Apt. (bài hát)

"Apt."
Rosé ngồi dựa lưng vào sàn, còn Bruno Mars thì ngồi trên ghế chơi trống phía sau lưng cô. Cả hai đều mặc áo khoác da. Tên của họ và tiêu đề "APT." được viết trên bìa đĩa đơn.
Đĩa đơn của RoséBruno Mars
từ album Rosie
Ngôn ngữ
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hàn
Phát hành18 tháng 10 năm 2024 (2024-10-18)
Thu âm7 tháng 11 năm 2023
Phòng thuGlenwood Place Recording (Burbank)
Thể loại
Thời lượng2:49
Hãng đĩa
Sáng tác
Sản xuất
  • Bruno Mars
  • Cirkut
  • Omer Fedi
  • Rogét Chahayed
Thứ tự đĩa đơn của Rosé
"Gone"
(2021)
"Apt."
(2024)
"Number One Girl"
(2024)
Thứ tự đĩa đơn của Bruno Mars
"Die with a Smile"
(2024)
"Apt."
(2024)
Video âm nhạc
"Apt." trên YouTube

"Apt." (viết tắt của "Apartment") là một bài hát của nữ ca sĩ người New Zealand gốc Hàn Quốc Rosé và nam ca sĩ kiêm nhạc sĩ sáng tác bài hát người Mỹ Bruno Mars. Ca khúc được The Black LabelAtlantic Records phát hành vào ngày 18 tháng 10 năm 2024, đóng vai trò là đĩa đơn mở đường cho album phòng thu đầu tay của Rosé, Rosie (2024). "Apt." đánh dấu đĩa đơn solo đầu tiên của Rosé sau ba năm vắng bóng và là sản phẩm âm nhạc đầu tiên của nữ ca sĩ kể từ khi rời khỏi YG EntertainmentInterscope Records vào năm 2023. "Apt." được sáng tác bởi nhiều nhạc sĩ bao gồm cả Rosé và Mars. Bài hát chứa đựng những âm thanh bắt nguồn từ bản hit "Mickey" năm 1982 của Toni Basil. "Apt." là ca khúc thuộc thể loại nhạc pop tiết tấu nhanh, pop rock, pop punknew wave. Trong bài hát còn có âm hưởng thể loại như indie rockelectropop. Nội dung "Apt." được lấy ý tưởng từ một trò chơi uống rượu Hàn Quốc, với phần lời điệp khúc của bài hát là những tiếng apateu (tiếng Hàn아파트; dịch nghĩa đen: "apartment") hô vang theo nhịp của trò chơi.

Giới chuyên môn tán dương "Apt." nhờ vào âm nhạc bắt tai, gây sức hấp dẫn rộng rãi cho mọi văn hóa và góp phần lan tỏa nền văn hóa Hàn Quốc trên toàn thế giới. Bài hát này đạt được thành công về mặt thương mại khi dành ra 10 tuần liền đứng đầu hai bảng xếp hạng Billboard Global 200Global Excl. US, qua đó trở thành đĩa đơn quán quân thứ hai của Rosé và Mars và là bài hát đứng hạng nhất lâu nhất trong năm 2024 trên hai bảng xếp hạng này. Tại Hàn Quốc, "Apt." đứng thứ nhất trên Circle Digital Chart suốt 10 tuần liên tiếp. Đây là ca khúc đầu tiên của ca sĩ nữ solo K-pop đứng đầu ARIA Singles Chart của Úc và là bài hát phương Tây đầu tiên giành ngôi đầu bảng Billboard Japan Hot 100 sau hơn một thập kỷ. "Apt." còn đứng đầu bảng xếp hạng ở hơn 30 quốc gia khác nhau bao gồm Áo, Đức, Indonesia, New Zealand, Philippines và Thụy Sĩ. Bài hát đạt top 5 ở các bảng xếp hạng Billboard Hot 100UK Singles Chart, giúp Rosé trở thành nghệ sĩ nữ solo K-pop đầu tiên làm được điều này.

Video âm nhạc do Mars và Daniel Ramos đạo diễn được công chiếu trên trang YouTube của Rosé cùng ngày phát hành với đĩa đơn. Nội dung trong đó chỉ đơn giản là một ban nhạc garage rock gồm hai thành viên Rosé và Mars mặc áo đen và ca hát nhảy nhót tung tăng dưới tông nền màu hồng. Video âm nhạc lập kỷ lục số lượt xem trên YouTube, trở thành video nghệ sĩ K-pop nhanh nhất đạt 500 triệu lượt xem trên nền tảng. Rosé biểu diễn "Apt." tại những chương trình như The Seasons: Lee Young-ji's Rainbow, Christmas Live Lounge 2024 của BBC Radio 1The Tonight Show Starring Jimmy Fallon. Cô còn trình diễn chung với Mars tại giải MAMA 2024, tại đây họ được trao giải Xung động Toàn cầu.

Bối cảnh và quảng bá

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 29 tháng 12 năm 2023, Rosé thông báo rời khỏi công ty giải trí Hàn Quốc YG Entertainment cùng hãng thu liên kết The Black Label để phát triển sự nghiệp solo, trong khi vẫn tiếp tục hoạt động cùng YG với vai trò là thành viên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Blackpink. Trước khi ra đi, Rosé phát hành album đĩa đơn solo đầu tay R vào tháng 3 năm 2021 gồm hai bài hát "On the Ground" và "Gone". Các bản phát hành này đều đem lại cho Rosé những thành công về mặt thương mại.[1][2]

Tháng 8 năm 2024, nhiều người bắt gặp Rosé tham dự buổi hòa nhạc của nam ca sĩ kiêm nhạc sĩ sáng tác bài hát Bruno Mars tại Los Angeles và lát sau đăng tải bức hình chụp cô mặc áo có in hình Mars trên đó.[3] Tháng 9, Rosé thông báo qua tài khoản mạng xã hội của cô là đã ký hợp đồng solo toàn cầu mới với hãng thu âm Atlantic Records.[2] Ngày 16 tháng 10, Rosé đăng hình polaroid cô ngồi kế bên Mars với dòng mô tả rằng cô đang hướng dẫn anh chơi trò chơi uống rượu Hàn Quốc.[4] Mars còn đăng bài trên Instagram kể về việc Rosé đã cố hôn anh tối hôm đó, dẫn đến nhiều tin đồn là bài hát hợp tác giữa cả hai sắp sửa được phát hành.[5]

Ngày 17 tháng 10, Rosé thông báo "đánh úp" phát hành đĩa đơn lên mạng xã hội vào ngày mai,[6] kèm theo đó là bức hình chụp ảnh bìa đĩa đơn trắng đen tông hồng cho thấy Mars đứng phía sau dàn trống, còn Rosé thì ngồi phía trước mặc áo khoác lông đen.[7] Thông báo này được đưa ra vài tuần sau khi Rosé công bố phát hành album phòng thu đầu tay Rosie vào ngày 6 tháng 12 năm 2024.[8]

Nhạc và lời

[sửa | sửa mã nguồn]

"Apt." được sáng tác bởi Rosé, Amy Allen, Brody Brown, Philip Lawrence, Theron Thomas của R. City, Rogét Chahayed, Omer Fedi, Cirkut và Mars. Công đoạn sản xuất bài hát do Chahayed, Fedi và Cirkut và Mars thực hiện. Nicky ChinnMike Chapman được ghi công bổ sung nhờ vào những âm thanh trong bài hát được lấy từ đĩa đơn năm 1982 "Mickey" của Toni Basil.[9] Các nhà phê bình phân loại "Apt." là một bài hát thuộc thể loại nhạc pop,[10] pop punk,[11] pop rock[12]new wave,[13] với yếu tố thể loại phụ indie rockelectropop.[10] Mở đầu bài hát là các phân đoạn rap, tiếp đến là đoạn tiền điệp khúc phong cách melodic.[14]

'Apt.' thực ra là trò chơi uống rượu Hàn Quốc yêu thích mà tôi chơi với bạn bè ở nhà. [Bài hát] rất đơn giản, khiến bạn mỉm cười và phá vỡ sự im lặng tại bất kỳ bữa tiệc nào. Một đêm trong phòng thu, tôi đã chỉ cho ekip của mình cách chơi trò chơi này. Mọi người đều bị cuốn hút, đặc biệt là khi tôi bắt đầu hát. Vì vậy chúng tôi đã chơi đùa và nói rằng nên tạo một bài hát từ [trò chơi đó]... Sau khi Bruno tham gia vào, phần còn lại trở thành điều tuyệt vời chưa từng có!

— Rosé nói về ý tưởng sáng tác "Apt.".[15][16]

Đoạn điệp khúc "vui nhộn" và "gây nghiện" của "Apt." là những từ apateu (tiếng Hàn아파트; dịch nghĩa đen: "apartment") được lấy từ lời hô vang theo nhịp của trò chơi uống rượu Hàn Quốc tên là "Apartment", đó cũng là tiêu đề của bài hát.[10][12] Trong một buổi phỏng vấn cùng Vogue, Rosé nói rằng cô lúc đầu "kiểu như hoảng loạn lo lắng" trước việc mọi người phản ứng với bài hát kể về trò chơi uống rượu.[17][10] Thậm chí, Rosé còn định kêu đội ngũ của cô xóa "Apt." khỏi điện thoại của họ, song cô phát hiện đội ngũ đã bị lôi cuốn trước bài hát đó.[10] Một thời gian sau, Rosé đề nghị hợp tác với Mars và gửi cho anh ba bài gồm có "Apt.".[18] Sau khi Mars nghe bài hát lần đầu, anh hỏi nhan đề có nghĩa là gì thì Rosé giải thích rằng đó là tên của một trò chơi uống rượu Hàn Quốc.[18] Rosé còn bày tỏ rằng cô "chưa từng nghĩ [việc hợp tác] sẽ xảy đến" và "cực kỳ phấn khích" khi sắp làm việc cùng với Mars.[18] Ngày 8 tháng 11 năm 2024, Rosé đăng video hậu trường trên Instagram nhằm ăn mừng kỷ niệm một năm ngày sáng tác và thu âm "Apt." vào ngày 7 tháng 11 năm 2023.[19]

Đánh giá chuyên môn

[sửa | sửa mã nguồn]

"Apt." được các nhà phê bình cũng như giới mộ điệu hoan nghênh rộng rãi. Ca khúc góp mặt trong nhiều bảng xếp hạng cuối năm của nhiều nhà phê bình và được cho là một hiện tượng văn hóa. Forbes công nhận "Apt." là bài hát K-pop được hoan nghênh nhất năm 2024.[20] Rhian Daly của NME dành tặng bài hát 5 sao tuyệt đối và nhận xét "Apt." là "một bản nhạc sôi động tràn đầy năng lượng vui tươi, từ giai điệu pop rock mạnh mẽ đến đoạn điệp khúc gây nghiện."[12] Trên tờ Vogue, Irene Kim ca ngợi chất giọng hài hòa giữa Rosé và Mars và gọi đây là "một niềm vui nhạc pop punk [...] sẽ khiến người hâm mộ hò reo theo".[10] Paper chọn "Apt." là 10 ca khúc hay nhất ra mắt hàng tuần và cảm nhận đây là một "track pop rock đùa giỡn" khi đi cùng với một "video vui nhộn không thể cưỡng lại theo phong cách The Ting Tings".[21] Billboard đưa "Apt." vào danh sách những bài hát phải nghe hàng tuần và ca ngợi là "một bản nhạc pop hấp dẫn toàn là điệp khúc vỗ tay theo".[22]

Các nhà phê bình người Hàn Quốc cũng khen ngợi tương tự nhờ vào giai điệu hấp dẫn và ý tưởng sáng tạo của "Apt". Lim Dong-yeop của IZM chấm "Apt." 3,5/5 sao.[23] Jeong Min-jae tán tụng điệp khúc lặp đi lặp lại giống như thánh ca của "Apt", tính gây nghiện của bài hát và sức tác động của điệp khúc cuốn hút. Nhà phê bình nhận định "Apt" hoàn toàn có thể bắt tai người nghe nước ngoài vì lời bài hát dễ phát âm với nhịp điệu vui nhộn. Jeong phát biểu rằng phong cách pop punk trộn lẫn rock của "Apt" phù hợp với xu hướng âm nhạc hiện tại, có thể giúp tên tuổi K-pop vươn ra xa hơn cả tiêu chuẩn công nghiệp của nền âm nhạc đó.[24] Park Seon-min, một chuyên gia phê bình văn hóa đại chúng và giáo sư tại Đại học Kyung Hee, công nhận sức nổi tiếng trên toàn thế giới của "Apt." nhờ vào ca từ thu hút, chủ đề trò chơi uống rượu và sức hâp dẫn của hình tượng ngôi sao giải trí. Chuyên gia cho biết chính giai điệu gây nghiện, hình ảnh MV sống động và chủ đề dễ hiểu của bài hát, khiến "Apt." hấp dẫn và dễ được đông đảo khán giả thưởng thức.[25] Trong khi đó, Jeong Won-seok bình luận rằng bản thân "Apt." không có gì "mới mẻ" khi âm thanh bài hát gợi nhớ đến những bản nhạc như "Mickey" và "That's Not My Name" của The Ting Tings. Tuy nhiên, nhà phê bình này cũng khen ngợi "Apt." đã đem đến một phong cách mới hiếm thấy trong K-pop, gọi đây là "một bài hát pop được nhào nặn tốt" và khác biệt so với các bản nhạc pop tiếng Anh thông thường.[26]

Phân tích văn hóa

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà phê bình Lim Hee-yoon cho rằng "Apt." đang biến ngôn ngữ tiếng Hàn đời thường trở thành một meme toàn cầu gần giống như "Gentleman" của Psy hoặc "Daechwita" của Suga đã từng làm, bằng cách sử dụng cách phát âm ngôn ngữ độc nhất với hiếm gặp ở phương Tây.[24] Hee-yoon còn so sánh "Apt." với "Hangover" của Psy và Snoop Dogg, bảo rằng "Apt." tượng trưng cho sức ảnh hưởng của các nghệ sĩ Hàn Quốc trên toàn thế giới. Nhà phê bình đánh giá "Apt." có phần hook mạnh mẽ mang âm hưởng của thập niên 80 và tiến trình hợp âm giai điệu gợi nhớ đến âm nhạc của các ban nhạc hiện đại.[9] Nhà phê bình nhạc đại chúng Kim Do-heon khẳng định rằng mặc dù Rosé cũng sở hữu sẵn một hình tượng toát lên vẻ "hạng sang" nhưng sức hút của "Apt." thực chất còn đến từ việc Rosé lồng ý tưởng trò chơi uống rượu vào, cộng thêm lần hợp tác với Bruno Mars lại mang đến cho người hâm mộ cảm giác gần gũi và sôi động, khiến cho bài hát càng được đón nhận nồng nhiệt hơn.[9]

Chuyên gia âm nhạc Lim Jin-mo khen ngợi sức gây nghiện của "Apt.", vốn là yếu tố chủ đạo trong nền nhạc đại chúng, và cả cách bài hát kết hợp những khía cạnh thú vị trong văn hóa Hàn Quốc với sức hấp dẫn toàn cầu của Mars. Anh ví bài hát là một "glocal" thành công, trong đó "glocal" là từ kết hợp giữa ảnh hưởng toàn cầu (global) và tại Hàn Quốc (local).[27] Lee Dae-hwa trên đài YTN cho rằng đoạn hook gây nghiện "Apt." có nét giống với những bài hát như vậy trong quá khứ, chẳng hạn như "Crazy" của Son Dam-bi và "Gee" của Girls' Generation. Nhà phê bình khẳng định nhạc đại chúng cần những đoạn hook ngắn và lặp đi lặp lại như vậy, nhất là trong các bài nhạc dance. Dae-hwa cũng so sánh "Apt." với "Gangnam Style" của Psy, nói rằng trong khi cả hai bài hát này đều sử dụng các yếu tố văn hóa để trở thành hiện tượng lan truyền thì "Apt." lại nổi bật hơn nhờ giai điệu hấp dẫn và xu hướng đương đại.[28]

Một nhà phê bình văn hóa đại chúng khác là Jeong Deok-hyeon nhận định rằng K-pop có thể được xem là nền âm nhạc đại diện cho tiểu văn hóa trên thế giới, thay vì là chính thống. Deok-hyeon khen ngợi "Apt." vì cách bài hát khéo léo lồng ghép các yếu tố Hàn Quốc, chẳng hạn như việc lặp đi lặp lại từ apateu và cảnh quay trong MV có hình ảnh Mars vẫy Taegeukgi (quốc kỳ Hàn Quốc) khiến cho những người hâm mộ K-pop trở nên hân hoan theo "tình cảm từ người ngoại quốc thiểu số" dành cho Hàn Quốc.[27] Kim Kyo-seok nhận xét rằng thành công về mặt thương mại của "Apt." đa phần dưới dạng video thời lượng ngắn theo trào lưu meme, phản ánh "thời đại meme" ngày nay. Kyo-seok viết rằng hình ảnh Mars vẫy Taegeukgi và hô vang geonbae (cạn ly) là biểu tượng mạnh mẽ cho sức hấp dẫn toàn cầu của văn hóa Hàn Quốc.[29]

Giáo sư Seo Kyung-deok từ Đại học Nữ sinh Sungshin dành lời khen cho "Apt." vì đã góp phần quảng bá văn hóa Hàn Quốc trên toàn cầu. Kyung-deok chỉ ra những phân đoạn trong video ca nhạc, như Mars hô vang geonbae và những ca từ mà Rosé cất lên, đã thúc đẩy sự quan tâm của quốc tế đối với các mặt hàng gắn liền với văn hóa Hàn Quốc như somaek, "một trong những nền văn hóa uống rượu tiêu biểu của Hàn Quốc đang dần được giới thiệu rộng rãi đến mọi người trên khắp thế giới".[30][31] Tương tự như vậy, nhà phê bình văn hóa Chung Deok-hyun nhấn mạnh "Apt." là sự kết hợp giữa văn hóa Hàn Quốc và nhạc pop, cùng với các nhà sản xuất người Mỹ khiến bài hát càng gia tăng sức hấp dẫn toàn cầu. Deok-hyun coi đây là một cột mốc quan trọng của K-pop, cho thấy cách các nghệ sĩ như Rosé hoàn toàn có thể cầu nối K-pop với thị trường âm nhạc toàn cầu.[32]

Tác giả người Nhật Bản và cựu giáo sư Đại học Ngoại ngữ Tokyo Noma Hideki đã nhấn mạnh sức hấp dẫn độc đáo của ca khúc, gọi đây là "chiến thắng của chủ nghĩa đa ngôn ngữ" vì sự pha trộn giữa tiếng Anh, tiếng Hàn, nhạc pop phương Tây và các khẩu hiệu trong trò chơi Hàn Quốc. Trong một cuộc phỏng vấn với The Hankook Ilbo, Hideki ca ngợi cách "Apt." tăng cường sức hấp dẫn của ngôn ngữ bằng cách kết hợp giữa tiếng Anh với tiếng Hàn mà không cần dựa vào cách kể chuyện truyền thống. Giáo sư cũng phát hiện các âm bật hơi tiếng Hàn lặp lại "" (p) và "" (t) đã tạo thêm nhịp điệu và nét quyến rũ cho từ apateu, giúp khán giả không thông thạo tiếng Hàn yêu thích âm thanh của nó "trong khi vẫn giữ lại một chút ẩn ý của từ".[26]

Danh sách xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách xếp hạng cuối năm của "Apt." theo các nhà phê bình
Ấn phẩm Danh sách Thứ hạng Tham khảo
Billboard 100 bài hát xuất sắc nhất năm 2024 56 [33]
Consequence 200 bài hát xuất sắc nhất năm 2024 166 [34]
NME 50 bài hát xuất sắc nhất năm 2024 14 [35]
25 bài hát K-pop xuất sắc nhất năm 2024 2 [36]
Paste 20 bài hát K-pop xuất sắc nhất năm 2024 3 [37]
Rolling Stone Top 25 bài hát của năm 2024 theo Rob Sheffield 23 [13]
100 bài hát xuất sắc nhất năm 2024 21 [38]
Stereogum Top 40 bài hát pop của năm 2024 35 [39]
Uproxx Những bài hát xuất sắc nhất năm 2024 Xếp hạng [40]
USA Today 10 bài hát xuất sắc nhất năm 2024 9 [41]

Tác động

[sửa | sửa mã nguồn]

Công ty nghiên cứu Gallup Korea vinh danh "Apt." là bài hát của năm 2024 trong cuộc khảo sát những người tham gia dưới 40 tuổi công khai thường niên.[42] Ca khúc này được sử dụng làm bài hát biểu tình tại Thiết quân luật Hàn Quốc 2024.[43] Sau khi phát hành, "Apt." giúp hồi sinh bản hit năm 1982 "Apartment" (아파트) của Yoon Soo-il bằng cách gia tăng lượt phát nhạc trực tuyến lên đến 190% trên Genie Music. Trong một cuộc gọi phỏng vấn với Yonhap News, Yoon phát biểu: "Tôi rất vui vì Rosé và Bruno Mars đã hồi sinh bài hát của tôi".[44][45][46] Bài hát còn làm tăng giá trị cổ phiếu của HiteJinro lên 6% (21.200 won), khiến cho số lượng giao dịch vượt quá 1 triệu. Các nhà đầu tư bày tỏ lạc quan trước khoản tăng thêm đó. Một đại diện từ công ty bảo rằng somaek có thể trở thành chủ đề toàn cầu do ảnh hưởng của Rosé và nữ ca sĩ "đã biến văn hóa ăn chơi của Hàn Quốc trở thành âm nhạc, chỉ cho chúng ta cách làm somaek. Đó là điều mà chúng tôi hy vọng sẽ khơi dậy sự quan tâm của quốc tế đối với rượu soju Hàn Quốc". HiteJinro còn phải tận dụng sức hút video âm nhạc của Rosé và hướng dẫn soju để thực hiện các chiến lược marketing trên mạng xã hội nhằm tăng cường xuất khẩu trong bối cảnh bán hàng tại nội địa Hàn Quốc diễn ra chậm chạp.[47] Ngoài ra, giá trị cổ phiếu của YG Plus còn tăng lên 157,8% chỉ sau 6 ngày nhờ phân phối các sản phẩm âm nhạc solo của Rosé dưới hãng đĩa The Black Label.[48][49] Nhà phân tích Lim Su-jin từ Daishin Securities cho biết "Apt." đã giúp các nhà đầu tư vào ngành giải trí tự tin hơn bằng cách cho thấy K-pop vẫn phổ biến được ở các nước phương Tây.[50]

Giải thưởng và đề cử

[sửa | sửa mã nguồn]

"Apt." giành 9 giải nhất trên các chương trình âm nhạc Hàn Quốc. Bài hát còn thắng 3 giải phổ biến hàng tuần của Melon vào các ngày 28 tháng 10, 4 tháng 11 và 18 tháng 11 năm 2024.[51] Nhờ thành công của bài hát, Rosé và Mars đều nhận được giải thưởng Xung động Toàn cầu tại giải MAMA 2024.[52]

Giải thưởng và đề cử của "Apt."
Năm Lễ trao giải Hạng mục Kết quả Tham khảo
2024 Giải thưởng Nghệ sĩ Châu Á Bài hát của năm Đoạt giải [53]
Giải thưởng Âm nhạc Pop Châu Á Hợp tác xuất sắc nhất (nước ngoài) Đoạt giải [54]
Top 20 bài hát của năm (nước ngoài) Đoạt giải [55]
Bài hát của năm (nước ngoài) Đề cử [56]
Giải thưởng NetEase Cloud Music Đĩa đơn hợp tác nổi tiếng nhất năm Đoạt giải [57]
Giải K-pop Philippine Hợp tác xuất sắc nhất năm Đoạt giải [58]
Kỷ lục thể giới của "Apt."
Năm Tổ chức Kỷ lục Tham khảo
2025 Sách Kỷ lục Guinness Nghệ sĩ K-pop nữ đầu tiên lọt vào top 10 Billboard Radio Songs [59]
Giải thưởng chương trình âm nhạc
Chương trình Ngày Tham khảo
Inkigayo 27 tháng 10 năm 2024 [60]
3 tháng 11 năm 2024 [61]
10 tháng 11 năm 2024 [62]
M Countdown 24 tháng 10 năm 2024 [63]
31 tháng 10 năm 2024 [64]
Show! Music Core 2 tháng 11 năm 2024 [65]
9 tháng 11 năm 2024 [66]
16 tháng 11 năm 2024 [67]
Music Bank 3 tháng 1 năm 2025 [68]

Diễn biến thương mại

[sửa | sửa mã nguồn]

Trên thế giới

[sửa | sửa mã nguồn]

"Apt." trở thành một bài hát hit toàn cầu từ khi được ra mắt và lập tức chiếm lĩnh bảng xếp hạng phát nhạc hàng ngày trên thế giới của Spotify.[69] Sau 7 ngày, "Apt." đạt 100 triệu lượt phát trên Spotify, trở thành ca khúc lập thành tích này nhanh nhất đối với nghệ sĩ nữ K-pop và nhanh thứ nhì nếu xét trên toàn bộ nghệ sĩ K-pop.[70] "Apt." ra mắt ở vị trí số 1 ở cả bảng xếp hạng Billboard Global 200 lẫn Global Excl. US, trở thành đĩa đơn quán quân thứ hai của cả Rosé and Mars trên cả hai bảng xếp hạng này, lần lượt sau "On the Ground" (2021) của Rosé và "Die with a Smile" (2024) của Mars hợp tác với Lady Gaga. Rosé là thành viên Blackpink đầu tiên sở hữu nhiều bài hát quán quân ở vai trò solo, vượt qua JennieLisa. Trên Global 200, "Apt." thu về 224,5 triệu lượt phát và 29.000 lượt mua trong tuần lễ đầu tiên từ ngày 18 đến ngày 24 tháng 10, trở thành bài hát được stream nhiều thứ nhì sau "Butter" (2021) của BTS. "Apt." còn vượt qua "Seven" của Jungkook hợp tác với Latto (2023) và "Pink Venom" (2022) của Blackpink để lập thành tích trở thành bài hát được stream nhiều nhất tuần của một nghệ sĩ solo và nghệ sĩ nữ K-pop.[71]

"Apt." dành ra tuần thứ hai ở vị trí đầu bảng trên cả Billboard Global 200 và Global Excl. US. Đây là bài hát đầu tiên trong lịch sử bảng xếp hạng Global 200 đạt hơn 200 triệu lượt phát trực tuyến trên toàn thế giới trong nhiều tuần. Trên Global 200, "Apt." đạt 207,5 triệu lượt phát trực tuyến và 17.000 lượt bán trên toàn thế giới trong tuần thứ hai và giành được tuần phát trực tuyến nhiều thứ 6 từ trước đến nay.[72] "Apt." tiếp tục giữ vững vị trí này ở cả hai bảng xếp hạng toàn cầu suốt 9 tuần liên tục, đồng thời độc chiếm 9 trong 10 tuần stream nhiều nhất toàn cầu đối với bài hát phát hành trong năm 2024.[73] Bài hát đứng đầu bảng xếp hạng Global 200 lâu nhất năm 2024, vượt qua kỷ lục 8 tuần của "Die with a Smile". "Apt." cũng trở thành bài hát đứng đầu bảng xếp hạng lâu nhất năm 2024 trên Global Excl. US, vượt qua kỷ lục 8 tuần của "Die with a Smile", "Beautiful Things" của Benson Boone và "Espresso" của Sabrina Carpenter.[74] Bài hát dành tổng cộng 11 tuần không liên tiếp ở vị trí số một trên bảng xếp hạng Global 200, san bằng với "Stay" của the Kid LaroiJustin Bieber để trở thành bản hit quán quân có thời gian trụ hạng lâu thứ tư trong lịch sử bảng xếp hạng này.[75][76] "Apt." cũng dành tổng cộng 12 tuần không liên tiếp ở vị trí quán quân trên bảng xếp hạng Global Excl. US, trở thành bản hit đứng đầu bảng xếp hạng lâu thứ tư trong lịch sử.[77]

Tại châu Á và châu Đại Dương

[sửa | sửa mã nguồn]

Tại Hàn Quốc, The Black Label thông báo vào ngày 22 tháng 10 rằng "Apt." đạt được perfect all-kill, nghĩa là bài hát cùng lúc đạt vị trí số một trên tất cả các bảng xếp hạng theo thời gian thực, theo ngày và theo tuần tại quốc gia này chỉ sau 4 ngày phát hành.[78] Ngày 27 tháng 10, bảng xếp hạng nhạc số iChart tiếp tục thông báo xác nhận tương tự. Đây là lần đầu tiên Rosé đạt được thành tích đó ngoài hoạt động cùng Blackpink và giúp cô trở thành nghệ sĩ solo K-pop đầu tiên trong thập kỷ đạt được cột mốc này cả với tư cách cá nhân lẫn thành viên nhóm nhạc.[79][80] "Apt." ra mắt ở hạng 17 trên Circle Digital Chart nhờ vào 2 ngày theo dõi số liệu và nhảy lên hạng nhất vào tuần kế tiếp.[81][82] Bài hát đứng đầu bảng xếp hạng trong 6 tuần liên tiếp và tụt xuống vị trí thứ 2 vào tuần thứ 8.[83] "Apt." trở lại vị trí số một vào tuần tiếp theo và tiếp tục giữ nguyên vị trí này trong 4 tuần liên tiếp, tổng cộng là 10 tuần không liên tiếp ở vị trí số một.[84] Tại Nhật Bản, bài hát đạt hạng 1 trên Billboard Japan Hot 100 vào tuần ngày 20 tháng 11 và trở thành ca khúc phương Tây thứ 5 đứng đầu bảng xếp hạng này và đầu tiên kể từ "Glad You Came" của The Wanted vào năm 2013.[85] "Apt." dành ra 3 tuần liên tục ở top đầu[86] (tổng cộng là 4 tuần không liên tục),[87] qua đó trở thành bài hát phương Tây đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng Japan Hot 100 nhiều tuần liền.[88] "Apt." cũng trở thành bài hát đầu tiên của một nghệ sĩ không phải người Nhật trong vòng ba năm qua đứng đầu Oricon Streaming Chart trong 2 tuần liên tiếp, thành tích mà BTS đạt được lần gần nhất với "Permission to Dance" vào năm 2021.[89]

Tại New Zealand, "Apt." ra mắt ở vị trí quán quân trên bảng xếp hạng đĩa đơn của New Zealand, trở thành ca khúc đầu tiên của Rosé đứng đầu bảng xếp hạng tại quốc gia này, cũng như là ca khúc thứ sáu của Mars.[90] Tại nước Úc, "Apt." ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng đĩa đơn ARIA, giúp Rosé trở thành nghệ sĩ K-pop solo đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng kể từ "Gangnam Style" (2012) của Psy. Cô còn trở thành nghệ sĩ K-pop nữ solo đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng Úc, trong khi trước đó cô cũng đã đứng đầu bảng xếp hạng này với tư cách là thành viên của Blackpink với "Pink Venom" vào năm 2022. Đối với Mars, "Apt." trở thành bản hit quán quân thứ tư của anh tại Úc.[91] "Apt." đã dành ba tuần đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng Úc, đánh dấu lần đầu tiên một nghệ sĩ Hàn Quốc có nhiều tuần đứng đầu bảng xếp hạng kể từ "Gangnam Style".[92][93] Kể từ đó, ca khúc này đã đứng đầu bảng xếp hạng Úc trong tổng cộng mười tuần không liên tiếp.[94] Nhờ đó, "Apt." trở thành đĩa đơn quán quân trụ vững lâu nhất của Mars trên bảng xếp hạng tại Úc, vượt qua 6 tuần của "Uptown Funk".[95] "Apt." cũng trở thành bài hát đứng đầu bảng xếp hạng Úc lâu nhất được phát hành vào năm 2024, vượt qua 8 tuần từ "Taste" của Sabrina Carpenter,[96] và là bản song ca quán quân nhiều tuần nhất kể từ "Cold Heart (Pnau remix)" (2021) của Elton JohnDua Lipa.[97]

Tại châu Mỹ và châu Âu

[sửa | sửa mã nguồn]

Ở Hoa Kỳ, "Apt." thu về 3,57 triệu lượt phát nhạc trong ngày đầu ra mắt.[69] Sau một tuần lễ theo dõi số liệu, bài hát ra mắt ở hạng 8 trên Billboard Hot 100 nhờ vào 25 triệu lượt phát trực tuyến, 3,2 triệu khán giả theo dõi phát thanh và 14.000 lượt bán nhạc, qua đó trở thành đĩa đơn top 10 đầu tiên của Rosé và thứ 20 của Mars tại Hoa Kỳ. Rosé còn trở thành nghệ sĩ nữ K-pop đầu tiên trong lịch sử đạt top 10, vượt qua thứ hạng 13 từ nhóm nhạc Blackpink của cô với "Ice Cream" (2020), và gia nhập cùng Psy, BTS, Jimin và Jungkook với tư cách là nghệ sĩ K-pop đạt top 10 trên Billboard Hot 100.[98] Đến ngày 11 tháng 1 năm 2025, sau tuần lễ giáng sinh, "Apt." trở lại top 10 ở vị trí thứ 5, giúp Rosé trở thành nghệ sĩ K-pop nữ đầu tiên đạt top 5 bảng xếp hạng này.[99] Sang tuần lễ ngày 25 tháng 1, "Apt" đạt hạng 4 trên bảng xếp hạng Billboard Pop Airplay, vượt qua "Dynamite" (2020) của BTS để trở thành ca khúc của một nghệ sĩ K-pop đạt hạng cao nhất trong lịch sử bảng xếp hạng này.[100] Tại Canada, "Apt." ra mắt ở hạng 2 trên Billboard Canadian Hot 100, cao nhất so với các đĩa đơn khác của Blackpink bao gồm các thành viên solo.[101] Phía bên Anh Quốc, bài hát ra mắt ở hạng 4 trên UK Singles Chart và đưa Rosé trở thành nữ nghệ sĩ solo K-pop đầu tiên có đĩa đơn lọt top 10 trên bảng xếp hạng.[102] Tuần tiếp theo, cô tiếp tục vượt qua kỷ lục vị trí cao nhất của chính mình đối với bất kỳ nữ nghệ sĩ solo K-pop nào khác trong lịch sử bảng xếp hạng Anh khi "Apt." vươn lên vị trí hạng 2.[103] Sau 10 tuần trụ hạng top 10, bài hát trở lại vị trí thứ 2 vào đầu năm 2025.[104] Ở Brasil, "Apt." ra mắt ở hạng 7 trên Billboard Brasil Hot 100.[105]

Biểu diễn trực tiếp

[sửa | sửa mã nguồn]

Rosé và Mars biểu diễn "Apt." lần đầu tiên tại lễ trao giải MAMA 2024 ở Osaka vào ngày 22 tháng 11 năm 2024. Buổi biểu diễn được ghi hình trước. Khi đó, cặp song ca diện bộ vest giống nhau, cùng nhau thực hiện vũ đạo vui tươi, với phần đệm đàn từ một ban nhạc.[106] Tiếp đến, Rosé biểu diễn bài hát với Lee Young-ji trong tập The Seasons: Lee Young-ji's Rainbow phát sóng ngày 29 tháng 11.[107] Ngày 3 tháng 12, nữ ca sĩ biểu diễn "Apt." và sau đó cover "Last Christmas" của Wham! trên Christmas Live Lounge 2024 của BBC Radio 1.[108] Rosé hát medley bài hát này với "Toxic Till the End" trên The Tonight Show Starring Jimmy Fallon vào ngày 11 tháng 12 năm 2024.[109]

Video âm nhạc

[sửa | sửa mã nguồn]

Video âm nhạc của "Apt." do chính Mars đạo diễn cùng Daniel Ramos. MV được phát hành cùng ngày với đĩa đơn vào 18 tháng 10 năm 2024.[110] Nội dung chủ yếu cho thấy Rosé và Mars trình diễn phong cách garage band, nghĩa là một ban nhạc hai nghệ sĩ gồm một người ca hát và một người gõ trống. Họ mặc áo khoác đen cùng màu và xuất hiện dưới tông nền màu hồng.[111][112] Xuyên suốt video, cả hai người cùng ca hát nhảy nhót tung tăng và chơi trò chơi với nhau. Ngoài ra, Mars còn vẫy lá cờ Taegeukgi và trở nên "bấn loạn" lúc bị Rosé cưỡng hôn vào má.[18] MV vượt qua 200 triệu lượt xem trên YouTube sau 11 ngày 22 giờ, lập kỷ lục là video của nữ nghệ sĩ solo K-pop đạt được cột mốc này nhanh nhất.[113] Vào ngày 5 tháng 12, video "Apt." phá kỷ lục trở thành MV của một nghệ sĩ K-pop đạt 500 triệu lượt xem nhanh nhất trên nền tảng này.[114] Sau đó, vào ngày 31 tháng 1 năm 2025, MV chính thức cán mốc 1 tỷ lượt xem chỉ sau 105 ngày kể từ khi ra mắt, trở thành video đạt 1 tỷ lượt xem nhanh thứ năm trong lịch sử YouTube và là video âm nhạc của một nghệ sĩ K-pop đạt cột mốc nói trên nhanh nhất, phá vỡ kỷ lục 158 ngày do "Gangnam Style" của Psy thiết lập trước đó.[115]

Phóng viên Yang Seung-jun của The Korea Times khen ngợi cách tiếp cận độc đáo của video ca nhạc và viết rằng Rosé đã đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập định hướng sáng tạo của MV cùng với đạo diễn Daniel Ramos. Seung-jun nhận thấy phần hậu kỳ sử dụng chủ đề "nhảy múa và vui đùa theo phong cách phim hạng B" vui tươi, hoàn toàn khác xa so với các đặc điểm của MV K-pop truyền thống. Phóng viên cho biết MV "Apt." không sử dụng phong cách "kể chuyện công phu, những hình ảnh vũ đạo hoàn hảo và âm thanh bùng nổ, năng lượng cao" vốn định nghĩa nên K-pop. Thay vào đó, video giới thiệu "bài hát nhạc pop đúng nghĩa của K-pop", chính là sự hợp lực hấp dẫn giữa Rosé và Mars.[116]

Sử dụng

[sửa | sửa mã nguồn]

"Apt" từng được nhiều người nhại lạị, đáng chú ý nhất trong đó là nữ diễn viên Uhm Ji-yoon. Cô đăng tải một số bức ảnh lên mạng xã hội, với tiêu đề "Reconstruction Apt.". Uhm Ji-yoon cùng diễn viên hài Kwak Beom nhại lại ảnh bìa của "Apt.", trong đó Uhm đóng vai Rosé và Kwak là Bruno Mars. Sau đó, họ đăng tải một video parody có tựa đề "Rozem & Bruzi Mar – Jaegunchuk Apt. (Not Official Music Video)" trên YouTube.[117] Kwak Beom bị chỉ trích vì đóng giả người da đen trong video, dẫn đến những hàm ý phân biệt chủng tộc.[118]

Kênh YouTube "Martian Lil Doji" đăng tải video parody với tiêu đề "APT" vào ngày 31 tháng 10 năm 2024. Video remix "Apt." với ca từ mới và trong đó có sử dụng hình ảnh các lãnh đạo Bắc Triều Tiên Kim Jong-unKim Yo-jong do AI tạo ra. Nội dung video chế giễu Bắc Triều Tiên bằng cách thay đổi apateu thành "tên lửa". Video nhanh chóng đạt 3,48 triệu lượt xem tính đến ngày 5 tháng 11 năm 2024.[119]

Đội ngũ thực hiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Thông tin phần ghi công được lấy từ ghi chú bìa đĩa đơn CD.[120]

Thu âm

Đội ngũ

Bảng xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]

Chứng nhận

[sửa | sửa mã nguồn]
Chứng nhận của "Apt."
Quốc gia Chứng nhận Số đơn vị/doanh số chứng nhận
Úc (ARIA)[245] 2× Bạch kim 140.000
Áo (IFPI Áo)[246] Vàng 15.000
Canada (Music Canada)[247] 2× Bạch kim 160.000
Pháp (SNEP)[248] Bạch kim 200.000
Ý (FIMI)[249] Vàng 50.000
New Zealand (RMNZ)[250] Bạch kim 30.000
Bồ Đào Nha (AFP)[251] Bạch kim 10.000
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[252] Vàng 30.000
Anh Quốc (BPI)[253] Vàng 400.000
Hoa Kỳ (RIAA)[254] Bạch kim 1.000.000
Phát trực tuyến
Nhật Bản (RIAJ)[255] Vàng 50.000.000dagger

Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ và phát trực tuyến.
dagger Chứng nhận dựa theo doanh số phát trực tuyến.

Lịch sử phát hành

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày phát hành và định dạng của "Apt."
Khu vực Ngày Định dạng Hãng đĩa Tham khảo
Nhiều 18 tháng 10 năm 2024 [256]
Ý Đài phát thanh Warner Italy [257]
Hoa Kỳ 22 tháng 10 năm 2024 Đài phát thanh hit đương đại Atlantic [258]
Nhiều Tháng 3 năm 2025 7-inch vinyl
  • The Black Label
  • Atlantic
[259]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Denis, Kyle (ngày 29 tháng 12 năm 2023). “BLACKPINK Members Split With YG Entertainment for Solo Endeavors”. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2024.
  2. ^ a b Horowitz, Steven J. (ngày 26 tháng 9 năm 2024). “Blackpink's Rosé Signs Solo Deal With Atlantic Records”. Variety. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 9 năm 2024. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2024.
  3. ^ Kurp, Josh (ngày 16 tháng 10 năm 2024). “Rosé Taught Bruno Mars A Korean Drinking Game That Left Him Feeling 'Saucy'. Uproxx. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2024.
  4. ^ Yeo, Gladys (ngày 16 tháng 10 năm 2024). “Blackpink's Rosé and Bruno Mars spark collaboration rumours with Instagram posts”. NME. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2024.
  5. ^ “Blackpinks Rosé verführt Bruno Mars”. BigFM (bằng tiếng Đức). ngày 17 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2024.
  6. ^ Pandey, Srishti (ngày 17 tháng 10 năm 2024). “Blackpink Rose And Bruno Mars' Collab Song Apt To Be Released On This Date; Blinks Can't Wait: 'Finally'. Dainik Jagran. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2024.
  7. ^ Dailey, Hannah (ngày 17 tháng 10 năm 2024). “Bruno Mars & Rosé of Blackpink Announce New Collaboration "Apt.": Here's When It Arrives”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2024.
  8. ^ “Rosé, do Blackpink, vai lançar colaboração com Bruno Mars”. Billboard Brasil (bằng tiếng Bồ Đào Nha). ngày 17 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2024.
  9. ^ a b c Lee, Tae-soo. "브루노 마스도 푹 빠진 한국 술 게임...로제 '아파트' 음원 돌풍" [Bruno Mars cũng thích trò chơi uống rượu của Hàn Quốc... Bảng xếp hạng âm nhạc 'Apt.' của Rosé gây sốt]. YNA (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2024 – qua Naver.
  10. ^ a b c d e f Kim, Irene (ngày 18 tháng 10 năm 2024). “Rosé and Bruno Mars's New Single 'Apt.' Is a Pop-Punk Delight”. Vogue. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
  11. ^ Lynch, Jessica (ngày 27 tháng 10 năm 2023). “Rosé Makes ARIA History: 'APT.' Hits No. 1, a First for Solo Female K-pop”. Rolling Stone Australia. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2024.
  12. ^ a b c Daly, Rhian (ngày 18 tháng 10 năm 2024). “Rosé and Bruno Mars' 'APT.' is an addictively flirty and fun intro to the BLACKPINK star's solo era”. NME. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
  13. ^ a b Sheffield, Rob (ngày 27 tháng 12 năm 2024). “Rob Sheffield's Top 25 Songs of 2024”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2025.
  14. ^ K, Staff (ngày 28 tháng 10 năm 2024). “Rose's 'APT.' hooks world with unique Korean linguistic flavor”. The Korea Times (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  15. ^ Chelosky, Danielle (ngày 18 tháng 10 năm 2024). “ROSÉ – "APT" (Feat. Bruno Mars)”. Stereogum. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
  16. ^ Lê Vy (ngày 21 tháng 10 năm 2024). 'APT.' (Rosé) nói gì về văn hóa uống rượu của người Hàn Quốc?”. Tri thức. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2025.
  17. ^ Pyo, Kyung-min (ngày 20 tháng 10 năm 2024). “Rose's 'APT.' sheds light on Korean drinking games”. The Korea Times (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  18. ^ a b c d Kim, Ye-rang. "태극기 흔드는 브루노 마스...블랙핑크 로제 신곡에 전세계 '들썩'" [Bruno Mars vẫy tay Taegeukgi... Ca khúc mới của Blackpink Rosé 'làm phấn khích' cả thế giới] (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2024 – qua Naver.
  19. ^ Jeong, Da-yeon (ngày 8 tháng 11 năm 2024). “로제, '아파트' 열풍 속...제작 비하인드 밝혔다 "1년 전 오늘" [Rosé, giữa cơn sốt 'Apt.'... đăng story tiết lộ hậu trường sản xuất "một năm trước ngày hôm nay"]. Sports World. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2024.
  20. ^ Benjamin, Jeff (ngày 31 tháng 12 năm 2024). “The Most Acclaimed K-Pop Of 2024: RM, Rosé, NewJeans, ATEEZ, aespa, ILLIT And More”. Forbes. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2024.
  21. ^ D'Souza, Shaad (ngày 18 tháng 10 năm 2024). “Sound Off: 10 Songs You Need to Hear Now”. Paper. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2024.
  22. ^ Lipshutz, Jason (ngày 18 tháng 10 năm 2024). “Friday Music Guide: New Music From Morgan Wallen, ROSÉ & Bruno Mars and More”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2024.
  23. ^ Lim, Dong-yeop (ngày 29 tháng 10 năm 2024). “Apt”. IZM (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2024.
  24. ^ a b Yoon, Hye-ju (ngày 26 tháng 10 năm 2024). 로제 '아파트' 글로벌 돌풍..."한국 일상어가 세계인의 밈 됐다" [Cơn bão toàn cầu 'Apt.' của Rosé... "Những từ ngữ thường ngày của Hàn Quốc trở thành meme của thế giới"]. MBN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  25. ^ Kim, Won-hee (ngày 29 tháng 10 năm 2024). "그래미 기대" '빌보드 신기록' 로제, 치솟는 '아파트'값[스경X초점]” [Người "kỳ vọng đoạt giải Grammy" và gặt hái 'kỷ lục mới Billboard', Rosé, đã gia tăng giá trị thương hiệu 'Apt.']. Kyunghyang Shinmun. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2024.
  26. ^ a b Go, Kyung-seok (ngày 28 tháng 10 năm 2024). 로제 '아파트'의 중독성은 'ㅍ'과 'ㅌ'의 한국말맛 때문...일본 언어학자 분석 [Sự gây nghiện của 'Apt.' của Rose là do âm vị của các chữ 'ㅍ' và 'ㅌ' trong tiếng Hàn... Bài phân tích của nhà ngôn ngữ học Nhật Bản]. The Korea Times (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  27. ^ a b Im, Se-jeong (ngày 28 tháng 10 năm 2024). 뭐지? 이 귓가에 맴맴은?... 전 세계 중독시킨 '아파트' [Đây là gì? Đây là âm thanh đang vang lên trong tai tôi sao?... 'Apt.' đã làm cả thế giới phát cuồng]. Kukmin Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  28. ^ Lee, Eun-ji (ngày 30 tháng 10 năm 2024). "로제 '아파트,' 빌보드 더 올라간다" 전문가 깜짝, 미국서 현재 따라올 노래 없어 ["'Apt.' của Rosé đang vươn lên hạng cao hơn trên Billboard", chuyên gia bất ngờ cho hay, không có ca khúc nào ở Mỹ có thể theo kịp bài hát này ngay bây giờ]. YTN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  29. ^ Dong-Hwan, Ahh (ngày 28 tháng 10 năm 2024). "아~파트 아파트!" 한국 콩글리시가 전 세계 밈으로 ["A~pateu Apateu!" Konglish Hàn Quốc trở thành meme toàn cầu]. Seoul Shinmun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2024.
  30. ^ Park, Jeong-seon (ngày 29 tháng 10 năm 2024). 서경덕 교수 "로제 '아파트'·'흑백요리사', 세계에 한국 알려" [Giáo sư Seo Kyung-deok: "'Apt.' của Rosé và 'Black and White Chef' giới thiệu Hàn Quốc đến thế giới"]. Jtbc. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  31. ^ Shim, Woo-seop (ngày 29 tháng 10 năm 2024). '아파트' 돌풍 빌보드로..."게임 시작됐다!" 1위 가나 [Cơn sốt 'Apt.' đổ bộ lên Billboard... "Game start!" trong việc giành vị trí số 1]. SBS (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  32. ^ KTimes (ngày 9 tháng 11 năm 2024). “How Rose's chant of 'Apateu' became global sensation”. The Korea Times (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2024.
  33. ^ Havens, Lyndsey (ngày 5 tháng 12 năm 2024). “The 50 best songs of 2024”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2024.
  34. ^ Siroky, Mary (ngày 9 tháng 12 năm 2024). “200 Best Songs of 2024”. Consequence. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.
  35. ^ Levine, Nick (ngày 2 tháng 12 năm 2024). “The 50 best songs of 2024”. NME. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2024.
  36. ^ Delgado, Sara (ngày 11 tháng 12 năm 2024). “The 25 best K-pop songs of 2024”. NME. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2024.
  37. ^ Burt, Kayti (ngày 26 tháng 12 năm 2024). “The 20 Best K-Pop Songs of 2024”. Paste. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2025.
  38. ^ “The 100 Best Songs of 2024”. Rolling Stone. ngày 3 tháng 12 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2024.
  39. ^ St. Asaph, Katherine (ngày 18 tháng 12 năm 2024). “The Top 40 Pop Songs Of 2024”. Stereogum. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2025.
  40. ^ Cosores, Philip (ngày 9 tháng 12 năm 2024). “The Best Songs Of 2024”. Uproxx. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2024.
  41. ^ Ruggieri, Melissa (ngày 19 tháng 12 năm 2024). “10 best songs of 2024: Kendrick Lamar, Taylor Swift, Beyonce deliver a spectacular year”. USA Today. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2024.
  42. ^ Lee, Jae-hoon (ngày 23 tháng 12 năm 2024). 뉴진스, 그럼에도 올해를 빛낸 가수 1위...40대 이상은 임영웅 [New Jeans vẫn là nghệ sĩ tỏa sáng #1 trong năm nay... Lim Young-woong ở độ tuổi 40 và còn nữa]. Newsis (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2024.
  43. ^ Nguồn "Apt." được sử dụng làm bài hát biểu tình tại Thiết quân luật Hàn Quốc 2024:
  44. ^ Lee, Tae-soo (ngày 29 tháng 10 năm 2024). '원조 아파트' 윤수일 "로제가 제 노래 재건축해줘 감사하죠" [Chủ nhân của 'Apt. phiên bản gốc', Yoon Soo-il, phát biểu: "Cảm ơn Rosé đã hồi sinh bài hát của tôi"]. Yonhap News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  45. ^ Lee, Sae-rom (ngày 29 tháng 10 năm 2024). "로제가 제 노래 재건축해줘"...'원조 아파트' 윤수일이 전한 소감은? [이런뉴스] ["Rosé đã hồi sinh lại bài hát của tôi"... Yoon Soo-il, chủ nhân sở hữu 'bản gốc Apt.', nghĩ gì? [Tin tức này]]. KBS (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  46. ^ Lee, Jae-hoon (ngày 29 tháng 10 năm 2024). “윤수일 "'제2의 '아파트''? 로제 '아파트'가 나왔잖아요...국민응원가 된 건 아이러니" [Yoon Soo-il: "Bài ca 'Apt.' thứ hai đây sao? Thật hài hước khi 'Apt.' của Rosé vừa ra mắt đã trở thành một bài quốc ca"]. Newsis. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024 – qua Naver.
  47. ^ Kim, Yun-gu (ngày 24 tháng 10 năm 2024). '아파트' 열풍 로제가 만든 '소맥'...하이트진로 '방긋' [Cơn sốt 'Apt.' lẫn 'So-Maek' do Rosé tạo ra... khiến HiteJinro 'cười tươi']. Yonhap News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  48. ^ Moon, Hye-won (ngày 29 tháng 10 năm 2024). '로제' 열풍 타고 157.8% 급등한 YG플러스...숨고르기에 -6%[핫종목] [Cổ phiếu YG Plus tăng vọt 157,8% nhờ cơn sốt 'Rosé'... rồi -6% để đối thủ kịp thở [Tin nóng về cổ phiếu]]. News 1 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  49. ^ Choi, Da-eun (ngày 29 tháng 10 năm 2024). 로제 '아파트' 부르고 '소맥' 마시더니...K팝 '새 역사' 썼다 [Rosé hát 'Apt.' và uống 'So-Maek' và... làm nên 'lịch sử mới' của K-Pop]. Korea Economic Daily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  50. ^ Moon, Ji-min (ngày 12 tháng 11 năm 2024). 전 세계가 '아파트' 열풍...모처럼 웃는 엔터주 [Cả thế giới đang trong cơn sốt 'Apt.'... Các công ty giải trí đang mỉm cười lần đầu tiên sau một thời gian]. Maeil Business Newspaper (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2024.
  51. ^ 멜론 주간 인기상 [Giải phổ biến hàng tuần của Melon]. Melon (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2024.
  52. ^ Benjamin, Jeff (ngày 21 tháng 11 năm 2024). “Here Are the 2024 MAMA Awards Winners”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2024.
  53. ^ Kim, Na-yeon (ngày 27 tháng 12 năm 2024). 김수현→뉴진스, 'AAA 2024' 대상 영광..변우석 대상 포함 '6관왕' [종합] [Kim Soo-hyun → New Jeans, hân hoan giải thưởng lớn 'AAA 2024'.. Byun Woo-seok ẵm '6 vương miện' lớn [Tin tổng hợp]]. Star News Korea (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.
  54. ^ “K-pop reigns supreme at Asian Pop Music Awards 2024: aespa, G-Dragon, and ROSÉ among top winners”. Malay Mail. ngày 28 tháng 12 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2024.
  55. ^ Gupta, Shatakshi (ngày 27 tháng 12 năm 2024). “BTS' Jimin, BLACKPINK's Jennie, APT, & more win big at the 2024 Asian Pop Music Awards: Complete K-pop winners list”. Sportskeeda. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.
  56. ^ Azeem, Mantasha (ngày 2 tháng 12 năm 2024). “BTS' Jimin, BLACKPINK's Lisa, EXO's Chanyeol, & more lead nominations at Asian Pop Music Awards 2024: Complete K-pop list”. Sportskeeda (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2024.
  57. ^ 网易云音乐2024年度音乐奖揭晓 [Giải thưởng âm nhạc NetEase Cloud Music 2024 được công bố]. NetEase (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 12 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2024.
  58. ^ Hicap, Jonathan (ngày 29 tháng 12 năm 2024). “Winners at the 12th Philippine K-pop Awards announced”. Manila Bulletin. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2024.
  59. ^ Newman, Vicki (ngày 13 tháng 1 năm 2025). “More records for BLACKPINK's Rosé after infectious bop "APT." sparks viral TikTok craze”. Sách Kỷ lục Guinness. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2025.
  60. ^ Seo, Ji-hyun (ngày 27 tháng 10 năm 2024). 브루노 마스 또 울겠네...로제 '아파트', '인기가요' 1위 [TV캡처] [Bruno Mars lại sắp khóc rồi... 'Apt.' của Rosé giành vị trí số 1 trên 'Inkigayo' [Hình chụp TV]]. Stoo. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2024 – qua Naver.
  61. ^ Jung, Won-hee (ngày 3 tháng 11 năm 2024). 로제 '아파트', 거침없다...'인기가요' 2주 연속 1위 ['Apt.' của Rosé bất bại trên 'Inkigayo' 2 tuần liên tiếp #1]. Celuv Media. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2024 – qua Naver.
  62. ^ Jung, Seung-min (ngày 7 tháng 11 năm 2024). 로제-브루노 마스, '인기가요'에 3주 연속 '아파트' 우뚝...트리플 크라운 달성 ['Apt.' của Rosé và Bruno Mars đứng đầu 'Inkigayo' trong 3 tuần liên tiếp... đạt được Triple Crown] (bằng tiếng Hàn). MHN Sports. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2024 – qua Naver.
  63. ^ Cho, Sung-hyun (ngày 24 tháng 10 năm 2024). 브루노 마스, '아파트'로 한국 음방 첫 1위..."아침 내내 울어" [Bruno Mars giành vị trí đầu trên show âm nhạc Hàn Quốc với 'Apt.'..."Tôi khóc thét cả sáng nay"] (bằng tiếng Hàn). SBS News. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024 – qua Naver.
  64. ^ Tiwari, Kirti (ngày 1 tháng 11 năm 2024). “BLACKPINK's Rosé & Bruno Mars takes home Double Crown at M Countdown with 'APT'. Sportskeeda. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2024.
  65. ^ Kim, Na-yeon (ngày 2 tháng 11 năm 2024). 로제&브루노 마스 '아파트', '음악중심'도 점령..출연 없이 1위[종합] [Rosé & Bruno Mars' không xuất hiện mà vẫn giành số 1 trên "Music Core"] (bằng tiếng Hàn). Osen. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2024 – qua Naver.
  66. ^ Kyung, Ji-min (ngày 9 tháng 11 năm 2024). ‘음악중심’ 로제X브루노마스 2주 연속 1위 질주..박진영→TXT 컴백 [종합] [Rosé X Bruno Mars đứng đầu "Show! Music Core" 2 tuần liền... Park Jinyoung → TXT comeback [Tin tổng hợp]] (bằng tiếng Hàn). Osen. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2024 – qua Naver.
  67. ^ Yoo, Soo-yeon (ngày 16 tháng 11 năm 2024). 브루노 마스, '음악중심'까지 정복...로제 'APT.' 1위 등극 [종합] [Bruno Mars cùng Rosé chinh phục số 1 trên 'Music Core' với 'APT.' [Tin tổng hợp]] (bằng tiếng Hàn). Osen. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2024 – qua Naver.
  68. ^ 1월 1주 <K-차트> 순위 [<K-Chart> Bảng xếp hạng tuần đầu tiên của tháng 1] (bằng tiếng Hàn). ngày 3 tháng 1 năm 2025. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
  69. ^ a b Denis, Kyle; Lipshutz, Jason; Unterberger, Andrew (ngày 23 tháng 10 năm 2024). “Everyone's Coming to ROSÉ & Bruno Mars' 'APT.'. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2024.
  70. ^ Hong, Sun-jun (ngày 25 tháng 10 năm 2024). “블랙핑크 로제 '아파트' 7일 만에 스포티파이 1억 스트리밍 기록” ['Apt.' của Blackpink Rosé đạt 100 triệu lượt phát trực tuyến trên Spotify trong 7 ngày]. SBS News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  71. ^ Trust, Gary (ngày 28 tháng 10 năm 2024). “Penthouse 'APT.': ROSÉ & Bruno Mars Debut at No. 1 on Billboard Global Charts”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2024.
  72. ^ Trust, Gary (ngày 4 tháng 11 năm 2024). “ROSÉ & Bruno Mars' 'APT.' Adds Second Week at No. 1 on Billboard Global Charts, Sets Record Streaming Streak”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2024.
  73. ^ Nguồn đứng đầu Billboard's Global 200 and Global Excl. US liên tục của "Apt.":
  74. ^ Trust, Gary (ngày 21 tháng 10 năm 2024). “Lady Gaga & Bruno Mars' 'Die With a Smile' Tops Global 200 for Eighth Week, the Most of 2024”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2024.
  75. ^ Trust, Gary (ngày 6 tháng 1 năm 2025). “ROSÉ & Bruno Mars' 'APT.' Returns to No. 1 for 10th Week Atop Billboard Global Charts”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2025.
  76. ^ Trust, Gary (ngày 13 tháng 1 năm 2025). “ROSÉ & Bruno Mars' 'APT.' Tops Billboard Global Charts for 11th Week”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2025.
  77. ^ Trust, Gary (ngày 21 tháng 1 năm 2025). “ROSÉ & Bruno Mars' 'APT.' No. 1 on Billboard Global Excl. U.S. Chart for 12th Week”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2025.
  78. ^ Ahn Eunjae (ngày 22 tháng 10 năm 2024). “로제, '아파트'로 한국 女솔로가수 최초 스포티파이 美차트 1위” [Rosé, nữ nghệ sĩ solo Hàn Quốc đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng Spotify Hoa Kỳ với 'Apt.']. 뉴스1 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2024.
  79. ^ “BLACKPINK's Rosé tops all major music charts with first solo | Filmfare.com”. www.filmfare.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2024.
  80. ^ “BLACKPINK's Rosé achieves Perfect All-Kill with Bruno Mars collaboration APT, earning her first-ever as soloist”. PINKVILLA (bằng tiếng Anh). ngày 27 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2024.
  81. ^ “Digital Chart – Week 42 of 2024”. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024.
  82. ^ “Digital Chart – Week 43 of 2024”. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2024.
  83. ^ Citations for the performance of "Apt." on the Circle Digital Chart:
  84. ^ Nguồn diễn biến thương mại của "Apt." trên Circle Digital Chart:
  85. ^ 【ビルボード】ロゼ & ブルーノ・マーズ「APT.」総合首位、洋楽としては約11年半ぶりの快挙. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). ngày 20 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  86. ^ 【ビルボード】ロゼ & ブルーノ・マーズ「APT.」が史上初の2連覇、米津玄師「Azalea」は5位デビュー. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). ngày 27 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2024.
  87. ^ 【ビルボード】ロゼ&ブルーノ・マーズ「APT.」が再浮上し通算4度目の総合首位、2位はMrs. GREEN APPLE「ライラック」. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). ngày 25 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2024.
  88. ^ 【ビルボード】ロゼ & ブルーノ・マーズ「APT.」がHot 100で3連覇、BIGBANG「FANTASTIC BABY」が約6年11か月ぶりにチャートイン. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). ngày 4 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2024.
  89. ^ 【オリコン】BLACKPINKロゼ&ブルーノ・マーズ「APT.」V3 KAWAII LAB.が急伸【ストリーミング上位動向】. Oricon (bằng tiếng Nhật). ngày 27 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2024.
  90. ^ a b “NZ Top 40 Singles Chart”. Recorded Music NZ. ngày 28 tháng 10 năm 2024. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.
  91. ^ “Kylie takes her fifth consecutive #1”. ARIA. ngày 25 tháng 10 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.
  92. ^ “Amyl and The Sniffers storm the chart”. ARIA. ngày 1 tháng 11 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2024.
  93. ^ “Two Aussies in the top 5”. ARIA. ngày 18 tháng 11 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2024.
  94. ^ Nguồn diễn biến thương mại của "Apt." trên ARIA Singles Chart:
  95. ^ “A double celebration for double digits”. ARIA. ngày 17 tháng 1 năm 2025. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2025.
  96. ^ “Christmas creeps into the top 20”. ARIA. ngày 20 tháng 12 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2024.
  97. ^ “APT. reaches a new level”. ARIA. ngày 10 tháng 1 năm 2025. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2025.
  98. ^ Trust, Gary (ngày 28 tháng 10 năm 2024). “Morgan Wallen's "Love Somebody" Launches at No. 1 on Billboard Hot 100”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2024.
  99. ^ Trust, Gary (ngày 6 tháng 1 năm 2025). “Lady Gaga & Bruno Mars' 'Die With a Smile' Hits No. 1 on Billboard Hot 100”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2025.
  100. ^ Trust, Gary (ngày 17 tháng 1 năm 2025). “ROSÉ & Bruno Mars' 'APT.' Becomes the Sole Highest Charting K-Pop Hit Ever on Pop Airplay Chart”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2025.
  101. ^ Decter, Rosie Long (ngày 29 tháng 10 năm 2024). “Shaboozey Extends His Record at No. 1 on the Billboard Canadian Hot 100 Despite Moving to No. 2 in the U.S.”. Billboard Canada. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  102. ^ Griffiths, George (ngày 25 tháng 10 năm 2024). “Sabrina Carpenter smashes ninth consecutive week at Number 1 with Taste”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.
  103. ^ Griffiths, George (ngày 1 tháng 11 năm 2024). “BLACKPINK's ROSÉ becomes UK's highest-charting female K-pop solo artist with APT”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2024.
  104. ^ Griffiths, George (ngày 3 tháng 1 năm 2025). “Gracie Abrams returns to Number 1, Lola Young enters Top 3 with Messy”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
  105. ^ “O que é APT, jogo que inspirou música de Rosé e Bruno Mars?” [APT là gì, trò chơi truyền cảm hứng cho âm nhạc của Rosé và Bruno Mars?]. Billboard Brasil (bằng tiếng Bồ Đào Nha). ngày 29 tháng 10 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  106. ^ Siroky, Mary (ngày 22 tháng 11 năm 2024). “ROSÉ and Bruno Mars Bring It Home with "APT." at the 2024 MAMA Awards: Watch”. Consequence of Sound. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024.
  107. ^ Hwang, Hye-jin (ngày 29 tháng 11 năm 2024). 로제 “새벽 5시까지 악플 찾아보기도...브루노 마스=츤데레”(레인보우) [Rosé “Tôi đã tìm kiếm những bình luận ghét bỏ cho đến tận 5 giờ sáng… Bruno Mars = Tsundere” (Rainbow)]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2024 – qua Naver.
  108. ^ Dailey, Hannah (ngày 4 tháng 12 năm 2024). “Watch ROSÉ of BLACKPINK Channel George Michael for a Live Cover of This Wham! Hit”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2024.
  109. ^ Lynch, Jessica (ngày 12 tháng 12 năm 2024). “ROSÉ Performs 'APT.' and 'Toxic Till the End' Medley on 'Fallon'. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2024.
  110. ^ Ziwei, Puah (ngày 18 tháng 10 năm 2024). “Watch BLACKPINK's Rosé and Bruno Mars rock it out in new music video for 'APT.'. NME. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
  111. ^ Williams, Aaron (ngày 18 tháng 10 năm 2024). “Rosé Gets Bruno Mars Tipsy With Her Drinking Game-Inspired Single, 'APT.'. Uproxx. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
  112. ^ Madarang, Charisma (ngày 18 tháng 10 năm 2024). “Bruno Mars, Rosé Meet at the 'Apt.' in New Pop Punk Video”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
  113. ^ Kim, Hee-won (ngày 30 tháng 10 năm 2024). 로제 ‘아파트’ 최고층 넘어 새 역사 썼다 ['Apt.' của Rose vượt ra ngoài tầng cao nhất và tạo nên lịch sử mới]. Kyunghyang Shinmun. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2024.
  114. ^ Choi, Joo-seong (ngày 5 tháng 12 năm 2024). 로제, '아파트' 뮤비 5억뷰 돌파 [MV 'Apt.' của Rosé vượt mốc 500 triệu lượt xem]. Yonhap News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2024 – qua Naver.
  115. ^ Das, Hrishita (31 tháng 1 năm 2025). “BLACKPINK's Rosé and Bruno Mars' APT. becomes fastest K-pop MV to reach 1 billion views; breaks PSY's record”. Pinkvilla. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2025.
  116. ^ Yang, Seung-jun (ngày 26 tháng 11 năm 2024). 세계 3대 음악회사 보고서 첫 줄에 등장한 '아파트'...로제가 바꾼 K팝 성공공식 ['Apt.' xuất hiện trên dòng đầu tiên của báo cáo top 3 công ty âm nhạc thế giới... Công thức thành công K-Pop đã thay đổi của Rosé]. Korea Times (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2024.
  117. ^ Baek, Seung-hoon (ngày 30 tháng 10 năm 2024). "재건축 아파트"...곽범·엄지윤 '아파트' 뮤비 패러디 웃음 '빵' [소셜in] ["Reconstruction Apt."... Video ca nhạc nhại lại 'Apt.' của Kwak Beom và Uhm Ji-yoon gây cười 'Bam' [Socialin]]. MBC News. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  118. ^ Kim, Ye-rang (ngày 30 tháng 10 năm 2024). '아파트' 브루노마스 패러디한 곽범, 인종차별 논란에 반전 반응 [Bản nhại Bruno Mars của Kwak Beom từ 'Apt.' gây phản ứng ngược với tranh cãi về phân biệt chủng tộc]. Korea Economic Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2024.
  119. ^ Choi, In-seon (ngày 5 tháng 11 năm 2024). "브루NORTH 마스"...北 김정은 '아파트' 영상 화제 ["Brew NORTH Mars"... Video 'Apt.' của Kim Jong-un khịa Triều Tiên trở thành chủ đề nóng]. Newsis (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2024.
  120. ^ Rosé (2024). Apt (liner notes). Atlantic Records. 075678602351.
  121. ^ "Rose Blackpink – Chart History (Argentina Hot 100)" (bằng tiếng Anh). Billboard Argentina Hot 100 Singles cho Rose Blackpink. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  122. ^ “Top 20 Bolivia – Anglo – Del 28 de Octubre al 3 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  123. ^ “ARIA Top 50 Singles Chart”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. ngày 28 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.
  124. ^ "Austriancharts.at – Rosé / Bruno Mars – Apt." (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2025.
  125. ^ “Top Radio Hits Belarus Weekly Chart: Dec 26, 2024”. TopHit. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2024.
  126. ^ "Ultratop.be – Rosé / Bruno Mars – Apt." (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2025.
  127. ^ "Ultratop.be – Rosé / Bruno Mars – Apt." (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2024.
  128. ^ “Top 20 Bolivia – Anglo – Del 28 de Octubre al 3 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  129. ^ “Rose Blackpink Chart History (Bolivia Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  130. ^ "Rose Blackpink Chart History (Brasil Hot 100)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  131. ^ “Charts”. PROPHON. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2025.
  132. ^ "Rose Blackpink Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  133. ^ “Top 20 Centroamerica – Anglo – Del 4 al 10 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  134. ^ “Top 20 Centroámerica + Caribe – Para la semana del 25 de Octubre 2024” [Top 20 Trung Mỹ + Vùng Caribe – trong tuần ngày 25 tháng 10 năm 2024] (bằng tiếng Tây Ban Nha). FONOTICA. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2024.
  135. ^ Rosé & Bruno Mars — Apt. (bằng tiếng Anh). Tophit. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2024.
  136. ^ “Top 20 Costa Rica – Anglo – Del 4 al 10 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  137. ^ “Monitoreo Radio y TV Semanal Costa Rica” (bằng tiếng Tây Ban Nha). FONOTICA. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2024.
  138. ^ “Top 20 Chile – Anglo – Del 4 al 10 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  139. ^ “Rose Blackpink Chart History (Chile Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  140. ^ “Top 20 Colombia – Anglo – Del 4 al 10 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  141. ^ “Rose Blackpink Chart History (Colombia Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  142. ^ “Rose Blackpink Chart History (Croatia Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2024.
  143. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Cộng hòa Séc. Ghi chú: Chọn 3. týden 2025. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2025.
  144. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Cộng hòa Séc. Ghi chú: Chọn 3. týden 2025. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2025.
  145. ^ “Track Top-40 Uge 2, 2025”. Hitlisten. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2025.
  146. ^ “Top 20 Republica Dominicana — Anglo – Del 28 de Octubre al 3 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  147. ^ “Top 20 Ecuador – Anglo – Del 28 de Octubre al 3 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  148. ^ “Rose Blackpink Chart History (Ecuador Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  149. ^ “The Official Mena Chart – This Week's Official Egypt Chart Top 20 from 18/10/2024 to 24/10/2024”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  150. ^ “Te compartimos el Top Internacional de la semana Te invitamos a que los exitos del momento suenen en tu negocio, restaurante, o local comercial; donde los necesites” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Salvadoreña de Productores de Fonogramas y Afines. ngày 9 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2024.
  151. ^ “Top 20 El Salvador del 19 al 25 de Febrero, 2024”. Monitor Latino. ngày 19 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2024.
  152. ^ “Top Radio Hits Estonia Weekly Chart: Jan 2, 2025”. TopHit. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2025.
  153. ^ "Rosé, Bruno Mars: Apt." (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2025.
  154. ^ “Top Singles (Week 1, 2025)” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2025.
  155. ^ "Musicline.de – Rosé / Bruno Mars Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
  156. ^ "Rose Blackpink Chart History (Global 200)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  157. ^ “Official IFPI Charts – Digital Singles Chart (International) (Week: 01/2025)” (bằng tiếng Hy Lạp). IFPI Greece. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2025.
  158. ^ “Top 20 Guatemala – Anglo – Del 28 de Octubre al 3 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  159. ^ “Top 20 Honduras – Anglo – Del 28 de Octubre al 3 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  160. ^ “Rose Blackpink Chart History (Hong Kong Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  161. ^ "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  162. ^ "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  163. ^ “Streymi, spilun og sala viku 3” (bằng tiếng Iceland). Plötutíðindi. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2025.
  164. ^ “IMI International Top 20 Singles for week ending 28th October 2024 – Week 43 of 52”. IMIcharts. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2024.
  165. ^ “Rose Blackpink Chart History (India Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  166. ^ “ASIRI Top 50 Mixed Chart minggu ke – 43 2024” [Bảng xếp hạng hỗn hợp ASIRI TOP 50 tuần 43, năm 2024.]. ASIRI. ngày 1 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2025 – qua Instagram.
  167. ^ "Official Irish Singles Chart Top 50" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
  168. ^ “Media Forest charts”. Media Forest. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2024.
  169. ^ “Top Singoli – Classifica settimanale WK 1” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2025.
  170. ^ "Rose Blackpink Chart History (Japan Hot 100)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  171. ^ “Oricon Top 50 Combined Singles: ngày 6 tháng 1 năm 2025” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2025.
  172. ^ “Top Radio Hits Kazakhstan Weekly Chart: Jan 2, 2025”. TopHit. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2025.
  173. ^ “Top 20 Latinoamerica – Anglo – Del 4 al 10 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  174. ^ “Straumēšanas Top 2024 – 1. nedēļa” [Phát trực tuyến TOP 2024 – Tuần 1] (bằng tiếng Latvia). LaIPA. ngày 6 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2025.
  175. ^ “Latvijas spēlētāko dziesmu Radio Top 2024. gads – 46. nedēļa” [Những bài hát được phát nhiều nhất tại Latvia Radio Top 2024 – Tuần 46] (bằng tiếng Latvia). LaIPA. ngày 22 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024.
  176. ^ “OLT20 – Combined Chart – Week of Sunday December 1st, 2024”. The Official Lebanese Top 20. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2024.
  177. ^ “2025 2-os savaitės klausomiausi (Top 100)” (bằng tiếng Litva). AGATA. ngày 10 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2025.
  178. ^ “Top Radio Hits Lithuania Weekly Chart: Dec 5, 2024”. TopHit. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2024.
  179. ^ “Rose Blackpink Chart History (Luxembourg Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2024.
  180. ^ “TOP 20 Most Streamed International Singles In Malaysia Week 43 (18/10/2024-24/10/2024)”. RIM. ngày 2 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2024 – qua Facebook.
  181. ^ “Rose Blackpink Chart History (Malaysia Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  182. ^ “The Official Mena Chart – This Week's Official MENA Chart Top 20 from 18/10/2024 to 24/10/2024”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  183. ^ “Top 20 Mexico – Anglo – Del 4 al 10 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  184. ^ “Top Radio Hits Moldova Weekly Chart: Jan 9, 2025”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  185. ^ "Nederlandse Top 40 – week 3, 2025" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2025.
  186. ^ "Dutchcharts.nl – Rosé / Bruno Mars – Apt." (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2025.
  187. ^ “TurnTable Nigeria Top 100: November 1st, 2024 – November 7th, 2024”. TurnTable. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2024.
  188. ^ “The Official Mena Chart – This Week's Official North Africa Chart Top 20 from 18/10/2024 to 24/10/2024”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  189. ^ “Singel 2025 uke 1”. VG-lista. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2025.
  190. ^ “Top 20 Panama – Anglo – Del 28 de Octubre al 3 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  191. ^ “Top 20 Paraguay – Anglo – Del 28 de Octubre al 3 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  192. ^ “Top 20 Peru – Anglo – Del 4 al 10 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  193. ^ “Rose Blackpink Chart History (Peru Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  194. ^ “Rose Blackpink Chart History (Billboard Philippines Hot 100)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  195. ^ “OLiS – oficjalna lista airplay” (Select week 21.12.2024–27.12.2024.) (bằng tiếng Ba Lan). OLiS. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2024.
  196. ^ “OLiS – oficjalna lista sprzedaży – single w streamie” (Select week 27.12.2024–02.01.2025.) (bằng tiếng Ba Lan). OLiS. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2025.
  197. ^ “Top 200 Singles Semana 48 de 2024” (PDF) (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Fonográfica Portuguesa. ngày 5 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2024.
  198. ^ “Top 20 Puerto Rico – Anglo – Del 4 al 10 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  199. ^ "Media Forest – Weekly Charts (bằng tiếng Anh). Media Forest. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2024. Ghi chú: Vị trí Romania và quốc tế được hiển thị cùng nhau theo số lượt phát rồi mới ra bảng xếp hạng tổng.
  200. ^ "Media Forest – Weekly Charts (bằng tiếng Anh). Media Forest. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2024. Ghi chú: Chọn 'Songs – TV'. Ghi chú: Vị trí Romania và quốc tế được hiển thị cùng nhau theo số lượt phát rồi mới ra bảng xếp hạng tổng.
  201. ^ “Rose Blackpink Chart History (Romania Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2025.
  202. ^ “Top Radio Hits Russia Weekly Chart: Jan 16, 2025”. TopHit. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2025.
  203. ^ “Top 50 – Radio San Marino RTV – 15/01/2025” (bằng tiếng Ý). San Marino RTV. ngày 15 tháng 1 năm 2025. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  204. ^ “The Official Mena Chart – This Week's Official Saudi Arabia Chart Top 20 from 18/10/2024 to 24/10/2024”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  205. ^ “RIAS Top Charts Week 43 (18 – 24 Oct 2024)”. RIAS. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024.
  206. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Cộng hòa Séc. Ghi chú: Chọn 51+52. týden 2024. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2024.
  207. ^ "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Cộng hòa Séc. Ghi chú: Chọn 1. týden 2025. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2025.
  208. ^ "Local & International Streaming Chart Top 10 Week 02-2025" (bằng tiếng Anh). The Official South African Charts. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2025.
  209. ^ “Digital Chart – Week 43 of 2024”. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2024.
  210. ^ “Top 100 Canciones 50 2025”. PROMUSICAE. ngày 7 tháng 1 năm 2025. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2024.
  211. ^ “Top 40 – 7 tot 14 november 2024” [Top 40 – 31 tháng 10 đến 7 tháng 11 năm 2024] (bằng tiếng Hà Lan). Nationale Top 40 Suriname. ngày 7 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2024.
  212. ^ “Veckolista Singlar, vecka 3” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2025.
  213. ^ "Swisscharts.com – Rosé / Bruno Mars – Apt." (bằng tiếng Đức). Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2025.
  214. ^ “Rose Blackpink Chart History (Taiwan Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  215. ^ “Rose Blackpink Chart History (Turkey Songs)”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2024.
  216. ^ @RadiomonitorTR (ngày 15 tháng 11 năm 2024). “Radiomonitor Türkiye Uluslararası Listesi 46. Hafta Top10” [Top 10 Bảng xếp hạng quốc tế Radiomonitor Thổ Nhĩ Kỳ Tuần 46] (Tweet) (bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ). Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2024 – qua Twitter.
  217. ^ “Top Radio Hits Ukraine Weekly Chart: Dec 20, 2024”. TopHit. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2024.
  218. ^ “The Official Mena Chart – This Week's Official UAE Chart Top 20 from 18/10/2024 to 24/10/2024”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.
  219. ^ "Official Singles Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2024.
  220. ^ "Rose Blackpink Chart History (Hot 100)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2025.
  221. ^ "Rose Blackpink Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2025.
  222. ^ "Rose Blackpink Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2025.
  223. ^ "Rose Blackpink Chart History (Pop Songs)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2025.
  224. ^ “Top 20 Uruguay – Anglo – Del 21 al 27 de Octubre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2024.
  225. ^ “Top 20 Venezuela – Anglo – Del 28 de Octubre al 3 de Noviembre, 2024” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.
  226. ^ “Top Radio Hits Belarus Monthly Chart: December 2024”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  227. ^ “Top Radio Hits Global Monthly Chart: December 2024”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  228. ^ “Top Radio Hits Estonia Monthly Chart: December 2024”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  229. ^ “Top Radio Hits Kazakhstan Monthly Chart: December 2024”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  230. ^ “Top Radio Hits Latvia Monthly Chart: December 2024”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  231. ^ “Top Radio Hits Lithuania Monthly Chart: November 2024”. TopHit. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2024.
  232. ^ “Top Radio Hits Moldova Monthly Chart: December 2024”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  233. ^ “Top Radio Hits Romania Monthly Chart: December 2024”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  234. ^ “Top Radio Hits Russia Monthly Chart: December 2024”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  235. ^ “Digital Chart – October 2024”. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2024.
  236. ^ “Top Radio Hits Ukraine Monthly Chart: December 2024”. TopHit. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2025.
  237. ^ “ARIA Top 100 Singles Chart for 2024”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2025.
  238. ^ “Jahreshitparade Singles 2024”. austriancharts.at (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
  239. ^ “Top Radio Hits Global Annual Chart: 2024”. TopHit. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2025.
  240. ^ “Top 100-Jaaroverzicht van 2024” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2024.
  241. ^ “Philippines Hot 100 – Year of 2024”. Billboard Philippines. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2024.
  242. ^ “Top Radio Hits Russia Annual Chart: 2024”. TopHit. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2025.
  243. ^ “Digital Chart – 2024”. Circle Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2025.
  244. ^ “Schweizer Jahreshitparade 2024”. hitparade.ch (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2024.
  245. ^ “ARIA Charts – Accreditations – 2024 Singles” (PDF) (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2024.
  246. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Áo – Rosé & Bruno Mars – Apt” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2025.
  247. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Canada – Rosé & Bruno Mars – Apt” (bằng tiếng Anh). Music Canada. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2025.
  248. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Pháp – Rosé & Bruno Mars – Apt” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2025.
  249. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Ý – Rosé, Bruno Mars – Apt” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2024. Chọn "2024" ở menu thả xuống "Anno". Chọn "Apt." ở mục "Filtra". Chọn "Singoli" dưới "Sezione".
  250. ^ “Chứng nhận đĩa đơn New Zealand – Rosé & Bruno Mars – Apt” (bằng tiếng Anh). Recorded Music NZ. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2024.
  251. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Bồ Đào Nha – Rosé & Bruno Mars – Apt” (PDF) (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Fonográfica Portuguesa. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2024.
  252. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Tây Ban Nha – Rosé, Bruno Mars – Apt”. El portal de Música (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2024.
  253. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Anh Quốc – Rosé and Bruno Mars – Apt” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2025.
  254. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Hoa Kỳ – Rosé & Bruno Mars – Apt” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2025.
  255. ^ “Chứng nhận đĩa đơn phát trực tuyến Nhật Bản – Rosé & Bruno Mars – Apt” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2024. Chọn 2024年11月 ở menu thả xuống
  256. ^ Định dạng phát hành của "Apt.":
  257. ^ Tenaglia, Raffaella (ngày 18 tháng 10 năm 2024). “Rosé, Bruno Mars – APT. (Radio Date: 18-10-2024)”. EarOne (bằng tiếng Ý). Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
  258. ^ “Your Radio Add Recaps”. Hits. ngày 22 tháng 10 năm 2024. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2024.
  259. ^ “APT. (7" single) (black) – ROSÉ”. ROSÉ Official Store. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2024.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Lời nguyền bất hạnh của những đứa trẻ ngoan
Lời nguyền bất hạnh của những đứa trẻ ngoan
Mình là một đứa trẻ ngoan, và mình là một kẻ bất hạnh
Đã biết có cố gắng mới có tiến bộ, tại sao nhiều người vẫn không chịu cố gắng?
Đã biết có cố gắng mới có tiến bộ, tại sao nhiều người vẫn không chịu cố gắng?
Những người càng tin vào điều này, cuộc sống của họ càng chịu nhiều trói buộc và áp lực
Pokémon Sword/Shield – Golden Oldies, những bản nhạc của quá khứ
Pokémon Sword/Shield – Golden Oldies, những bản nhạc của quá khứ
Game chính quy tiếp theo của thương hiệu Pokémon nổi tiếng, và là game đầu tiên giới thiệu Thế Hệ Pokémon Thứ Tám
Sự thật về Biểu tượng Ông Công, Ông Táo
Sự thật về Biểu tượng Ông Công, Ông Táo
Cứ mỗi năm nhằm ngày 23 tháng Chạp, những người con Việt lại sửa soạn mâm cơm "cúng ông Công, ông Táo"