Macaca arctoides | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primate |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Chi (genus) | Macaca |
Loài (species) | M. arctoides |
Danh pháp hai phần | |
Macaca arctoides (I. Geoffroy Saint-Hilaire, 1831) | |
Bản đồ phân bố khỉ cộc (xanh— bản địa, đỏ — di thực, cam — có thể đã tuyệt chủng) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Khỉ cộc (danh pháp: Macaca arctoides), còn gọi là Khỉ mặt đỏ[2] là loài khỉ phân bố ở Nam Á và Đông Nam Á. Tại Ấn Độ, Khỉ cộc có ở phía nam sông Brahmaputra, thuộc vùng đông bắc nước này.[3] Khỉ cộc có chiều dài thân là 485–700 mm, dài đuôi là 30–50 mm, khối lượng từ 7 đến 18 kg. Bộ lông màu vàng nhạt, xám nhạt hoặc đen[4].