Một biên tập viên đang sửa phần lớn trang bài viết này trong một thời gian ngắn. Để tránh mâu thuẫn sửa đổi, vui lòng không chỉnh sửa trang khi còn xuất hiện thông báo này. Người đã thêm thông báo này sẽ được hiển thị trong lịch sử trang này. Nếu như trang này chưa được sửa đổi gì trong vài giờ, vui lòng gỡ bỏ bản mẫu. Nếu bạn là người thêm bản mẫu này, hãy nhớ xoá hoặc thay bản mẫu này bằng bản mẫu {{Đang viết}} giữa các phiên sửa đổi. Trang này được sửa đổi lần cuối vào lúc 19:41, 16 tháng 2, 2024 (UTC) (2 tháng trước) — Xem khác biệt hoặc trang này. |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Số đội | 36 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Vua phá lưới | Karim Bagheri (19 bàn thắng) |
Vòng loại châu Á (AFC) |
---|
Dưới đây là kết quả của những trận đấu diễn ra tại Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 khu vực châu Á (AFC).
Tổng cộng có 36 đội tham dự vòng loại. Châu Á có 3,5 suất vào vòng chung kết trong tổng số 32 suất vào vòng chung kết.
Vòng loại gồm 3 vòng:
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 1 | +17 | 16 | Vòng cuối | 3–0 | 6–0 | 3–0 | ||
Malaysia | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | +2 | 11 | 0–0 | 2–0 | 2–0 | |||
Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | −9 | 4 | 0–2 | 0–0 | 1–2 | |||
Bangladesh | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | −10 | 3 | 1–4 | 0–1 | 1–3 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 39 | 3 | +36 | 16 | Vòng cuối | 2–2 | 3–1 | 9–0 | ||
Syria | 6 | 3 | 1 | 2 | 30 | 5 | +25 | 10 | 0–1 | 3–0[a] | 12–0 | |||
Kyrgyzstan | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 14 | −2 | 9 | 0–7 | 2–1 | 3–0 | |||
Maldives | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 59 | −59 | 0 | 0–17[b] | 0–12 | 0–6 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 10 | Vòng cuối | 2–0 | 3–0 | ||
Jordan | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | 0–0 | 4–1 | |||
Bahrain | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | −6 | 3 | 1–2 | 1–0 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 31 | 1 | +30 | 16 | Vòng cuối | 1–1 | 10–0 | 3–0 | ||
Oman | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 2 | +12 | 13 | 0–1 | 4–0 | 1–0 | |||
Ma Cao | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 28 | −25 | 4 | 0–10 | 0–2 | 2–1 | |||
Nepal | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 19 | −17 | 1 | 1–6 | 0–6 | 1–1 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 3 | +17 | 16 | Vòng cuối | 5–1 | 3–0 | 6–0 | ||
Yemen | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | +3 | 8 | 0–1 | 1–1 | 7–0 | |||
Indonesia | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 6 | +5 | 7 | 1–1 | 0–0 | 8–0 | |||
Campuchia | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 27 | −25 | 1 | 1–4 | 0–1 | 1–1 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | +8 | 10 | Vòng cuối | 0–0 | 4–0 | ||
Thái Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | −1 | 4 | 1–3 | 2–0 | |||
Hồng Kông | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 10 | −7 | 3 | 0–2 | 3–2 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LIB | SIN | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kuwait | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 12 | Vòng cuối | 2–0 | 4–0 | ||
Liban | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | −3 | 4 | 1–3 | 1–1 | |||
Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | −6 | 1 | 0–1 | 1–2 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | +11 | 16 | Vòng cuối | 0–0 | 1–0 | 4–0 | ||
Tajikistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 2 | +13 | 13 | 0–1 | 5–0 | 4–0 | |||
Turkmenistan | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | −5 | 6 | 1–4 | 1–2 | 2–1 | |||
Việt Nam | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 21 | −19 | 0 | 1–3 | 0–4 | 0–4 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kazakhstan | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 2 | +13 | 12 | Vòng cuối | 3–1 | 3–0 | ||
Iraq | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | +6 | 6 | 1–2 | 6–1 | |||
Pakistan | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 22 | −19 | 0 | 0–7 | 2–6 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qatar (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 9 | Vòng cuối | 3–0 | 6–0 | 5–0 | ||
Sri Lanka | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 1–1 | |||||
Ấn Độ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | −4 | 4 | 2–0 | |||||
Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | −10 | 0 | 0–3 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | +2 | 14 | Vòng chung kết | 1–0 | 1–1 | 1–0 | 2–1 | ||
Iran | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 8 | +5 | 12 | Play-off châu lục | 1–1 | 4–1 | 3–0 | 0–0 | ||
Trung Quốc | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 14 | −3 | 11 | 1–0 | 2–4 | 2–3 | 1–0 | |||
Qatar | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | −3 | 10 | 0–1 | 2–0 | 1–1 | 0–2 | |||
Kuwait | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 8 | −1 | 8 | 2–1 | 1–1 | 1–2 | 0–1 |
Trung Quốc | 2–4 | Iran |
---|---|---|
Fan Zhiyi 44' (ph.đ.) Li Ming 54' |
(report) | Bagheri 61' (ph.đ.) Mahdavikia 67', 73' Roosta 86' |
Ả Rập Xê Út | 2–1 | Kuwait |
---|---|---|
Mehalel 43' Al-Thuniyan 55' |
(report) | Abdulaziz 18' |
Iran | 1–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Bagheri 64' | (report) | Al-Sharani 32' |
Qatar | 0–2 | Kuwait |
---|---|---|
(report) | Al-Huwaidi 16' Abdulaziz 88' |
Qatar | 1–1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Nasir Khamees 10' | (report) | Hao Haidong 67' |
Kuwait | 1–1 | Iran |
---|---|---|
Al-Huwaidi 20' | (report) | Bagheri 90' |
Trung Quốc | 1–0 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Zhang Enhua 69' | (report) |
Kuwait | 1–2 | Trung Quốc |
---|---|---|
Al-Huwaidi 24' | (report) | Hao Haidong 3' Gao Feng 89' |
Ả Rập Xê Út | 1–0 | Qatar |
---|---|---|
Mehalel 66' | (report) |
Kuwait | 2–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Abdulaziz 48' Mubarak 67' |
(report) | Al-Muwallid 31' |
Iran | 4–1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Mansourian 2' Roosta 44' Bagheri 69' Ali Daei 73' |
(report) | Mao Yijun 87' |
Ả Rập Xê Út | 1–0 | Iran |
---|---|---|
Al-Muwallid 88' | (report) |
Ả Rập Xê Út | 1–1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Al-Muwallid 4' | (report) | Hao Haidong 10' |
Trung Quốc | 1–0 | Kuwait |
---|---|---|
Ma Mingyu 32'[1] | (report) |
Qatar | 0–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
(report) | Al-Shahrani 61' |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 7 | +12 | 19 | Vòng chung kết | 0–2 | 3–0 | 2–1 | 3–0 | ||
Nhật Bản | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 9 | +8 | 13 | Play-off châu lục | 1–2 | 1–1 | 6–3 | 5–1 | ||
UAE | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | −3 | 9 | 1–3 | 0–0 | 0–0 | 4–0 | |||
Uzbekistan | 8 | 1 | 3 | 4 | 13 | 18 | −5 | 6 | 1–5 | 1–1 | 2–3 | 4–0 | |||
Kazakhstan | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 19 | −12 | 6 | 1–1 | 1–1 | 3–0 | 1–1 |
Hàn Quốc | 3–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Choi Yong-soo 24', 67', 74' | Report |
Nhật Bản | 6–3 | Uzbekistan |
---|---|---|
Miura 4' (ph.đ.), 40', 64', 80' Nakata 40' Jo 44' |
Report | Shatskikh 56', 77' Fyodorov 69' (ph.đ.) |
Hàn Quốc | 2–1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Choi Yong-soo 15' Lee Sang-yoon 87' |
Report | Shatskikh 74' |
UAE | 4–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Ali 20' Obaid 48' Zuhair Bakheet 75' Mubarak 85' |
Report |
Kazakhstan | 1–1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Baltiyev 84' | Report | Shatskikh 85' |
Uzbekistan | 2–3 | UAE |
---|---|---|
Shirshov 10' Bazarov 90' |
Report | Zuhair Bakheet 51' Alabadla 60' Adnan Al Talyani 85' |
Nhật Bản | 1–2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Yamaguchi 67' | Report | Seo Jung-won 83' Lee Min-sung 86' |
Hàn Quốc | 3–0 | UAE |
---|---|---|
Ha Seok-ju 8' Yoo Sang-chul 69' Lee Sang-yoon 81' |
Report |
Kazakhstan | 1–1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Zubarev 90+2' | Report | Akita 23' |
Uzbekistan | 1–1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Kambaraliev 30' | Report | Lopes 89' |
Kazakhstan | 1–1 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Yevteyev 50' | Report | Choi Yong-soo 5' |
Uzbekistan | 1–5 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Fedorov 61' (ph.đ.) | Report | Choi Yong-soo 19', 41' Yoo Sang-chul 38' Ko Jeong-woon 57' Kim Do-hoon 70' |
Uzbekistan | 4–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Shkvyrin 19', 33' Fedorov 44' Kasimov 71' |
Report |
UAE | 0–0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Report |
UAE | 1–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Zuhair Bakheet 58' | Report | Lee Sang-yoon 11' Kim Do-hoon 42', 67' |
Iran | 2–3 (s.h.p.) | Nhật Bản |
---|---|---|
Azizi 46' Daei 58' |
report (FIFA) report (Japanese) |
Nakayama 39' Jo 75' Okano 118' |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Iran | (a) 3–3 | Úc | 1–1 | 2–2 |
Đội | Tư cách vượt qua vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại | Lần tham dự các kỳ FIFA World Cup trước đây |
---|---|---|---|
Hàn Quốc | Vòng cuối bảng B Nhất bảng | 18 tháng 10 năm 1997 | 4 (1954, 1986, 1990, 1994) |
Ả Rập Xê Út | Vòng cuối bảng A Nhất bảng | 12 tháng 11 năm 1997 | 1 (1994) |
Nhật Bản | Thắng trận Play-off châu lục | 16 tháng 11 năm 1997 | 0 (lần đầu) |
Iran | Thắng trận Play-off liên lục địa | 29 tháng 11 năm 1997 | 1 (1978) |
Đã có 459 bàn thắng ghi được trong 132 trận đấu, trung bình 3.48 bàn thắng mỗi trận đấu.