HTC One series

HTC One (còn gọi là HTC One series) là một dòng điện thoại thông minh chạy hệ điều hành AndroidWindows Phone được HTC thiết kế và phát triển. Tất cả các sản phẩm của dòng One đều có màn hình cảm ứng, và khi đầu chạy hệ điều hành di động Android (Android 4.0 Ice Cream Sandwich hoặc các phiên bản Android kế tiếp) với giao diện người dùng đồ họa HTC Sense. Từ năm 2010 đến 2013, tất cả các sản phẩm của HTC, bắt đầu từ HTC Sensation XE đến HTC One Mini đều được trang bị bộ cân bằng âm thanh Beats Audio. Các thiết bị HTC sau này, kể từ HTC One Max, không còn được xuất xưởng với Beats Audio sau vụ mua lại cổ phần của HTC ở Beats Electronics.

Sản phẩm năm 2012

[sửa | sửa mã nguồn]

Sản phẩm năm 2013

[sửa | sửa mã nguồn]

Sản phẩm năm 2014

[sửa | sửa mã nguồn]

Sản phẩm năm 2015

[sửa | sửa mã nguồn]

Sản phẩm năm 2016

[sửa | sửa mã nguồn]

Htc one X10

This table is primarily intended to show the differences between the models of the One series:

HTC One V[1] HTC One SV HTC One S[2][3] HTC One S[4]
(Snapdragon S3)
HTC One X[5] HTC One X[6]
(North America)
HTC One XL[7] HTC One X+[8] HTC One (2013) HTC One Mini[9] HTC One Max[10] HTC One (M8) HTC One Mini 2
Kích thước H 120,30 mm (4,74 in)
W 59,70 mm (2,35 in)
D 9,24 mm (0,36 in)
H 128 mm (5,04 in)
W 66,9 mm (2,63 in)
D 9,2 mm (0,36 in)
H 130,9 mm (5,15 in)
W 65,0 mm (2,56 in)
D 7,8 mm (0,31 in) 
{ D 8,9 mm (0,35 in) for bump area}
H 134,36 mm (5,29 in)
W 69,9 mm (2,75 in)
D 8,9 mm (0,35 in)
H 134,8 mm (5,31 in)
W 69,9 mm (2,75 in)
D 8,9 mm (0,35 in)
H 134,4 mm (5,29 in)
W 69,9 mm (2,75 in)
D 8,9 mm (0,35 in)
H 137,4 mm (5,41 in)
W 68,2 mm (2,69 in)
D (max) 9,3 mm (0,37 in)
D (min) 4 mm (0,16 in)
H 132 mm (5,20 in)
W 63,2 mm (2,49 in)
D 9,3 mm (0,37 in)
164,5 mm (6,48 in) H
82,5 mm (3,25 in) W
10,3 mm (0,41 in) D
H 146,4 mm (5,76 in)
W 70,6 mm (2,78 in)
D 9,4 mm (0,37 in) 7
H 137,4 mm (5,41 in)
W 65 mm (2,56 in)
D 10,6 mm (0,42 in)
Nặng 115 grams with battery 122 grams with battery 119.5 grams with battery 130 grams with battery 135 grams with battery 143 grams with battery 122 grams with battery 217 grams with battery 160 grams with battery 137 grams with battery
Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Android 4.1.1 (Jelly Bean), Upgradeable to Android 4.2.2 (Jelly Bean) Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradeable to Android 4.1.1 (Jelly Bean) Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Android 4.1.1 (Jelly Bean), Upgradeable to Android 4.2.2 (Jelly Bean) Android 4.1.2 (Jelly Bean), Android 4.2.2 (Jelly Bean), Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradeable to Android 5.0 Lollipop Android 4.2.2 (Jelly Bean), Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradeable to Android 4.4.2 (KitKat) Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradeable to Android 4.4.2 (KitKat) Android 4.4.2 (KitKat), Planned upgrade to Android 5.0 Lollipop
Windows Phone 8.1 Update 1
Android 4.4.2 (KitKat)
Phiên bản HTC Sense 4.0 (Android 4.0) 4.0 (Android 4.0), 4+ (Android 4.1.1), 5.0 (Android 4.2.2) 4.0 (Android 4.0), 4+ (Android 4.1.1) 4.0 (Android 4.0), 4+ (Android 4.1.1), 5.0 (Android 4.2.2) 5.0 (Android 4.1.2 & Android 4.2.2), 5.5 (Android 4.3 & Android 4.4.2) 5.0 (Android 4.2.2), 5.5 (Android 4.3 & Android 4.4.2) 5.5 (Android 4.3 & Android 4.4.2) 6.0 (Android 4.4.2)
N/A (Windows Phone 8.1 Update 1)
6.0 (Android 4.4.2)
Màn hình 3.7-inch WVGA (480x800) LCD 4.3-inch WVGA (480x800) Super LCD 2 with RGB matrix. Corning Gorilla Glass 2.0 217 ppi 4.3-inch qHD (540x960) Super AMOLED with RGBG-matrix (PenTile) 4.7-inch 720p (720x1280) LCD IPS panel with RGB-matrix 4.7-inch 720p (720x1280) Super LCD 2. Corning Gorilla Glass 2.0 312 ppi 4.7-inch 1080p (1080x1920) Super LCD 3 with RGB matrix. Corning Gorilla Glass 2.0 468 ppi 4.3-inch 720p (720x1280) Super LCD 2 with RGB matrix. Corning Gorilla Glass 3.0 341 ppi 5.9-inch 1080p (1080x1920) Super LCD 3 with RGB matrix. Corning Gorilla Glass 3.0 367 ppi 5.0-inch 1080p (1080x1920) Super LCD 3 with RGB matrix. Corning Gorilla Glass 3.0 441 ppi 4.5-inch 720p (720x1280) Super LCD 2 with RGB matrix. Corning Gorilla Glass 3.0 326 ppi
Hệ thống trên một vi mạch (SoC) Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 Qualcomm Snapdragon S4 MSM8930 Qualcomm Snapdragon S4 MSM8260A Qualcomm Snapdragon S3 MSM8260 Nvidia Tegra 3 Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 Nvidia Tegra 3 (AP37) Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064 Qualcomm Snapdragon 400 MSM8930AA Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064 Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AB (International)/MSM8974-AC (Asia) Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926
CPU 1 GHz single-core Qualcomm Scorpion 1.2 GHz dual core Qualcomm Krait 1.5 GHz dual-core Qualcomm Krait 1.7 GHz dual-core Qualcomm Scorpion
(Modified performance up to Snapdragon S4)
1.5 GHz quad-core ARM Cortex-A9 1.5 GHz dual-core Qualcomm Krait 1.7 GHz quad-core ARM Cortex-A9 1.7 GHz quad-core Qualcomm Krait 300 1.4 GHz dual-core Qualcomm Krait 300 1.7 GHz quad-core Qualcomm Krait 300 2.3 GHz (International)/ 2.5 GHz (Asia) quad-core Qualcomm Krait 400 1.2 GHz quad-core ARM Cortex-A7
GPU Qualcomm Adreno 205 Qualcomm Adreno 305 Qualcomm Adreno 225
(400 MHz)
Qualcomm Adreno 220
(266 MHz)
Nvidia ULP GeForce
(520 MHz)
Qualcomm Adreno 225 Nvidia ULP GeForce 2 (12-Core GPU) Qualcomm Adreno 320 Qualcomm Adreno 305 Qualcomm Adreno 320 Qualcomm Adreno 330 Qualcomm Adreno 305
RAM 512 MB 1 GB 2GB DDR2 1 GB 2GB DDR2 2GB DDR2 1 GB
Lưu trữ 4 GB
Expansion slot: microSD memory card (SD 2.0 compatible)
8 GB
Expansion slot: microSD memory card up to 32 GB
16 GB 16 or 32 GB 16 GB 16 or 32 GB 32 or 64 GB 32 or 64 GB 16 GB 32 GB
Expansion slot: microSD memory card up to 64 GB (SD 2.0 compatible)
16 or 32 GB
Expansion slot: microSD memory card up to 128 GB
16 GB
Expansion slot: microSD memory card up to 128 GB
2G GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
3G WCDMA/HSPA 850/900/1900/2100 MHz 850/900/2100 MHz (adds 1700 MHz in US) 850/900/1900/2100 MHz
4G LTE KhôngN Yes KhôngN KhôngN 700/1700/2100 MHz 1800/2600 MHz Category 3 (North America Only) Yes (except 801e) Yes (except 601e) 700 Class 13/800/850/900/1800/1900/2100/2600 MHz Yes Yes
Cảm biến Proximity, Ambient Light and Accelerometer Proximity, Ambient Light, Accelerometer, Gyro and Digital compass Proximity, Ambient Light, Accelerometer, Gyro, Digital compass, Fingerprint scanner Proximity, Ambient Light, Accelerometer, Gyro and Digital compass
Kết nối Wi-Fi: 802.11b/g/n, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 4.0 Smart Ready
Standard 5-pin micro USB 2.0
Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
DLNA
NFC
Bluetooth 4.0 Smart Ready
Standard 5-pin micro USB 2.0 (Via MHL)
HDMI support
Wi-Fi: 802.11b/g/n, Wi-Fi hotspot
DLNA
Bluetooth 4.0 Smart Ready
Standard 5-pin micro USB 2.0 (Via MHL)
HDMI support
Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
DLNA
Wi-Fi Direct
NFC
Bluetooth 4.0 Smart Ready
Standard 5-pin micro USB 2.0 (Via MHL)
HDMI support
Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot
DLNA
Wi-Fi Direct
NFC
Infrared
Bluetooth 4.0 Smart Ready
Standard 5-pin micro USB 2.0 (Via MHL)
HDMI support
Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
DLNA
Bluetooth 4.0
Standard 5-pin micro USB 2.0 (Via MHL)
Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot
DLNA
Wi-Fi Direct
NFC
Infrared
Bluetooth 4.0 Smart Ready
Standard 5-pin micro USB 2.0 (Via MHL)
HDMI support
Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
DLNA
Wi-Fi Direct
NFC
Bluetooth 4.0 Smart Ready
Standard 5-pin micro USB 2.0 (Via MHL)
HDMI support
Máy ảnh 5 MP
720p HD video recording
No front camera
5 MP
1080p HD video recording
1.6 MP (with 720p video recording)
8 MP
1080p HD video recording
VGA front camera
8 MP
1080p HD video recording
1.3 MP (with 720p video recording)
8MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash
1080p video recording
1.6 MP, 720p HD Video recording
4MP, 2.0 μm camera with auto focus, smart LED flash, BSI sensor, F2.0 aperture, 28mm lens, dedicated imaging chip 2, continuous shooting, optical image stabilization

1080p HD video recording, video stabilization, slow motion video capture (768 x 432 pixels), HDR video recording.

4MP, 2.0 μm camera with auto focus, smart LED flash, BSI sensor, F2.0 aperture, 28mm lens, dedicated imaging chip 2, continuous shooting

1080p HD video recording, video stabilization, slow motion video capture (768 x 432 pixels), HDR video recording

4MP, 2.0 μm camera with auto focus, smart LED flash, BSI sensor, F2.0 aperture, 28mm lens, dedicated imaging chip 2, continuous shooting, digital image stabilization.

1080x1920 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (60 fps) video recording, video stabilization, slow motion video capture, HDR video recording,

4MP, 2.0 μm camera with auto focus, smart LED flash, BSI sensor, F2.0 aperture, 28mm lens, dedicated imaging chip 2, continuous shooting, digital image stabilization.

1080x1920 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (60 fps) video recording, video stabilization, slow motion video capture, HDR video recording. Second 2MP depth of field sensor, smart stabilization,

13MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash
1080p video recording
5 MP, 1080p video recording
Pin 1500 mAh 1800 mAh 1650 mAh 1800 mAh 2100 mAh 2300 mAh 1800 mAh 3300 mAh 2600 mAh 2110 mAh

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “HTC One V Overview - HTC Smartphones”. Htc.com. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
  2. ^ “HTC One S Overview - HTC Smartphones”. Htc.com. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
  3. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2016.
  4. ^ “HTC United States”. HTC. Truy cập 27 tháng 10 năm 2016.
  5. ^ “HTC One X Overview - HTC Smartphones”. Htc.com. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
  6. ^ “HTC One X (AT&T)”. Truy cập 27 tháng 10 năm 2016.
  7. ^ http://www.htc.com/asia/smartphones/htc-one-xl/#specs
  8. ^ “HTC One X + Overview - HTC Smartphones”. Htc.com. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
  9. ^ “HTC One mini - Full phone specifications”. Gsmarena.com. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
  10. ^ “HTC One max specs”. PhoneArena.com. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2013.