St. Petersburg Ladies' Trophy 2022 | |
---|---|
Ngày | 6 – 13 tháng 2 |
Lần thứ | 13 |
Thể loại | WTA 500 |
Tiền thưởng | $703,580 |
Mặt sân | Cứng (trong nhà) |
Địa điểm | Saint Petersburg, Nga |
Sân vận động | Sibur Arena |
Các nhà vô địch | |
Đơn | |
![]() | |
Đôi | |
![]() ![]() |
St. Petersburg Ladies' Trophy 2022 là một giải quần vợt chuyên nghiệp thi đấu trên mặt sân cứng trong nhà. Đây là lần thứ 13 giải đấu được tổ chức và là một phần của WTA 500 trong WTA Tour 2022. Giải đấu diễn ra từ ngày 6 đến ngày 13 tháng 2 năm 2022.[1]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn | 470 | 305 | 185 | 100 | 55 | 1 | 25 | 13 | 1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi | 1 | — | — | — | — |
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/321 | Q2 | Q1 |
Đơn | $68,570 | $51,000 | $32,400 | $15,500 | $8,200 | $6,650 | $5,000 | $2,565 |
Đôi* | $25,230 | $17,750 | $10,000 | $5,500 | $3,500 | — | — | — |
1Tiền thưởng vượt qua vòng loại cũng là tiền thưởng vòng 1/32.
*mỗi đội
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
![]() |
Maria Sakkari | 8 | 1 |
![]() |
Anett Kontaveit | 9 | 2 |
![]() |
Elena Rybakina | 12 | 3 |
![]() |
|||
![]() |
Belinda Bencic | 19 | 5 |
![]() |
Petra Kvitová | 24 | 6 |
![]() |
Jeļena Ostapenko | 25 | 7 |
![]() |
Elise Mertens | 26 | 8 |
Đặc cách:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
||||
![]() |
Lyudmyla Kichenok | ![]() |
Jeļena Ostapenko | 57 | 2 |
![]() |
Xu Yifan | ![]() |
Yang Zhaoxuan | 74 | 3 |
![]() |
Eri Hozumi | ![]() |
Makoto Ninomiya | 86 | 4 |
Đặc cách: