Amanita calyptroderma | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. calyptroderma |
Danh pháp hai phần | |
Amanita calyptroderma G.F. Atk. & V.G. Ballen 1909 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Amanita calyptrata Amanita lanei |
Amanita calyptroderma | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm flat hoặc convex | |
màng bào free | |
thân nấm có ring and volva | |
vết bào tử màu white | |
sinh thái học là mycorrhizal | |
khả năng ăn được: edible hoặc không khuyến cáo |
Amanita calyptroderma là một loài nấm bào tử trắng thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này phân bố chủ yếu ở phía tây Hoa Kỳ và phát triển trong mùa thu và mùa đông.[1]
A. calyptroderma có thể ăn được, tuy nhiên, cần cẩn trọng trong việc tìm kiếm vì loài nấm này có đặc điểm bên ngoài giống với các loài nấm độc chết người khác là A. phalloides và A. ocreata.