Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 22 – 30 tháng 9 |
Số đội | 5 |
Địa điểm thi đấu | Sân vận động Gelora Bung Karno (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 12 |
Số bàn thắng | 22 (1,83 bàn/trận) |
Giải bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1979 diễn ra từ ngày 22 đến ngày 30 tháng 9 năm 1979 tại Jakarta, Indonesia.
Năm đội tuyển thi đấu vòng tròn 1 lượt. Chọn 2 đội xếp đầu vào chung kết.
Đội bóng vào chơi trận chung kết |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | +3 | 6 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | +2 | 5 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | +2 | 5 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | −3 | 1 |
Indonesia ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Iswadi Idris ![]() Risdianto ![]() Rully Nere ![]() |
Indonesia ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Dede Sulaeman ![]() |
Chuayboonchum ![]() Sittiporn ![]() |
Singapore ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Arshad Khamis ![]() Wong Kwok Choy ![]() |
Napatalung ![]() Tingstati ![]() |
Miến Điện ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Aye Maung ![]() |
Wong Kwok Choy ![]() |
Indonesia ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Risdianto ![]() Iswadi Idris ![]() |
Than Win ![]() |
Kết thúc vòng đấu bảng, do Indonesia và Thái Lan bằng điểm nhau và có cùng chỉ số phụ. Một trận đấu loại trực tiếp giữa hai đội đã được tổ chức để xác định đội nhì bảng giành quyền vào đấu trận chung kết với Malaysia.
Indonesia ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
Iswadi Idris ![]() Tutuarima ![]() Joko Malis ![]() |
3–1 | ![]() ![]() ![]() |
Indonesia ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Mokhtar Dahari ![]() |
Vô địch Bóng đá nam SEA Games 1979 ![]() Malaysia Lần thứ ba |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả cuối cùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | +4 | 8 | Huy chương vàng |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | +1 | 6 | Huy chương bạc |
3 | ![]() |
5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 | Huy chương đồng |
4 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | −3 | 1 |
Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
TM R. Arumugam |
TM Haryanto |
TM Charchai Kanari |