Boeing P-29 và XF7B-1 là một nỗ lực nhằm sản xuất một phiên bản hiện đại hơn của loại máy bay P-26 thành công trước đó.
Dữ liệu lấy từ Boeing Aircraft since 1916[1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1
- Chiều dài: 22 ft 7 in (6,89 m)
- Sải cánh: 31 ft 11 in (9,73 m)
- Chiều cao: 7 ft 5 in (2,26 m)
- Diện tích cánh: 213 ft² (19,8 m²)
- Trọng lượng rỗng: 2.782 lb (1.265 kg)
- Trọng lượng có tải: 3.651 lb (1.660 kg)
- Động cơ: 1 × Pratt & Whitney R-1340-30 Wasp, 550 hp (410 kW)
Hiệu suất bay
Trang bị vũ khí
- Súng: 2× súng máy.30 in (7,62 mm)
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
- Danh sách liên quan
- Boeing Company. Pedigree of Champions: Boeing Since 1916, Third Edition. Seattle, WA: The Boeing Company, 1969.
- Bowers, Peter M. Boeing Aircraft since 1916. London:Putnam, 1989. ISBN 0-85177-804-6.
- Jones, Lloyd S. U.S. Fighters: Army-Air Force 1925 to 1980s. Fallbrook, California: Aero Publishers, 1975. ISBN 0-8168-9200-8.
|
---|
Tiêm kích (Pursuit (trước 1948) Fighter (sau 1948)) | |
---|
Tiêm kích (Pursuit), hai chỗ | |
---|
Tiêm kích (Fighter), nhiều chỗ | |
---|
|
|
---|
Máy bay | |
---|
Động cơ tua-bin | |
---|
Tàu biển | |
---|