Cờ Phật giáo là một lá cờ được thiết kế vào cuối thế kỉ XIX nhằm tượng trưng và đại diện một cách thống nhất cho Phật giáo[1] và được Phật tử trên khắp thế giới sử dụng.
Cờ Phật giáo được Hội đồng Colombo thiết kế vào năm 1885 tại Colombo, Sri Lanka.[2] Hội đồng này bao gồm Ven. Hikkaduwe Sri Sumangala Thera (chủ tịch), Ven. Migettuwatte Gunananda Thera, Don Carolis Hewavitharana (cha của Anagarika Dharmapala), Andiris Perera Dharmagunawardhana (ông ngoại của Anagarika Dharmapala), Charles A. de Silva, Peter De Abrew, William De Abrew (cha của Peter), H. William Fernando, N. S. Fernando và Carolis Pujitha Gunawardena (thư ký).[2]
Lá cờ được giương công khai lần đầu tiên vào lễ Phật Đản ngày 28 tháng 4 năm 1889 tại Dipaduttamarama, Kotahena, bởi Ven. Migettuwatte Gunananda Thera.[3]
Nhà báo người Mỹ Henry Steel Olcott, người sáng lập và chủ tịch đầu tiên của Hội Thông Thiên Học, cho rằng hình dạng thuôn dài của lá cờ sẽ gây bất tiện cho việc sử dụng đại trà, và đề xuất chỉnh sửa nó thành kích thước và hình dạng như một lá quốc kỳ.[1]
Tại Đại hội Liên hữu Phật giáo Thế giới (World Fellowship of Buddhists) đầu tiên năm 1950, lá cờ này được công nhận là cờ Phật giáo quốc tế.[4]
Sáu giải màu nằm dọc trên cờ Phật giáo đại diện cho sáu màu sắc của vầng hào quang được tin là đã tỏa ra từ Phật Thích-ca khi Ngài đạt được Giác ngộ.[1][5]
Lam: Tình yêu thương, hòa bình và lòng bác ái |
---|
Vàng: Trung đạo – tránh cực đoan, sống khổ hạnh |
Đỏ: Thực hành – thành tựu, trí tuệ, đức hạnh, vận mệnh và phẩm giá |
Trắng: Phật Pháp – sự giải thoát ra khỏi không gian và thời gian |
Cam: Giáo huấn của Đức Phật – trí tuệ |
Giải màu thứ sáu ở ngoài cùng bao gồm cả năm màu sắc đầu tiên, đại diện cho sự kết hợp của các màu sắc đó trong quang phổ của vầng hào quang. Sự kết hợp này có tên gọi là Prabashvara.
Lại nữa, năm màu sắc cũng chính là năm màu đại diện cho ngũ căn, ngũ lực của Như Lai, đó là Tín. Tấn, Niệm, Định, Huệ.
Cờ Phật giáo quốc tế được sử dụng trên khắp thế giới tại các ngôi chùa và tông phái khác nhau. Tuy nhiên, một số biến thể đã xuất hiện nhằm nhấn mạnh giáo lý riêng của người sử dụng.