Amanita atkinsoniana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. atkinsoniana |
Danh pháp hai phần | |
Amanita atkinsoniana Coker (1917)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Lepidella atkinsoniana (Coker) E.J.Gilbert & Kühner (1928) |
Amanita atkinsoniana | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm phẳng hoặc lồi | |
màng bào tự do | |
thân nấm có cổ nấm và chân vỏ | |
vết bào tử màu trắng | |
sinh thái học là nấm rễ | |
khả năng ăn được: không khuyến cáo |
Amanita atkinsoniana là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này được William Chambers Coker miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1917. Amanita atkinsoniana được tìm thấy ở một số vùng như các bang Alabama, Georgia, Massachusetts, Maryland, Michigan, North Carolina, New Jersey, New York, Pennsylvania, Tennessee, Texas, Virginia, Vermont, và West Virginia của Hoa Kỳ.[3][4]