Miopithecus ogouensis | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Chi (genus) | Miopithecus |
Loài (species) | M. ogouensis |
Danh pháp hai phần | |
Miopithecus ogouensis Kingdon, 1997[2] | |
![]() |
Miopithecus ogouensis là một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Kingdon miêu tả năm 1997.[2]