Amanita strobiliformis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. strobiliformis |
Danh pháp hai phần | |
Amanita strobiliformis (Paulet ex Vittad.) Bertill. |
Amanita strobiliformis là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae.
Mũ nấm có đường kính từ 7,6 - 25,4 cm. Cuống nấm dài từ 7,6 - 20,3 cm, cuống dày, màu trắng, hơi phồng ở phần dưới và có thể nặng tới 0,4 kg. Bào tử nấm hình trái xoan.[1]
Mặc dù được coi là một loài nấm vô hại, khả năng dùng làm thực phẩm của nấm này vẫn chưa được xác định rõ.[1][2][3][4] Trong cây nấm chứa hợp chất muscimol (C4H6N2O2) tương tự như ở các loài Amanita muscaria và Amanita pantherina.[5][6]
Amanita strobiliformis mọc đơn lẻ hoặc thành cụm trong rừng, bìa rừng.[3] Đây cũng là một loài nấm hiếm mọc.[7]
In Japan, Amanita strobiliformis (Paulet ex Vittad.) Bertillon is reported to contain ibotenic acid (Benedict 1972)