Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 6 – 15 tháng 12 |
Số đội | 6 |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 10 |
Số bàn thắng | 28 (2,8 bàn/trận) |
Giải bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1981 diễn ra từ ngày 6 đến ngày 15 tháng 12 năm 1981 tại Manila, Philippines.
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | +1 | 3 |
![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 |
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 1 |
Malaysia ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Jamal Nasir ![]() S. Suvindran ![]() |
Pue-on ![]() Chitavanich ![]() |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 | 4 |
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 2 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 |
Indonesia ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Taufik Saleh ![]() |
Singapore ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Fandi Ahmad ![]() R. Suriamurthi ![]() |
Indonesia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Taufik Saleh ![]() Robby Binur ![]() |
Bán kết | Chung kết | |||||
13 tháng 12 | ||||||
![]() | 1 (5) | |||||
15 tháng 12 | ||||||
![]() | 1 (4) | |||||
![]() | 1 | |||||
13 tháng 12 | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 2 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
14 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 2 |
Thái Lan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Piyapong Pue-on ![]() |
Ronny Pattinasarany ![]() |
Indonesia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Rully Nere ![]() Stefanus Sirey ![]() |
|
|
Thái Lan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Tongtaum ![]() Pue-on ![]() |
Abdul Muin ![]() |
|
|
Vô địch Bóng đá nam SEA Games 1981 ![]() Thái Lan Lần thứ ba |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả cuối cùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | +2 | 6 | Huy chương vàng |
2 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | Huy chương bạc |
3 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 6 | Huy chương đồng |
4 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 | Hạng tư |
5 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 1 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 |
Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
TM Narasak Boonkleang |
TM R. Arumugam |
TM Poerwono |