Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tiếng Phạn | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Tiếng Triều Tiên | |
1 | महाकश्यप / Mahākāśyapa | 摩訶迦葉 / Móhējiāyè | Ma-ha-ca-diếp | Makakashyo | 마하가섭 / Mahagasŏp |
2 | Ānanda | 阿難陀 / Ānántuó | A-nan-đà | Anan | 아난다 / Ananda |
3 | Śānavāsa | 商那和修 / Shāngnàhéxiū | Thương-na-hòa-tu | Shonawashu | 상나화수 / Sanahwasa |
4 | Upagupta | 優婆掬多 / Yōupójúduō | Ưu-ba-cúc-đa | Ubakikuta | 우바국다 / Ubagupta |
5 | Dhrtaka | 提多迦 / Dīduōjiā | Đề-đa-ca | Daitaka | 제다가 / Chedaga |
6 | Miccaka | 彌遮迦 / Mízhējiā | Di-dá-ca | Mishaka | 미차가 / Michaga |
7 | Vasumitra | 婆須密 / Póxūmì | Bà-tu-mật | Bashumitsu | 바수밀다 / Pasumilta |
8 | Buddhanandi | 浮陀難提 / Fútuónándī | Phật-đà-nan-đề | Buddanandai | 불타난제 / Pŭltananje |
9 | Buddhamitra | 浮陀密多 / Fútuómìduō | Phục-đà-mật-đa | Buddamitta | 복태밀다 / Puktaemilda |
10 | Pārśva | 婆栗濕婆 / Pólìshīpó | Bà-lật-thấp-bà / Hiếp-tôn-giả | Barishiba | 협존자 / Hyŏpjonje |
11 | Punyayaśas | 富那夜奢 / Fùnàyèshē | Phú-na-dạ-xa | Funayasha | 부나야사 / Punayasa |
12 | Ānabodhi / Aśvaghoṣa | 阿那菩提 / Ānàpútí | Mã Minh | Anabotei | 마명 / Mamyŏng |
13 | Kapimala | 迦毘摩羅 / Jiāpímóluó | Ca-tỳ-ma-la | Kabimara | 가비마라 / Kabimara |
14 | Nāgārjuna | 龍樹 / Lóngshù | Long Thụ | Ryusho | 용수 / Yongsu |
15 | Kānadeva | 迦那提婆 / Jiānàtípó | Ca-na-đề-bà | Kanadaiba | 가나제바 / Kanajeba |
16 | Rāhulata | 羅睺羅多 / Luóhóuluóduō | La-hầu-la-đa | Ragorata | 라후라다 / Rahurada |
|
|
|
|
| |
17 | Sanghānandi | 僧伽難提 / Sēngqiénántí | Tăng-già-nan-đề | Sōgyanandai | 승가난제 / Sŭngsananje |
18 | Sanghayaśas | 僧伽舍多 / Sēngqiéshèduō | Tăng-già-da-xá | Sogyayasha | 가야사다 / Kayasada |
19 | Kumārata | 鳩摩羅多 / Jiūmóluóduō | Cưu-ma-la-đa | Kumarada | 구마라다 / Kumarada |
20 | Śayata | 闍夜多 / Shéyèduō | Xà-dạ-đa | Jayana | 사야다 / Sayada |
21 | Vasubandhu | 世親 / Shìqīn | Thế Thân | Bashyubanzu | 바수반두 / Pasubandu |
22 | Manorhita | 摩拏羅 / Mónáluó | Ma-noa-la | Manura | 마나라 / Manara |
23 | Haklenayaśas | 鶴勒夜那夜者 / Hèlèyènàyèzhě | Hạc-lặc-na | Kakurokuyasha | 학륵나 / Haklŭkna |
24 | Simhabodhi | 師子菩提 / Shīzǐpútí | Sư-tử-bồ-đề | Shishibodai | 사자 / Saja |
25 | Vasiasita | 婆舍斯多 / Póshèsīduō | Bà-xá-tư-đa | Bashashita | 바사사다 / Pasasada |
26 | Punyamitra | 不如密多 / Bùrúmìduō | Bất-như-mật-đa | Funamitta | 불여밀다 / Punyŏmilta |
27 | Prajñātāra | 般若多羅 / Bānruòduōluó | Bát-nhã-đa-la | Hannyatara | 반야다라 / Panyadara |
28 | धर्म / Dharma | 達磨 / Dámó | Đạt-Ma | だるま / Daruma | 달마 / Dalma |
Thiền phái Tì-ni-đa-lưu-chi
Thiền phái Vô Ngôn Thông
Thiền phái Thảo Đường
Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử
Bảng các chữ viết tắt |
---|
bo.: Bod skad བོད་སྐད་, tiếng Tây Tạng | ja.: 日本語 tiếng Nhật | ko.: 한국어, tiếng Triều Tiên | pi.: Pāli, tiếng Pali | sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn | zh.: 中文 chữ Hán |