Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1860 1870 1880 1890 1900 1910 1920 |
Năm: | 1896 1897 1898 1899 1900 1901 1902 |
Lịch Gregory | 1899 MDCCCXCIX |
Ab urbe condita | 2652 |
Năm niên hiệu Anh | 62 Vict. 1 – 63 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1348 ԹՎ ՌՅԽԸ |
Lịch Assyria | 6649 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1955–1956 |
- Shaka Samvat | 1821–1822 |
- Kali Yuga | 5000–5001 |
Lịch Bahá’í | 55–56 |
Lịch Bengal | 1306 |
Lịch Berber | 2849 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 4595 hoặc 4535 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 4596 hoặc 4536 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1615–1616 |
Lịch Dân Quốc | 13 trước Dân Quốc 民前13年 |
Lịch Do Thái | 5659–5660 |
Lịch Đông La Mã | 7407–7408 |
Lịch Ethiopia | 1891–1892 |
Lịch Holocen | 11899 |
Lịch Hồi giáo | 1316–1317 |
Lịch Igbo | 899–900 |
Lịch Iran | 1277–1278 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1261 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 32 (明治32年) |
Phật lịch | 2443 |
Dương lịch Thái | 2442 |
Lịch Triều Tiên | 4232 |
Theo lịch Gregory, năm 1899 (số La Mã: MDCCCXCIX) là năm bắt đầu từ ngày Chủ Nhật.