu Âu kể từ khi họ bị loại ở vòng một vào mùa giải 1957–58 và là lần đầu tiên cho đội bóng Đức. Có tổng cộng 15 hiệp hội quốc gia được đại diện ở vòng bảng.
Đây là mùa giải cuối cùng với thể thức vòng bảng, được thay thế bởi thể thức vòng đấu hạng bắt đầu từ mùa giải tiếp theo.[3]
Dưới đây là các đội tham dự (với hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2023),[4] được xếp theo nhóm hạt giống của họ.[5] Họ bao gồm:
Chú thích màu sắc |
---|
Đội nhất và nhì bảng đi tiếp vào vòng 16 đội |
Đội đứng thứ ba tham dự vòng play-off đấu loại trực tiếp Europa League |
|
|
|
|
Ghi chú
Lịch thi đấu được công bố vào ngày 2 tháng 9 năm 2023, hai ngày sau lễ bốc thăm. Các trận đấu được diễn ra vào ngày 19–20 tháng 9, 3–4 tháng 10, 24–25 tháng 10, 7–8 tháng 11, 28–29 tháng 11 và 12–13 tháng 12 năm 2023. Thời gian bắt đầu trận đấu được lên lịch là 18:45 (hai trận đấu vào mỗi ngày) và 21:00 (sáu trận đấu còn lại) CET/CEST.
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAY | CPH | GAL | MUN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | +6 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–0 | 2–1 | 4–3 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | 1–2 | — | 1–0 | 4–3 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | −3 | 5 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 2–2 | — | 3–3 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | −3 | 4 | 0–1 | 1–0 | 2–3 | — |
Galatasaray ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Manchester United ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Copenhagen ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Manchester United ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bayern Munich ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Copenhagen ![]() | 4–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Galatasaray ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Manchester United ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Copenhagen ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | PSV | LEN | SEV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | +12 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 6–0 | 2–0 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 10 | −2 | 9 | 1–1 | — | 1–0 | 2–2 | ||
3 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | −5 | 8 | Chuyển qua Europa League | 2–1 | 1–1 | — | 2–1 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 12 | −5 | 2 | 1–2 | 2–3 | 1–1 | — |
Arsenal ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Lens ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Sevilla ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Lens ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
PSV Eindhoven ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Arsenal ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
PSV Eindhoven ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RMA | NAP | BRA | UBE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 7 | +9 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–2 | 3–0 | 1–0 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | +1 | 10 | 2–3 | — | 2–0 | 1–1 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 1–2 | — | 1–1 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 10 | −4 | 2 | 2–3 | 0–1 | 2–3 | — |
Real Madrid ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Bellingham ![]() |
Chi tiết |
Union Berlin ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Napoli ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Braga ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Union Berlin ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Napoli ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Real Madrid ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Real Madrid ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Braga ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Djaló ![]() |
Chi tiết | Gosens ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RSO | INT | BEN | SAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | +5 | 12[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 3–1 | 0–0 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | +3 | 12[a] | 0–0 | — | 1–0 | 2–1 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | −4 | 4[b] | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 3–3 | — | 0–2 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | −4 | 4[b] | 0–2 | 0–1 | 1–3 | — |
Real Sociedad ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Inter Milan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Inter Milan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Benfica ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Real Sociedad ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Benfica ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Red Bull Salzburg ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ATM | LAZ | FEY | CEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | +11 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 3–2 | 6–0 | |
2 | ![]() |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | 1–1 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | ![]() |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | −1 | 6 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 3–1 | — | 2–0 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | −10 | 4 | 2–2 | 1–2 | 2–1 | — |
Feyenoord ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Lazio ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Feyenoord ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DOR | PAR | MIL | NEW | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 0–0 | 2–0 | |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | +1 | 8[a] | 2–0 | — | 3–0 | 1–1 | ||
3 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | −3 | 8[a] | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 2–1 | — | 0–0 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | −1 | 5 | 0–1 | 4–1 | 1–2 | — |
Milan ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Paris Saint-Germain ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Newcastle United ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Paris Saint-Germain ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Newcastle United ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Borussia Dortmund ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Milan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Milan ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Borussia Dortmund ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Newcastle United ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MCI | RBL | YB | ZVE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 7 | +11 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–2 | 3–0 | 3–1 | |
2 | ![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | +3 | 12 | 1–3 | — | 2–1 | 3–1 | ||
3 | ![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | −6 | 4 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 1–3 | — | 2–0 | |
4 | ![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | −8 | 1 | 2–3 | 1–2 | 2–2 | — |
Young Boys ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Manchester City ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
RB Leipzig ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
RB Leipzig ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Young Boys ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Manchester City ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Young Boys ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
RB Leipzig ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | POR | SHK | ANT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | +6 | 12[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–1 | 2–1 | 5–0 | |
2 | ![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | +7 | 12[a] | 0–1 | — | 5–3 | 2–0 | ||
3 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | −2 | 9 | Chuyển qua Europa League | 1–0 | 1–3 | — | 1–0 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | −11 | 3 | 3–2 | 1–4 | 2–3 | — |
Barcelona ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Shakhtar Donetsk ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Antwerp ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Barcelona ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Shakhtar Donetsk ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Shakhtar Donetsk ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |