Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Singapore |
Thời gian | 1 – 8 tháng 9 |
Số đội | 6 |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 10 |
Số bàn thắng | 22 (2,2 bàn/trận) |
Giải bóng đá tại Đại hội Thể thao Bán đảo Đông Nam Á 1973 diễn ra từ ngày 1 đến ngày 8 tháng 9 năm 1973 tại Singapore.
Sáu đội tuyển được chia thành hai bảng đấu vòng tròn 1 lượt chọn 2 đội xếp đầu vào bán kết.
Đội bóng đi tiếp vào vòng trong |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 |
![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 | 1 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | +9 | 4 |
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | +3 | 3 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | −12 | 0 |
Miến Điện ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Maung Ye Nyunt ![]() Than Soe ![]() Win Maung ![]() Maung Khin Lay ![]() Mya Kyaing ![]() |
Miến Điện ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Win Maung ![]() Mya Kyaing ![]() Maung Ye Nyunt ![]() |
Nguyễn Văn Mộng ![]() Cù Sinh ![]() |
Bán kết | Chung kết | |||||
6 tháng 9 | ||||||
![]() | 1 (4) | |||||
7 tháng 9 | ||||||
![]() | 1 (5) | |||||
![]() | 2 | |||||
6 tháng 9 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
7 tháng 9 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 3 |
Singapore ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Reduan Abdullah ![]() Mokhtar Dahari ![]() R.Visvanathan ![]() |
Miến Điện ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Mya Kyaing ![]() |
Trần Văn Xinh ![]() Nguyễn Văn Mộng ![]() |
Vô địch Bóng đá nam SEAP Games 1973 ![]() Miến Điện Lần thứ năm |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả cuối cùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 4 | +11 | 8 | Huy chương vàng |
2 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 3 | Huy chương bạc |
3 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | +2 | 4 | Huy chương đồng |
4 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 4 | Hạng tư |
5 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 | 1 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | −12 | 0 |