|
Moto G running Android 5.0.2 Lollipop |
Mã sản phẩm | Titan,[1] Thea (LTE)[2] |
---|
Nhà sản xuất | Motorola Mobility |
---|
Khẩu hiệu | Moto G – Exceptional Phone. Exceptional Price. |
---|
Dòng máy | Motorola Moto |
---|
Mạng di động | GSM/GPRS/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
UMTS/HSPA+ up to 21 Mb/s (850, 900, 1900, 2100 MHz)
FDD LTE 2100/1800/2600/800 (Bands 1,3,7,20)
TDD LTE 1900/2300/2500/2600 (Bands 38,39,40,41) |
---|
Phát hành lần đầu | 5 tháng 9 năm 2014 (2014-09-05) |
---|
Sản phẩm trước | Moto G (thế hệ thứ nhất) |
---|
Sản phẩm sau | Moto G (thế hệ thứ ba) |
---|
Có liên hệ với | Moto X (thế hệ thứ hai) Moto E (thế hệ thứ hai) |
---|
Kiểu máy | Smartphone |
---|
Dạng máy | Touchscreen |
---|
Kích thước | 141,5 mm (5,57 in) H 70,7 mm (2,78 in) W 11 mm (0,43 in) D |
---|
Khối lượng | 149 g (5,3 oz) |
---|
Hệ điều hành | Android 4.4.4 "KitKat" (Upgradable to Android 6.0 Marshmallow) |
---|
SoC | Qualcomm Snapdragon 400 processor with 1.2 GHz quad-core ARM CPU |
---|
GPU | Adreno 305 |
---|
Bộ nhớ | 1 GB LPDDR3 RAM |
---|
Dung lượng lưu trữ | 8 or 16 GB storage, microSD card slot; expandable up to 32 GB |
---|
Pin | 2070 mAh Li-ion non-removable
2390 mAh Li-ion (4G version) non-removable |
---|
Màn hình | 5,0 in (130 mm) 1280x720 px (294 ppi) HD Gorilla Glass 3 |
---|
Máy ảnh sau | 8 megapixels (3264×2448 px), autofocus, LED flash |
---|
Máy ảnh trước | 2.0 megapixels (720p) HD video recording @ 30 fps |
---|
Âm thanh | Two speakers: front-facing, two microphones |
---|
Chuẩn kết nối | Wi-Fi 802.11 b/g/n, BT 4.0LE, USB centered at bottom, 3.5 mm headset jack |
---|
Tình hình phát triển | In production |
---|
Trang web | www.motorola.com/us/Moto-G-2nd-Gen/moto-g-2nd-gen-pdp.html |
---|