Amanita manginiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. manginiana |
Amanita manginiana | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm umbonate | |
màng bào free | |
thân nấm có volva | |
vết bào tử màu white | |
sinh thái học là mycorrhizal | |
khả năng ăn được: unknown |
Amanita manginiana là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Mũ nấm có đường kính 50 – 80 mm, ở giữa mũ có màu tối hơn. Cuống nấm cao 50 – 80 mm, màu trắng. Bào tử nấm có chiều dài 9.2 - 10.3 µm, chiều rộng 7.5 - 7.8 µm.[1]
Nấm này được xếp vào nhóm nấm ăn được, tuy nhiên, vẫn cần phải có những kiểm nghiệm rõ ràng hơn.[1]
Tính đến sửa đổi này, bài viết này sử dụng nội dung từ "Amanita manginiana", và đã cấp phép nội dung theo cách cho phép tái sử dụng dưới Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự phiên bản 3.0 Chưa chuyển đổi, nhưng không dưới GFDL. Toàn bộ điều khoản có liên quan phải được tuân thủ.