Macaca ochreata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Chi (genus) | Macaca |
Loài (species) | M. ochreata |
Danh pháp hai phần | |
Macaca ochreata (Ogilby, 1841)[2] | |
Macaca ochreata là một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Ogilby mô tả năm 1841.[2]