Trang hay phần này đang được viết mới, mở rộng hoặc đại tu. Bạn cũng có thể giúp xây dựng trang này. Nếu trang này không được sửa đổi gì trong vài ngày, bạn có thể gỡ bản mẫu này xuống. Nếu bạn là người đã đặt bản mẫu này, đang viết bài và không muốn bị mâu thuẫn sửa đổi với người khác, hãy treo bản mẫu {{đang sửa đổi}} .Sửa đổi cuối: Leeaan (thảo luận · đóng góp) vào 4 ngày trước. (làm mới) |
Nhị thập bát tú | |||||||||||||||||||||||||||
Tên tiếng Trung | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Trung | 二十八宿 | ||||||||||||||||||||||||||
Nghĩa đen | 28 trạm dừng chân | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Tên tiếng Việt | |||||||||||||||||||||||||||
Chữ Hán | 二十八宿 | ||||||||||||||||||||||||||
Tên tiếng Triều Tiên | |||||||||||||||||||||||||||
Hangul | 이십팔수 | ||||||||||||||||||||||||||
Hanja | 二十八宿 | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Tên tiếng Nhật | |||||||||||||||||||||||||||
Kanji | 二十八宿 | ||||||||||||||||||||||||||
Hiragana | にじゅうはっしゅく | ||||||||||||||||||||||||||
Katakana | ニジュウハッシュク | ||||||||||||||||||||||||||
|
Nhị thập bát tú là một thuật ngữ trong thiên văn học phương Đông cổ đại, chỉ 28 chòm sao nằm gần hoàng đạo và xích đạo thiên cầu. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống tọa độ xích đạo của thiên văn học cổ đại Trung Quốc. Mỗi chòm sao trong số này được xác định dựa trên một ngôi sao cố định gọi là "cự tinh", đóng vai trò làm mốc để đo lường vị trí của các thiên thể như Mặt Trời, Mặt Trăng, ngũ hành tinh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), sao chổi và các thiên thể khác. Nhị thập bát tú không chỉ là cơ sở để quan sát các vì sao mà còn để theo dõi chuyển động của các thiên thể trên bầu trời.
Người xưa chia vòng hoàng đạo thành bốn phần, tương ứng với bốn phương: Đông, Tây, Nam, Bắc và gán cho mỗi phương một linh thú huyền thoại, được gọi là Tứ tượng, bao gồm Thanh Long ở phương Đông, Bạch Hổ ở phương Tây, Chu Tước ở phương Nam và Huyền Vũ ở phương Bắc. Mỗi phương được chia thành 7 chòm sao, mỗi chòm sao đều có một ngôi sao chính gọi là "cự tinh", được dùng làm mốc để xác định tọa độ thiên văn. Chúng không chỉ là công cụ của các nhà thiên văn cổ, mà còn là biểu tượng linh thiêng trong văn hóa và tâm linh, gắn liền với vận khí của trời đất. Chẳng hạn, chòm Giác tú, với ngôi sao chủ là Giác tú nhất, ban đầu chỉ một nhóm sao nhỏ gần xích đạo. Nhưng về sau, nó được mở rộng để bao gồm cả vùng trời thuộc Giác tú, đại diện cho sự khai mở, tiên phong và canh tân.
Hệ thống Nhị thập bát tú cũng có điểm tương đồng với hệ thống Nakshatra trong thiên văn học Ấn Độ và 36 Decan trong thiên văn học cổ đại Ai Cập, vốn cũng dựa trên chuyển động của Mặt Trăng. Không chỉ giới hạn trong thiên văn học, Nhị thập bát tú còn được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động bói toán và tử vi đẩu số. Khi kết hợp với thất diệu (bảy hành tinh chủ) và các con vật tượng trưng, chúng trở thành các "Cầm tinh", giúp luận đoán vận mệnh, dự báo sự hưng suy của gia đình, quốc gia và cả vũ trụ. Mỗi chòm sao đại diện cho một phẩm chất, năng lượng và sự ảnh hưởng đặc biệt, như sao nào chủ về phúc đức, sao nào mang lại thử thách hay biến động.
Ngoài vai trò là một hệ thống thiên văn cổ, Nhị thập bát tú còn xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt thông qua sự nhân cách hóa trong các tác phẩm văn học và thần thoại như Phong thần diễn nghĩa và Tây du ký. Trong Phong thần diễn nghĩa, Nhị thập bát tú vốn là đệ tử của Thông Thiên giáo chủ. Sau khi bị tiêu diệt trong trận chiến Thương – Chu, hồn phách họ bị đưa lên bảng Phong Thần và trở thành những vị thần cai quản các chòm sao. Trong Tây du ký, Nhị thập bát tú xuất hiện trong vai trò những vị thần hỗ trợ hoặc đối đầu với Tôn Ngộ Không và nhóm thỉnh kinh.
"Nhị thập bát tú" còn được gọi là "Nhị thập bát xá" hoặc "Nhị thập bát thứ". Các từ "tú" (宿), "xá" (舍) và "thứ" (次) đều mang ý nghĩa là nơi dừng chân, nghỉ ngơi hay trạm trú. Trong bối cảnh này, chúng được hiểu là "nơi ở" của Mặt Trăng, Mặt Trời và các vì sao.[1]
Mặt Trăng quay quanh Trái Đất và nếu lấy các ngôi sao cố định làm hệ quy chiếu, thời gian để Mặt Trăng hoàn thành một vòng quỹ đạo và trở về cùng một vị trí là khoảng 27,33 ngày, gọi là một tháng sao (hay tháng thiên văn). Theo quan niệm của người xưa, mỗi ngày Mặt Trăng đi qua một khu vực các ngôi sao cố định, và khu vực này được xem như trạm nghỉ hoặc quán trọ của Mặt Trăng trong ngày hôm đó. Vì vậy, những ngôi sao này được chia thành 27 hoặc 28 chòm sao, gọi là Nhị thập bát tú. Trong thời kỳ đầu, người Trung Quốc cổ đại cũng từng sử dụng hệ thống 27 tú, nhưng về sau, cách phân chia 28 tú trở nên phổ biến và được chuẩn hóa.[1]
Mặc dù "Nhị thập bát tú" có liên quan đến Mặt Trăng, nhưng việc thiết lập hệ thống này không chỉ nhằm ghi chép vị trí chuyển động của Mặt Trăng. Vì vậy, bầu trời không đơn giản bị chia đều thành 28 phần bằng nhau. Trên thực tế, mỗi "tú" chiếm một khoảng không gian rất khác biệt. Mục đích của việc này là chọn ra 28 ngôi sao làm điểm chuẩn để xây dựng một hệ tọa độ sao toàn diện, giúp nhận thức mối quan hệ giữa Mặt Trời và Mặt Trăng cũng như hiểu rõ hơn về chuyển động của các thiên thể như Mặt Trời, Mặt Trăng và các hành tinh.[2]
Sau đó, vào khoảng thời Chiến Quốc, người Trung Quốc cổ đại đã thiết lập được hệ thống Nhị thập bát tú. Đây là một hệ tọa độ thiên văn dựa trên xích đạo trời, sử dụng xích đạo làm mặt phẳng cơ sở và dùng xích kinh (kinh độ thiên văn) và xích vĩ (vĩ độ thiên văn) để định vị các thiên thể. Trong đó Xích vĩ được biểu thị bằng khoảng cách góc từ thiên thể đến cực Bắc thiên cầu, gọi là "cự cực độ". Xích kinh được đo bằng khoảng cách góc giữa thiên thể và ngôi sao chuẩn đầu tiên ở phía Tây của nó, gọi là "cự tinh độ".[3]
Những ngôi sao chuẩn dùng để so sánh và tính toán xích kinh được gọi là "cự tinh", bao gồm 28 ngôi sao thuộc 28 chòm sao, tạo nên hệ thống Nhị thập bát tú. Khoảng cách góc giữa các cự tinh được gọi là "cự độ". Mặc dù hệ thống này dựa trên tọa độ xích đạo, nhưng chỉ khoảng một nửa các "tú" nằm gần xích đạo, còn lại nằm gần hoàng đạo. Điều này cho thấy vào thời điểm đó, người xưa vẫn chưa hoàn toàn phân biệt rõ ràng giữa xích đạo và hoàng đạo.[4]
Vào thời Hán Vũ Đế, Đặng Bình cùng các cộng sự đã xây dựng Thái Sơ lịch, qua đó thống nhất hệ thống Nhị Thập Bát Tú và các khoảng cách tới các cự tinh. Hệ thống này được sử dụng liên tục cho đến thời nhà Nguyên. Danh sách đầy đủ được trình bày trong bảng sau. Từ Sùng Trinh lịch thư trở đi, các Cự tinh được đặt tên theo cách "ngôi sao thứ nhất của tú X" (某宿一). Vào thời Minh và Thanh, đã có sự điều chỉnh đối với các ngôi sao cự tinh thuộc các chòm Khuê, Chủy và Sâm. Các tên gọi hiện tại như "Khuê tú nhị" (奎宿二), "Chủy tú nhị" (觜宿二) và "Sâm tú tam" (参宿三) phản ánh sự thay đổi này.[5]
Tứ tượng (四象) |
Nhị thập bát tú[6] | |||
---|---|---|---|---|
Số thứ tự | Tên chữ Hán | Tên tiếng Việt | Cự tinh | |
Đông phương Thanh Long (東方青龍) Mùa xuân |
1 | 角 | Giác | α Vir |
2 | 亢 | Cang | κ Vir | |
3 | 氐 | Đê | α Lib | |
4 | 房 | Phòng | π Sco | |
5 | 心 | Tâm | α Sco | |
6 | 尾 | Vĩ | μ¹ Sco | |
7 | 箕 | Cơ | γ Sgr | |
Bắc phương Huyền Vũ (北方玄武) Mùa đông |
8 | 斗 | Đẩu | φ Sgr |
9 | 牛 | Ngưu | β Cap | |
10 | 女 | Nữ | ε Aqr | |
11 | 虛 | Hư | β Aqr | |
12 | 危 | Nguy | α Aqr | |
13 | 室 | Thất | α Peg | |
14 | 壁 | Bích | γ Peg | |
Tây phương Bạch Hổ (西方白虎) Mùa thu |
15 | 奎 | Khuê | η And |
16 | 婁 | Lâu | β Ari | |
17 | 胃 | Vị | 35 Ari | |
18 | 昴 | Mão | 17 Tau | |
19 | 畢 | Tất | ε Tau | |
20 | 觜 | Chủy | λ Ori | |
21 | 参 | Sâm | ζ Ori | |
Nam phương Chu Tước (南方朱雀) Mùa hè |
22 | 井 | Tỉnh | μ Gem |
23 | 鬼 | Quỷ | θ Cnc | |
24 | 柳 | Liễu | δ Hya | |
25 | 星 | Tinh | α Hya | |
26 | 張 | Trương | υ¹ Hya | |
27 | 翼 | Dực | α Crt | |
28 | 軫 | Chẩn | γ Crv |
Trong lịch sử, danh sách các chòm sao thuộc Nhị thập bát tú, khoảng cách giữa các "tú" (cự độ), ngôi sao định vị (cự tinh) và thứ tự các chòm sao đã trải qua nhiều thay đổi. Theo Khai Nguyên chiêm kinh thời Đường, các cự độ được cho là dựa trên quan sát của Thạch Thân từ thời Chiến Quốc. Những số liệu này gần giống với các ghi chép trên thẻ tre khai quật tại mộ Tần ở Cam Túc và đĩa tròn thiên văn từ mộ Nhữ Âm hầu thời Hán tại Phụ Dương, An Huy. Tuy nhiên, các cự độ này khác biệt đáng kể so với các số liệu từ thời Hán trở đi, cho thấy đã có sự điều chỉnh lớn về các cự tinh trong thời Tây Hán.[7] Trong Sử Ký, chương Luật Thư, một hệ thống 28 chòm sao khác, được cho là của Cam Đức thời Chiến Quốc, được ghi nhận. Hệ thống này không có các chòm sao Đẩu (斗), Chủy (觜), Tỉnh (井) và Quỷ (鬼), nhưng thay vào đó là Kiến Tinh (建星), Phạt (罰), Lang (狼) và Hồ (弧).[8] Hệ thống này có thể là tiền thân của hệ thống 28 chòm sao chuẩn hóa sau này, với phân bố các chòm sao đồng đều hơn.[9]
Tuế sai (sự thay đổi chậm của trục quay Trái Đất) cũng ảnh hưởng đến cự độ giữa các cự tinh, gây ra sự thay đổi dần dần vị trí tương đối của chúng. Một số cự độ giữa hai ngôi sao rất gần nhau thậm chí có thể trở thành giá trị âm, làm thay đổi thứ tự xích kinh của chúng. Ví dụ, sau thế kỷ 13, cự tinh của Chủy tú (φ¹ Orionis) và Sâm tú (δ Orionis) hoán đổi thứ tự xích kinh. Các nhà truyền giáo Dòng Tên vào thời Minh mạt Thanh sơ đã thay đổi thứ tự của hai tú này, nhưng gây ra tranh cãi lớn. Đến năm 1752, triều đình Càn Long quyết định thay đổi cự tinh của Tỷ tú thành sao λ Orionis và cự tinh của Sâm tú thành sao ζ Orionis, khôi phục thứ tự "Chủy trước, Sâm sau" như cũ.[10]
Trong thời kỳ đầu, người xưa thường chọn những ngôi sao sáng làm cự tinh, bất kể khoảng cách của chúng đến xích đạo. Nhưng khi hệ thống Nhị thập bát tú được hoàn thiện, các cự tinh được chuyển sang các ngôi sao nằm gần hoàng đạo/xích đạo hơn, dù chúng có thể kém sáng hơn. Ví dụ sao Thiên Lang (Sirius) từng được chọn làm cự tinh của Tỉnh tú, nhưng sau này được thay thế. Trong đĩa thiên văn Nhữ Âm hầu, các cự tinh như Tâm tú nhị (Antares), Tất tú ngũ (Aldebaran) và Sâm tú tứ (Betelgeuse) được ghi nhận, nhưng sau đó không còn được sử dụng.[11][12]
Việc xác định thời gian xuất hiện của hệ thống Nhị thập bát tú vẫn còn gây tranh cãi trong giới nghiên cứu. Người xưa có thể rất sớm đã nhận ra các ngôi sao và chòm sao sáng gần hoàng đạo hoặc xích đạo thiên cầu, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc đã hình thành khái niệm tổng thể về hoàng đạo, xích đạo hay hệ thống Nhị thập bát tú.[13] Toàn bộ hệ thống Nhị thập bát tú xuất hiện lần đầu trong tài liệu cổ như Chu lễ với cụm từ "nhị thập bát tinh" (二十有八星).[14] Danh sách đầy đủ các chòm sao được ghi nhận sớm nhất trong Lã thị Xuân Thu. Hiện vật cổ nhất là nắp hộp sơn khắc hình Nhị thập bát tú từ lăng mộ Tăng hầu Ất, có niên đại vào đầu thời Chiến Quốc.[15][16]
Từ các tính toán thiên văn, hệ thống Nhị thập bát tú có thể đã được hình thành từ rất sớm. Các chòm sao hoàng đạo ngày nay vẫn nằm gần hoàng đạo, trong khi các chòm sao xích đạo do ảnh hưởng của tuế sai đã không còn trùng khớp với xích đạo thiên cầu hiện tại. Theo Phùng Thời, thời kỳ mà các chòm sao xích đạo phù hợp nhất với xích đạo thiên cầu là từ thế kỷ 35 TCN đến thế kỷ 30 TCN.[17] Nhà thiên văn học Trúc Khả Trinh (1890–1974) nhận thấy, sao Ngưu và sao Nữ ban đầu chỉ sao Ngưu Lang (Altair) và sao Chức Nữ (Vega).[18] Tuy nhiên, thứ tự xích kinh giữa hai sao này đã hoán đổi, với Altair ban đầu xếp trước Vega, nhưng sau khoảng thời gian từ 36 TCN đến 30 TCN, thứ tự này đã đảo ngược.[19]
Nhị thập bát tú không chỉ được sử dụng như hệ thống tọa độ thiên văn mà còn để tổ chức và sắp xếp các chòm sao. Trong Bộ Thiên Ca (步天歌) của Đan Nguyên Tử thời Tùy, các chòm sao trên bầu trời được tái tổ chức và phân thành các khu vực. Khu vực gần cực bắc được chia thành tam viên: Tử Vi, Thái Vi và Thiên Thị. Các chòm sao còn lại được phân dọc thành 28 thiên khu, dựa theo kinh độ xích đạo và gán vào nhị thập bát tú. Ví dụ, chòm sao Giác tú bao gồm 11 mảng sao như Giác (角), Nam Môn (南門), Thiên Môn (天門) và Bình Đạo (平道).[20]
Sau khi hệ thống nhị thập bát tú được thiết lập, các tú được chia thành bốn nhóm, tương ứng với bốn cung, tứ tượng và bốn mùa. Tứ tượng không phải là hình ảnh toàn bộ của bảy tú trong mỗi cung, mà chỉ dựa trên một phần các chòm sao chính của từng cung.[21]
Cung Đông bao gồm sáu tú Giác, Cang (亢), Đê (氐), Phòng (房), Tâm (心) và Vĩ (尾) nối liền, tạo hình dáng như một con rồng, có thể là nguồn gốc của hình tượng "rồng" trong văn minh Hoa Hạ.[22] Cung Tây với các tú Chủy (觜), Sâm (參) và Phạt (伐) tạo hình như một con hổ. Cung Nam kết hợp các tú Liễu (柳), Tinh (星), Trương (張) và Dực (翼) tạo thành hình một loài chim lớn. Cung Bắc gồm các tú Nguy (危) và Phần Mộ (墳墓) có hình dáng như một con hươu hoặc kỳ lân.[23] Về sau, khi ghép Nguy với Hư (虚), hình tượng biến đổi thành một con rùa, trong khi Đằng Xà (螣蛇) gần đó gợi nên hình ảnh một con rắn. Khoảng từ cuối thời Chiến Quốc đến đầu thời Tây Hán, các hình tượng Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ và Huyền Vũ mới được liên kết trọn vẹn với toàn bộ bảy tú trong mỗi cung.[24]
Người Trung Quốc cổ đại dựa vào một mối quan hệ đối ứng đặc biệt để phân chia các vùng lãnh thổ, gọi là "phân dã" (分野). Cốt lõi của lý thuyết phân dã là mối liên hệ giữa các vùng lãnh thổ trên mặt đất với các thiên thể, được gọi là thuyết "tinh thổ" (星土). Trong thuyết này, hai yếu tố quan trọng là "Nhị thập thứ" (十二次) và "Nhị thập bát tú". Sự đối ứng giữa nhị thập bát tú và các vùng lãnh thổ được ghi chép theo nhiều cách khác nhau.[25] Một trong những nguồn tài liệu quan trọng là Khai Nguyên chiêm kinh, nơi ghi lại chi tiết cách thức phân dã này.[26]
Phân sao | Giác Cang |
Đê Phòng Tâm |
Vĩ Cơ | Đẩu Ngưu | Nữ Hư | Nguy Thất Bích |
Khuê Lâu | Vị Mão | Tất Chủy Sâm |
Tinh Quỷ | Liễu Tinh Trương |
Dực Chẩn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi phân sao | Chẩn 12° Đê 4° |
Đê 5° Vĩ 9° |
Vĩ 10° Đẩu 11° |
Đẩu 12° Nữ 7° |
Nữ 8° Nguy 15° |
Nguy 16° Khuê 4° |
Khuê 5° Vị 6° |
Vị 7° Tất 11° |
Tất 12° Tinh 15° |
Tinh 16° Liễu 8° |
Liễu 9° Trương 17° |
Trương 18° Chẩn 11° |
Mười hai địa chi | Thìn | Mão | Dần | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tỵ |
Mười hai tháng | Trung Thu | Quý Thu | Mạnh Đông | Trung Đông | Quý Đông | Mạnh Xuân | Trung Xuân | Quý Xuân | Mạnh Hạ | Trung Hạ | Quý Hạ | Mạnh Thu |
Mười hai "trạm dừng chân" | Thọ Tinh | Đại Hỏa | Tích Mộc | Tinh Kỷ | Huyền Kiêu | Tu Tý | Hàng Lâu | Đại Lương | Thực Trầm | Chuẩn Thủ | Chuẩn Hỏa | Chuẩn Vĩ |
Quốc gia phân dã | Trịnh | Tống | Yên | Ngô Việt | Tề | Vệ | Lỗ | Triệu | Ngụy | Tần | Chu | Sở |
Về nguồn gốc lý luận của mối liên hệ giữa nhị thập bát tú và các vùng lãnh thổ, từ xưa đến nay đã có nhiều ý kiến khác nhau. Một số cho rằng, thời cổ đại, các bộ tộc khác nhau có những ngôi sao riêng mà họ quen quan sát, về sau trở thành những ngôi sao được các quốc gia phong kiến sử dụng trong nghi lễ tế tự, từ đó phát triển thành hệ thống phân dã.[27] Một quan điểm khác cho rằng người Trung Quốc cổ đại có tư duy so sánh tương tự giữa thiên văn và địa lý, kết hợp các phương vị của sao với phương vị địa lý.[28] Tuy nhiên, trong quá trình phát triển sau này, mối liên hệ giữa sao và các quốc gia phong kiến dần trở thành một sự liên kết mang tính hình thức, ngày càng xa rời ý nghĩa thiên văn ban đầu.[29]
Vào thời cổ đại, sự chuyển động tương đối giữa các thiên thể và nhị thập bát tú thường được xem là điềm báo. Chẳng hạn, Sử ký, "Thiên Quan thư" ghi chép: "Nhà Hán nổi lên, ngũ tinh tụ ở chòm sao Đông Tỉnh. Lúc [Hán Cao Tổ] bị [Hạng Vũ] vây ở Bành Thành, Mặt Trăng có bảy vòng quầng sáng ở chòm sao Sâm – Tất." Một ví dụ khác là sao Thần (sao Thủy), thuộc hành Thủy trong Ngũ hành, được cho là có mối liên hệ với nước. Trong khi đó, Đông Tỉnh (Tỉnh tú) được ví như một cái giếng. Vì vậy, hiện tượng "Thần tinh thủ Đông Tỉnh" (sao Thủy nằm ở Đông Tỉnh) được xem là điềm báo về lũ lụt.
Sự kết hợp chặt chẽ giữa thiên văn và thuật số trong văn hóa Trung Quốc cổ đã khiến nhiều khái niệm thiên văn dần mất đi ý nghĩa gốc, thay vào đó là sự nhân cách hóa và mô tả hình tượng, phục vụ cho các mục đích như bói toán và đoán mệnh. Một ví dụ điển hình là bức Ngũ tinh nhị thập bát tú thần hình đồ, được cho là do Lương Lệnh Toản thời nhà Đường vẽ, trong đó nhị thập bát tú được nhân cách hóa thành các hình người, kèm theo ghi chú về tính cách, đền thờ, và nghi lễ thờ cúng. Trong các sách thông thư, có mục "Tú trực", mỗi ngày tương ứng với một tú trong nhị thập bát tú, luân phiên lặp lại, với mỗi tú mang ý nghĩa cát hung riêng. Điều này hoàn toàn tách rời khỏi các hiện tượng thiên văn thực tế, trở thành một chu kỳ do con người thiết lập để sử dụng trong thuật số.
Nhị thập bát tú còn được liên kết đặc biệt với Thất diệu (七曜) và các loài động vật, để dự đoán vận mệnh, phúc lộc và cát hung của con người. Sự kết hợp này được gọi là "Cầm tinh" (禽星) tức là mỗi người được gắn với một con vật tượng trưng theo năm sinh hoặc sao chiếu mệnh. Khái niệm cầm tinh trong tiếng Hán gốc có nghĩa là "sao của thú" (禽星), liên quan đến thuật bói toán cổ đại. Theo ghi chép trong Từ nguyên (bản cũ), các nhà chiêm tinh sử dụng ngũ hành, nhị thập bát tú và các con vật biểu tượng để dự đoán dữ lành. Ví dụ, các tổ hợp như Giác kim giao (rồng vàng), Tâm hỏa hồ (cáo lửa), hay Trương hỏa lộc (hươu lửa) được sử dụng để định vận mệnh, ngày giờ, hoặc phương hướng.
Thuật toán dự đoán dựa trên cầm tinh được gọi là "Diễn cầm" (演禽). Theo ghi chép trong Tương Sơn Dã Lục (湘山野錄) thời Bắc Tống, dưới triều Tống Thần Tông, Vương Xứ Nặc, người đảm nhiệm chức Tư thiên giám vào đầu triều đại, đã sử dụng thuật toán Cầm tinh để dự đoán vận mệnh.
Mộc | Kim | Thổ | Nhật | Nguyệt | Hỏa | Thủy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đông cung | Giác Mộc Giao | Cang Kim Long | Đê Thổ Lạc | Phòng Nhật Thố | Tâm Nguyệt Hồ | Vĩ Hỏa Hổ | Cơ Thủy Báo |
Bắc cung | Đẩu Mộc Giải | Ngưu Kim Ngưu | Nữ Thổ Bức | Hư Nhật Thử | Nguy Nguyệt Yến | Thất Hỏa Trư | Bích Thủy Dư |
Tây cung | Khuê Mộc Lang | Lâu Kim Cẩu | Vị Thổ Trĩ | Mão Nhật Kê | Tất Nguyệt Ô | Chủy Hỏa Hầu | Sâm Thủy Viên |
Nam cung | Tỉnh Mộc Hãn | Quỷ Kim Dương | Liễu Thổ Chương | Tinh Nhật Mã | Trương Nguyệt Lộc | Dực Hỏa Xà | Chẩn Thủy Dẫn |
Trong văn hóa Việt Nam, cầm tinh đã giản lược thành ý nghĩa biểu tượng của con vật đại diện cho năm sinh theo địa chi (ví dụ: người tuổi Tý cầm tinh con chuột, người tuổi Sửu cầm tinh con trâu). Tuy nhiên, cách hiểu này đã tách biệt hoàn toàn khỏi khái niệm gốc của tiếng Hán. Một số từ điển tiếng Việt từng chú thích sai lệch "cầm tinh" bằng chữ Hán 擒星, có nghĩa là "bắt sao", nhưng thực chất thuật ngữ đúng, 禽星, là sự nhân cách hóa mối liên kết giữa các ngôi sao và động vật trong chiêm tinh học cổ đại.