Chi tiết | |
---|---|
Thời gian | 3 tháng 1 – TBD 2022 |
Lần thứ | 52 |
Thể loại | |
Thành tích (đơn) | |
Số danh hiệu nhiều nhất | ![]() |
Vào chung kết nhiều nhất | ![]() ![]() ![]() |
Số tiền thưởng cao nhất | ![]() |
Số điểm cao nhất | ![]() |
← 2021 2023 → |
WTA Tour 2022 là hệ thống giải quần vợt nữ chuyên nghiệp hàng đầu được tổ chức bởi Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA) cho mùa giải quần vợt 2022. Lịch thi đấu của WTA Tour 2022 bao gồm các giải Grand Slam (được tổ chức bởi Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF)), WTA 1000, WTA 500, WTA 250, Billie Jean King Cup (được tổ chức bởi ITF), và giải đấu cuối năm (WTA Finals và WTA Elite Trophy).[1][2]
Vào ngày 1 tháng 12 năm 2021, chủ tịch WTA Steve Simon thông báo tất cả các giải đấu dự kiến tổ chức ở cả Trung Quốc và Hồng Kông bị hoãn bắt đầu từ năm 2022, do lo ngại về an ninh và sức khỏe của vận động viên quần vợt Peng Shuai sau cáo buộc cô bị lạm dụng tình dục bởi Trương Cao Lệ, một thành viên cấp cao của Đảng Cộng sản Trung Quốc.[3][4]
Do cuộc tấn công của Nga vào Ukraina, WTA, ATP (Hiệp hội Quần vợt Chuyên nghiệp), ITF, và 4 giải Grand Slam đã thông báo các tay vợt đến từ Belarus và Nga không được phép thi đấu dưới tên hoặc quốc kỳ của quốc gia, nhưng vẫn được tham dự các giải đấu cho đến khi có thông báo mới.[5]
Dưới đây là lịch thi đấu của các giải đấu trong năm 2022.[6]
Grand Slam |
Giải đấu cuối năm |
WTA 1000 (Mandatory)[a] |
WTA 1000 (không Mandatory)[a] |
WTA 500[a] |
WTA 250[a] |
Đội tuyển |
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
7 tháng 3 14 tháng 3 |
Indian Wells Open Indian Wells, Hoa Kỳ WTA 1000 (Mandatory) $8,369,455 – Cứng – 96S/48Q/32D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
21 tháng 3 28 tháng 3 |
Miami Open Miami Gardens, Hoa Kỳ WTA 1000 (Mandatory) $8,369,455 – Cứng – 96S/48Q/32D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() |
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
4 tháng 4 | Charleston Open Charleston, Hoa Kỳ WTA 500 – Đất nện (Xanh lá cây) – 56S/32Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
Copa Colsanitas Bogotá, Colombia WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
11 tháng 4 | Vòng loại Billie Jean King Cup | ||||
18 tháng 4 | Stuttgart Grand Prix Stuttgart, Đức WTA 500 – Đất nện (Đỏ) (trong nhà) – 28S/16Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
İstanbul Cup Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
25 tháng 4 2 tháng 5 |
Madrid Open Madrid, Tây Ban Nha WTA 1000 (Mandatory) – Đất nện (Đỏ) – 64S/48Q/30D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() |
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
9 tháng 5 | Italian Open Rome, Ý WTA 1000 (không Mandatory) – Đất nện (Đỏ) – 56S/32Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
16 tháng 5 | Cologne Open Cologne, Đức WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
Morocco Open Rabat, Morocco WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
Internationaux de Strasbourg Strasbourg, Pháp WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
23 tháng 5 30 tháng 5 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng Paris, Pháp Grand Slam – Đất nện (Đỏ) – 128S/128Q/64D/32X Kết quả đơn – Kết quả đôi – Kết quả đôi nam nữ |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
![]() ![]() vs ![]() ![]() |
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
6 tháng 6 | Rosmalen Open s-Hertogenbosch, Hà Lan WTA 250 – Cỏ – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
Nottingham Open Nottingham, Anh Quốc WTA 250 – Cỏ – 32S/16Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
13 tháng 6 | German Open Berlin, Đức WTA 500 – Cỏ – 28S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
Birmingham Classic Birmingham, Anh Quốc WTA 250 – Cỏ – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
20 tháng 6 | Eastbourne International Eastbourne, Anh Quốc WTA 500 – Cỏ – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
Bad Homburg Open Bad Homburg, Đức WTA 250 – Cỏ – 32S/8Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
27 tháng 6 4 tháng 7 |
Wimbledon Luân Đôn, Anh Quốc Grand Slam – Cỏ – 128S/128Q/64D/48X Kết quả đơn – Kết quả đôi – Kết quả đôi nam nữ |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
![]() ![]() vs ![]() ![]() |
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
11 tháng 7 | Swiss Open Lausanne, Thụy Sĩ WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
Budapest Grand Prix Budapest, Hungary WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
18 tháng 7 | Hamburg European Open Hamburg, Đức WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
Palermo International Palermo, Ý WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
25 tháng 7 | Poland Open Gdynia, Ba Lan WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
Prague Open Prague, Cộng hòa Séc WTA 250 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
![]() ![]() vs ![]() ![]() |
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
1 tháng 8 | Silicon Valley Classic San Jose, Hoa Kỳ WTA 500 – Cứng – 28S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
8 tháng 8 | Canadian Open Toronto, Canada WTA 1000 (không Mandatory) – Cứng – 56S/32Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
15 tháng 8 | Cincinnati Open Mason, Hoa Kỳ WTA 1000 (không Mandatory) – Cứng – 56S/32Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
22 tháng 8 | Tennis in the Land Cleveland, Hoa Kỳ WTA 250 – Cứng – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
29 tháng 8 5 tháng 9 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng New York City, Hoa Kỳ Grand Slam – Cứng – 128S/128Q/64D/32X Kết quả đơn – Kết quả đôi – Kết quả đôi nam nữ |
![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() vs ![]() ![]() | |||||
![]() ![]() vs ![]() ![]() |
Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến các giải đấu ở cả ATP và WTA. Dưới đây là các giải đấu bị hủy hoặc hoãn do đại dịch.
Tuần | Giải đấu | Thực trạng |
---|---|---|
3 tháng 1 | Brisbane International Brisbane, Úc WTA 500 Cứng |
Hủy[7][8][9] |
Auckland Open Auckland, New Zealand WTA 250 Cứng | ||
Shenzhen Open Thâm Quyến, Trung Quốc WTA 250 Cứng | ||
10 tháng 1 | Hobart International Hobart, Úc WTA 250 Cứng |
Hủy[10] |
Bảng dưới đây thống kê số danh hiệu đơn (S), đôi (D), và đôi nam nữ (X) của mỗi tay vợt và mỗi quốc gia giành được trong mùa giải, trong tất cả các thể loại giải đấu của WTA Tour 2022: Giải Grand Slam, giải đấu cuối năm (WTA Tour Championships và WTA Elite Trophy), WTA Premier (WTA 1000 và WTA 500), và WTA 250. Các tay vợt/quốc gia được sắp xếp theo:
Grand Slam |
Giải đấu cuối năm |
WTA 1000 (Mandatory) |
WTA 1000 (không Mandatory) |
WTA 500 |
WTA 250 |
Tổng số | Tay vợt | Grand Slam | Cuối năm | WTA 1000 | WTA 1000 | WTA 500 | WTA 250 | Tổng số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | D | X | S | D | S | D | S | D | S | D | S | D | S | D | X | ||
3 | ![]() |
● | ● | ● | 2 | 1 | 0 | ||||||||||
2 | ![]() |
● | ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||
2 | ![]() |
● | ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
● | 0 | 1 | 0 |
Tổng số | Quốc gia | Grand Slam | Cuối năm | WTA 1000 | WTA 1000 | WTA 500 | WTA 250 | Tổng số | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | D | X | S | D | S | D | S | D | S | D | S | D | S | D | X | ||
9 | ![]() |
1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 6 | 0 | |||||||||
3 | ![]() |
1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | ||||||||||
2 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||
2 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||||||
1 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 0 |
Những tay vợt sau đây giành được danh hiệu đầu tiên ở các nội dung đơn, đôi, hoặc đôi nam nữ:
Những tay vợt sau đây cao nhất ở mùa giải trong top 50 (in đậm là các tay vợt lần đầu tiên vào top 10):
Thể loại | VĐ | CK | BK | TK | V16 | V32 | V64 | V128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Grand Slam (S) | 2000 | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 |
Grand Slam (D) | 2000 | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 10 | – | 40 | – | – | – |
WTA Finals (S) | 1500* | 1080* | 750* | (+125 cho mỗi trận vòng bảng; +125 cho mỗi trận thắng vòng bảng) | ||||||||
WTA Finals (D) | 1500 | 1080 | 750 | 375 | – | |||||||
WTA 1000 (96S) | 1000 | 650 | 390 | 215 | 120 | 65 | 35 | 10 | 30 | – | 20 | 2 |
WTA 1000 (64/60S) | 1000 | 650 | 390 | 215 | 120 | 65 | 10 | – | 30 | – | 20 | 2 |
WTA 1000 (28/32D) | 1000 | 650 | 390 | 215 | 120 | 10 | – | – | – | – | – | – |
WTA 1000 (56S, 48Q/32Q) | 900 | 585 | 350 | 190 | 105 | 60 | 1 | – | 30 | - | 20 | 1 |
WTA 1000 (28D) | 900 | 585 | 350 | 190 | 105 | 1 | – | – | – | – | – | – |
WTA 500 (64/56S) | 470 | 305 | 185 | 100 | 55 | 30 | 1 | – | 25 | – | 13 | 1 |
WTA 500 (32/30/28S) | 470 | 305 | 185 | 100 | 55 | 1 | – | – | 25 | 18 | 13 | 1 |
WTA 500 (28D) | 470 | 305 | 185 | 100 | 55 | 1 | – | – | – | – | – | – |
WTA 500 (16D) | 470 | 305 | 185 | 100 | 1 | – | – | – | – | – | – | – |
WTA Elite Trophy (S) | 700* | 440* | 240* | (+40 cho mỗi trận vòng bảng; +80 cho mỗi trận thắng vòng bảng) | ||||||||
WTA 250 (32S, 32Q) | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | – | – | 18 | 14 | 10 | 1 |
WTA 250 (32S, 24/16Q) | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | – | – | 18 | – | 12 | 1 |
WTA 250 (28D) | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | - | – | – | – | – | – |
WTA 250 (16D) | 280 | 180 | 110 | 60 | 1 | – | – | – | – | – | – | – |
S = tay vợt đơn, D = đội đôi, Q = tay vợt vòng loại.
* Thành tích bất bại vòng bảng.
Dưới đây là Bảng xếp hạng WTA và Bảng xếp hạng Cuộc đua WTA của top 20 tay vợt đơn, tay vợt đôi và đội đôi.
†Thay đổi kể từ lần xếp hạng tuần trước
|
|
Người giữ | Ngày giành được | Ngày tụt hạng |
---|---|---|
![]() |
Cuối năm 2021 | Hiện tại |
‡Thay đổi kể từ lần xếp hạng tuần trước
|
|
|}
Người giữ | Ngày giành được | Ngày tụt hạng |
---|---|---|
![]() |
Cuối năm 2021 | Hiện tại |
Tiền thưởng theo US$ tính đến ngày 10 tháng 1 năm 2022[cập nhật] | |||||
---|---|---|---|---|---|
# | Tay vợt | Đơn | Đôi | Đôi nam nữ | Tổng cộng |
1. | ![]() |
$108,000 | $18,100 | $0 | $126,100 |
2. | ![]() |
$66,800 | $0 | $0 | $66,800 |
3. | ![]() ![]() |
$39,000 | $0 | $0 | $39,000 |
5. | ![]() |
$31,000 | $875 | 0 | $31,875 |
6. | ![]() |
$31,000 | $0 | $0 | $31,000 |
7. | ![]() |
$18,685 | $6,250 | $0 | $24,935 |
8. | ![]() |
$6,750 | $18,100 | $0 | $24,850 |
9. | ![]() |
$18,685 | $3,250 | $0 | $21,935 |
10. | ![]() ![]() |
$18,685 | $1,950 | $0 | $20,635
|