Erythrocebus patas | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Tông (tribus) | Cercopithecini |
Chi (genus) | Erythrocebus Trouessart, 1897 |
Loài (species) | E. patas |
Danh pháp hai phần | |
Erythrocebus patas (Schreber, 1775)[2] | |
Erythrocebus patas là một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Schreber mô tả năm 1775.[2]