Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Loại | Mì Trung Quốc |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thành phần chính | Đậu xanh |
Phấn bì | |||||||||||||||
Tiếng Trung | 粉皮 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghĩa đen | noodle skin | ||||||||||||||
| |||||||||||||||
Tên tiếng Trung thay thế | |||||||||||||||
Phồn thể | 綠豆粉皮 | ||||||||||||||
Giản thể | 绿豆粉皮 | ||||||||||||||
Nghĩa đen | mung bean noodle skin | ||||||||||||||
|
Phấn bì là một loại mì của Trung Quốc. Nó trong suốt, mỏng và được chia thành từng miếng nhỏ. Nó được tìm thấy nhiều nhất ở Trung Quốc đại lục và ở một số vùng nơi có người Hoa sinh sống.[cần dẫn nguồn]
Giống với miến, phấn bì được làm từ đậu xanh và chỉ khác nhau ở hình dạng. Các miếng mì có chiều rộng khoảng 1 cm, giống như sợi mì fettuccine. Chúng được sản xuất ở tỉnh Sơn Đông phía đông Trung Quốc (nơi cũng sản xuất miến), cũng như ở thành phố phía bắc Thiên Tân, và có kết cấu dẻo, dai hơn sợi mì mỏng hơn.
Phấn bì được sử dụng cho các món nguội, lẩu và các món xào, kết hợp với thịt thái lát và/hoặc hải sản, rau và gia vị.