Semnopithecus schistaceus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Chi (genus) | Semnopithecus |
Loài (species) | S. schistaceus |
Danh pháp hai phần | |
Semnopithecus schistaceus Hodgson, 1840[2] | |
Semnopithecus schistaceus là một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Hodgson mô tả năm 1840.[2]