Mã sản phẩm | Titan,[1] Thea (LTE)[2] |
---|---|
Nhà sản xuất | Motorola Mobility |
Khẩu hiệu | Moto G – Exceptional Phone. Exceptional Price. |
Dòng máy | Motorola Moto |
Mạng di động | GSM/GPRS/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
UMTS/HSPA+ up to 21 Mb/s (850, 900, 1900, 2100 MHz) FDD LTE 2100/1800/2600/800 (Bands 1,3,7,20) TDD LTE 1900/2300/2500/2600 (Bands 38,39,40,41) |
Phát hành lần đầu | 5 tháng 9 năm 2014 |
Sản phẩm trước | Moto G (thế hệ thứ nhất) |
Sản phẩm sau | Moto G (thế hệ thứ ba) |
Có liên hệ với | Moto X (thế hệ thứ hai) Moto E (thế hệ thứ hai) |
Kiểu máy | Smartphone |
Dạng máy | Touchscreen |
Kích thước | 141,5 mm (5,57 in) H 70,7 mm (2,78 in) W 11 mm (0,43 in) D |
Khối lượng | 149 g (5,3 oz) |
Hệ điều hành | Android 4.4.4 "KitKat" (Upgradable to Android 6.0 Marshmallow) |
SoC | Qualcomm Snapdragon 400 processor with 1.2 GHz quad-core ARM CPU |
GPU | Adreno 305 |
Bộ nhớ | 1 GB LPDDR3 RAM |
Dung lượng lưu trữ | 8 or 16 GB storage, microSD card slot; expandable up to 32 GB |
Pin | 2070 mAh Li-ion non-removable 2390 mAh Li-ion (4G version) non-removable |
Màn hình | 5,0 in (130 mm) 1280x720 px (294 ppi) HD Gorilla Glass 3 |
Máy ảnh sau | 8 megapixels (3264×2448 px), autofocus, LED flash |
Máy ảnh trước | 2.0 megapixels (720p) HD video recording @ 30 fps |
Âm thanh | Two speakers: front-facing, two microphones |
Chuẩn kết nối | Wi-Fi 802.11 b/g/n, BT 4.0LE, USB centered at bottom, 3.5 mm headset jack |
Tình hình phát triển | In production |
Trang web | www |
Thế hệ thứ hai của Moto G (được tiếp thị đơn giản là Moto G) là một điện thoại thông minh chạy hệ điều hành Android được phát triển bởi Motorola Mobility. Phát hành vào ngày 6 tháng 9 năm 2014, nó kế nhiệm thiết bị Moto G đầu tiên vốn được phát hành vào năm 2013. Điện thoại này hướng tới các thị trường đang phát triển,[3] mặc dù nó cũng có mặt ở các thị trường phát triển như là một tùy chọn giá rẻ so với các điện thoại khác ở cùng cấp.[4]
Version | Description |
---|---|
XT1063 | Global GSM, Single SIM |
XT1064 | US/Canada GSM, Single SIM |
XT1068 | Global GSM, Dual-SIM, EU, Colombia |
XT1069 | GSM+DTV, Dual-SIM, Brazil model supporting DTV or LTE |
XT1072 | LTE, Single SIM, EU model |
XT1077 | LTE, Dual SIM, China, 8/16 GB |
XT1078 | 4G, Dual-SIM, Brazil, 16 GB |
XT1079 | LTE, Dual-SIM, India/China, 16GB |