Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2007

Dưới đây là danh sách các cầu thủ của các đội tham gia Cúp Vàng CONCACAF 2007.

Huấn luyện viên: Trinidad và Tobago Stephen Hart

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Greg Sutton (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (30 tuổi) 7 0 Canada Toronto
2 2HV Adam Braz (1981-06-07)7 tháng 6, 1981 (25 tuổi) 9 0 Canada Toronto
3 2HV Ante Jazić (1976-02-26)26 tháng 2, 1976 (31 tuổi) 23 0 Hoa Kỳ LA Galaxy
4 2HV Marco Reda (1977-06-22)22 tháng 6, 1977 (29 tuổi) 6 0 Canada Toronto
5 2HV Andrew Hainault (1986-06-17)17 tháng 6, 1986 (20 tuổi) 7 0 Cộng hòa Séc SIAD
6 3TV Julián de Guzmán (1981-03-25)25 tháng 3, 1981 (26 tuổi) 24 2 Tây Ban Nha Deportivo de La Coruña
7 3TV Paul Stalteri (c) (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (29 tuổi) 36 0 Anh Tottenham Hotspur
8 3TV Kevin Harmse (1984-07-04)4 tháng 7, 1984 (22 tuổi) 5 0 Hoa Kỳ LA Galaxy
9 4 Rob Friend (1981-01-23)23 tháng 1, 1981 (26 tuổi) 13 1 Hà Lan Heracles Almelo
10 4 Ali Gerba (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (24 tuổi) 13 4 Đan Mạch Horsens
11 3TV Richard Hastings (1977-05-16)16 tháng 5, 1977 (30 tuổi) 26 0 Scotland Caledonian Thistle
12 2HV Gabriel Gervais (1976-09-18)18 tháng 9, 1976 (30 tuổi) 0 0 Canada Montreal Impact
13 3TV Atiba Hutchinson (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (24 tuổi) 27 3 Đan Mạch Copenhagen
14 4 Dwayne De Rosario (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (29 tuổi) 37 10 Hoa Kỳ Houston Dynamo
15 3TV Patrice Bernier (1979-09-23)23 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 23 0 Đức 1. FC Kaiserslautern
16 3TV Martin Nash (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (31 tuổi) 18 0 Canada Vancouver Whitecaps
17 3TV Iain Hume (1983-10-31)31 tháng 10, 1983 (23 tuổi) 16 2 Anh Leicester City
18 3TV Issey Nakajima (1984-05-16)16 tháng 5, 1984 (23 tuổi) 6 0 Đan Mạch Vejle Boldklub
19 3TV Antonio Ribeiro (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (26 tuổi) 1 0 Canada Montreal Impact
20 2HV Chris Pozniak (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (26 tuổi) 18 0 Canada Toronto
21 3TV Nikolas Ledgerwood (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (22 tuổi) 1 0 Đức Wacker Burghausen
22 1TM Pat Onstad (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (39 tuổi) 17 0 Hoa Kỳ Houston Dynamo
23 1TM Roberto Giacomi (1986-08-01)1 tháng 8, 1986 (20 tuổi) 0 0 Bỉ Beveren

Huấn luyện viên: Costa Rica Hernán Medford

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Wardy Alfaro (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (29 tuổi) 2 0 Costa Rica Alajuelense
2 3TV Jervis Drummond (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (30 tuổi) 37 0 Costa Rica Saprissa
3 2HV Víctor Cordero (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (33 tuổi) 28 0 Costa Rica Saprissa
4 2HV Michael Umaña (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (24 tuổi) 21 0 Costa Rica CS Herediano
5 2HV Freddy Fernández (1974-02-25)25 tháng 2, 1974 (33 tuổi) 2 0 Costa Rica Municipal
6 2HV Andrés Núñez (1976-07-27)27 tháng 7, 1976 (30 tuổi) 4 0 Costa Rica Saprissa
7 4 Rolando Fonseca (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (33 tuổi) 86 41 Costa Rica Alajuelense
8 3TV Rodolfo Rodríguez (1980-02-27)27 tháng 2, 1980 (27 tuổi) 0 0 Costa Rica Brujas
9 3TV Alonso Solís (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (28 tuổi) 22 3 Costa Rica Saprissa
10 3TV Walter Centeno (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (32 tuổi) 96 15 Costa Rica Saprissa
11 3TV Michael Barrantes (1983-10-04)4 tháng 10, 1983 (23 tuổi) 12 0 Costa Rica Puntarenas
12 2HV Leonardo González (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (26 tuổi) 48 1 Costa Rica Herediano
13 4 Allan Alemán (1983-07-29)29 tháng 7, 1983 (23 tuổi) 3 0 Costa Rica Saprissa
14 3TV Randall Azofeifa (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (22 tuổi) 6 0 Bỉ Gent
15 2HV Harold Wallace (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (31 tuổi) 84 3 Costa Rica Alajuelense
16 2HV Christian Bolaños (1984-05-17)17 tháng 5, 1984 (23 tuổi) 18 1 Đan Mạch Odense Boldklub
17 2HV Gabriel Badilla (1984-06-30)30 tháng 6, 1984 (22 tuổi) 8 0 Costa Rica Saprissa
18 1TM José Francisco Porras (c) (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (36 tuổi) 19 0 Costa Rica Saprissa
19 4 Álvaro Saborío (1982-03-25)25 tháng 3, 1982 (25 tuổi) 25 7 Thụy Sĩ Sion
20 2HV Pablo Chinchilla (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (28 tuổi) 35 1 Áo Rheindorf Altach
21 4 Windell Gabriels (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (22 tuổi) 5 0 Costa Rica Municipal Pérez Zeledón
22 4 Mario Camacho (1983-08-07)7 tháng 8, 1983 (23 tuổi) 2 0 Costa Rica Puntarenas
23 1TM Dexter Lewis (1981-02-02)2 tháng 2, 1981 (26 tuổi) 0 0 Costa Rica Municipal

Huấn luyện viên: Pháp Roger Salnot

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Franck Grandel (1978-03-17)17 tháng 3, 1978 (29 tuổi) Hà Lan Utrecht
2 2HV Miguel Comminges (1982-03-16)16 tháng 3, 1982 (25 tuổi) Pháp Reims
3 3TV Willy Laurence (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (23 tuổi) Guadeloupe L'Etoile de Morne-à-l'Eau
4 2HV Philippe Durpes (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (33 tuổi) Pháp Romorantin
5 3TV Constant Therezine (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (32 tuổi) Guadeloupe Gosier
6 2HV Alain Vertot (1972-11-14)14 tháng 11, 1972 (34 tuổi) Guadeloupe L'Etoile de Morne-à-l'Eau
7 3TV Dominique Mocka (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (28 tuổi) Guadeloupe JS Vieux-Habitants
8 3TV Stéphane Auvray (1981-09-04)4 tháng 9, 1981 (25 tuổi) Pháp Vannes
9 4 Ludovic Gotin (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (21 tuổi) Guadeloupe Moulien
10 4 Aurélien Capoue (1982-02-28)28 tháng 2, 1982 (25 tuổi) Pháp Nantes
11 4 Fabien Raddas (1980-03-07)7 tháng 3, 1980 (27 tuổi) Pháp Poissy
12 4 Cédrick Fiston (1981-04-12)12 tháng 4, 1981 (26 tuổi) Guadeloupe AJSS
13 3TV Jean-Luc Lambourde (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (27 tuổi) Guadeloupe Amical
14 2HV David Sommeil (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (32 tuổi) Anh Sheffield United
15 3TV Jocelyn Angloma (1965-08-07)7 tháng 8, 1965 (41 tuổi) Guadeloupe L'Etoile de Morne-à-l'Eau
16 1TM Fabrice Mercury (1981-08-06)6 tháng 8, 1981 (25 tuổi) Guadeloupe Moulien
17 3TV Lery Hannany (1982-10-01)1 tháng 10, 1982 (24 tuổi) Guadeloupe Basseterre
18 3TV Ludovic Quistin (1984-05-24)24 tháng 5, 1984 (23 tuổi) Anh Tamworth
19 4 Richard Socrier (1979-03-28)28 tháng 3, 1979 (28 tuổi) Pháp Brest 29
20 2HV Mickaël Tacalfred (1981-04-23)23 tháng 4, 1981 (26 tuổi) Pháp Dijon
21 2HV David Fleurival (1984-02-19)19 tháng 2, 1984 (23 tuổi) Pháp Tours
22 4 Loïc Loval (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (25 tuổi) Hà Lan Utrecht
23 1TM Marius Fausta (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (34 tuổi) Guadeloupe Evolucas

Huấn luyện viên: Cuba Luis Armelio García

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gabard Fénélon (1981-06-03)3 tháng 6, 1981 (26 tuổi) Hoa Kỳ Miami
2 3TV Jean Sony Alcénat (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (21 tuổi) Haiti Aigle Noir
3 2HV Frantz Gilles (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (29 tuổi) Haiti Cavaly
4 3TV Peter Germain (1982-01-22)22 tháng 1, 1982 (25 tuổi) Haiti Baltimore
6 2HV Stéphane Guillaume (1984-02-09)9 tháng 2, 1984 (23 tuổi) Hoa Kỳ Miami
7 4 Brunel Fucien (1984-08-26)26 tháng 8, 1984 (22 tuổi) Haiti Aigle Noir
8 3TV Turlien Romulus (1981-04-13)13 tháng 4, 1981 (26 tuổi) Haiti Cavaly
9 4 Cadet Éliphene (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (26 tuổi) Haiti Tempête
10 3TV Alexandre Boucicaut (1981-11-18)18 tháng 11, 1981 (25 tuổi) Haiti Violette
11 4 Fabrice Noël (1985-07-21)21 tháng 7, 1985 (21 tuổi) Cầu thủ tự do
12 3TV James Marcelin (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (20 tuổi) Haiti Racing Club Haïtien
13 2HV Pierre Richard Bruny (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (35 tuổi) Haiti Don Bosco
14 3TV Monès Chéry (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (25 tuổi) Haiti Racing Club Haïtien
15 2HV Ednerson Raymond (1985-05-14)14 tháng 5, 1985 (22 tuổi) Haiti Baltimore
17 3TV Pierre Roland Saint-Jean (1971-06-21)21 tháng 6, 1971 (35 tuổi) Haiti Baltimore
18 2HV Olrish Saurel (1985-09-13)13 tháng 9, 1985 (21 tuổi) Haiti Don Bosco
19 4 Ricardo Pierre-Louis (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (23 tuổi) Hoa Kỳ Lee Flames
20 1TM Peterson Occénat (1989-12-03)3 tháng 12, 1989 (17 tuổi) Haiti Violette
21 2HV Jean-Jacques Pierre (1981-01-23)23 tháng 1, 1981 (26 tuổi) Pháp Nantes
22 2HV Windsor Noncent (1984-06-12)12 tháng 6, 1984 (22 tuổi) Cầu thủ tự do
23 2HV Frantz Bertin (1983-05-30)30 tháng 5, 1983 (24 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid B
25 1TM Jonas Simeon (1979-08-13)13 tháng 8, 1979 (27 tuổi) Haiti Tempête

Huấn luyện viên: México Carlos de los Cobos

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Juan José Gómez (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (26 tuổi) 42 0 El Salvador Luís Ángel Firpo
2 2HV Leonel Guevara (1983-10-07)7 tháng 10, 1983 (23 tuổi) 2 0 El Salvador Vista Hermosa
3 2HV Luis Anaya (1981-05-19)19 tháng 5, 1981 (26 tuổi) 9 0 El Salvador Águila
4 2HV José Mendoza (1982-12-02)2 tháng 12, 1982 (24 tuổi) 6 0 El Salvador Águila
5 2HV José Henríquez (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (20 tuổi) 4 0 El Salvador FAS
6 3TV José Martínez (1979-09-30)30 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 26 2 El Salvador Alianza
7 3TV Víctor Merino (1979-04-18)18 tháng 4, 1979 (28 tuổi) 16 0 El Salvador Luís Ángel Firpo
8 3TV Carlos Menjívar (1981-04-13)13 tháng 4, 1981 (26 tuổi) 17 0 El Salvador FAS
9 4 Alexander Campos (1980-05-08)8 tháng 5, 1980 (27 tuổi) 20 0 El Salvador Águila
10 3TV Vicente Melgar (1982-09-06)6 tháng 9, 1982 (24 tuổi) 0 0 El Salvador Chalatenango
11 4 Ronald Cerritos (1975-01-03)3 tháng 1, 1975 (32 tuổi) 54 4 El Salvador San Salvador
12 2HV Ramiro Carballo (1978-03-16)16 tháng 3, 1978 (29 tuổi) 13 0 El Salvador Alianza
13 4 Julio Enrique Martínez (1985-07-08)8 tháng 7, 1985 (21 tuổi) 1 0 El Salvador Isidro Metapán
14 3TV Ramón Sánchez (1982-05-25)25 tháng 5, 1982 (25 tuổi) 12 0 El Salvador San Salvador
15 2HV Manuel Salazar (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (21 tuổi) 7 0 El Salvador Luís Ángel Firpo
16 4 César Larios (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (19 tuổi) 2 0 El Salvador FAS
17 3TV Dennis Alas (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (22 tuổi) 28 1 El Salvador San Salvador
18 2HV Alexander Escobar (1984-04-04)4 tháng 4, 1984 (23 tuổi) 9 0 El Salvador Isidro Metapán
19 2HV Alfredo Pacheco (1982-12-01)1 tháng 12, 1982 (24 tuổi) 34 3 El Salvador FAS
20 3TV Francisco Jovel Álvarez (1982-11-24)24 tháng 11, 1982 (24 tuổi) 1 0 El Salvador Alianza
21 3TV Eliseo Quintanilla (1983-02-05)5 tháng 2, 1983 (24 tuổi) 13 4 El Salvador San Salvador
22 1TM Dagoberto Portillo (1979-11-16)16 tháng 11, 1979 (27 tuổi) 1 0 El Salvador Alianza
23 1TM Miguel Montes (1980-02-12)12 tháng 2, 1980 (27 tuổi) 1 0 El Salvador Chalatenango

Huấn luyện viên: Colombia Hernán Darío Gómez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ricardo Alberto Trigueño (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (27 tuổi) Guatemala Marquense
2 3TV Leonel Noriega (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (32 tuổi) Guatemala Marquense
3 2HV Pablo Sebastián Melgar (1980-01-14)14 tháng 1, 1980 (27 tuổi) 55 Chile CD Antofagasta
4 2HV Yony Flores (1983-02-16)16 tháng 2, 1983 (24 tuổi) Guatemala Marquense
5 2HV Henry Medina (1981-03-16)16 tháng 3, 1981 (26 tuổi) Guatemala Municipal
6 2HV Gustavo Cabrera (1979-12-13)13 tháng 12, 1979 (27 tuổi) 50 Guatemala Comunicaciones
7 2HV Claudio Albizuris (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (25 tuổi) Guatemala CSD Municipal
8 3TV José Manuel Contreras (1986-01-19)19 tháng 1, 1986 (21 tuổi) Guatemala Comunicaciones
9 4 Edwin Villatoro (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (27 tuổi) Guatemala Municipal
11 4 Marvin Ávila (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (21 tuổi) Guatemala Suchitepéquez
12 3TV Carlos Figueroa (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (26 tuổi) Guatemala Municipal
13 2HV Néstor Martínez (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (26 tuổi) Guatemala Marquense
14 3TV Rigoberto Gómez (1977-01-09)9 tháng 1, 1977 (30 tuổi) Guatemala Comunicaciones
15 2HV Luis Swisher (1978-06-02)2 tháng 6, 1978 (29 tuổi) Guatemala Xelajú
16 3TV Héctor Saúl de Matta (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (27 tuổi) Guatemala Communicaciones
17 4 Dwight Pezzarossi (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 47 10 Guatemala Communicaciones
18 3TV Carlos Quiñónez (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (29 tuổi) Guatemala Marquense
19 3TV Mario Rafael Rodríguez (1981-09-14)14 tháng 9, 1981 (25 tuổi) 38 4 Guatemala Municipal
20 4 Carlos Ruíz (1979-09-15)15 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 68 34 Hoa Kỳ FC Dallas
22 1TM Luis Pedro Molina (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (30 tuổi) Guatemala Jalapa
23 4 Hernan Sandoval (1983-07-22)22 tháng 7, 1983 (23 tuổi) Guatemala Communicaciones
25 1TM Paulo César Motta (1982-03-29)29 tháng 3, 1982 (25 tuổi) Guatemala Municipal
27 4 Jairo Arreola (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (21 tuổi) Guatemala CSD Comunicaciones

Huấn luyện viên: Hà Lan Wim Rijsbergen

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Daurance Williams (1983-05-13)13 tháng 5, 1983 (24 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
2 3TV Romauld Aguillera (1979-02-07)7 tháng 2, 1979 (28 tuổi) Trinidad và Tobago United Petrotrin
3 2HV Glenton Wolfe (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (25 tuổi) Trinidad và Tobago North East Stars
4 3TV Dwayne Jack (1980-01-19)19 tháng 1, 1980 (27 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
5 2HV Keyeno Thomas (1977-12-29)29 tháng 12, 1977 (29 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public F.C.
6 3TV Thomas Nickcolson (1982-01-23)23 tháng 1, 1982 (25 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
7 3TV Trent Noel (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (31 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
8 4 Kerry Baptiste (1981-12-01)1 tháng 12, 1981 (25 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public F.C.
9 4 Errol McFarlane (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (29 tuổi) Trinidad và Tobago Superstar Rangers
10 2HV Avery John (1975-06-18)18 tháng 6, 1975 (31 tuổi) Hoa Kỳ New Anh Revolution
11 4 Andre Toussaint (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (25 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
12 4 Gary Glasgow (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (31 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public F.C.
13 3TV Christon Baptiste (1980-01-25)25 tháng 1, 1980 (27 tuổi) Trinidad và Tobago Defence Force
14 4 Darryl Roberts (1983-09-26)26 tháng 9, 1983 (23 tuổi) Hà Lan Sparta Rotterdam
15 2HV Andrei Pacheco (1984-09-09)9 tháng 9, 1984 (22 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
16 3TV Silvio Spann (1981-08-21)21 tháng 8, 1981 (25 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
17 2HV Seon Power (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (23 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public F.C.
18 3TV Densill Theobald (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (24 tuổi) Trinidad và Tobago Caledonia AIA
19 3TV Keon Daniel (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (20 tuổi) Trinidad và Tobago United Petrotrin
20 2HV Anthony Noreiga (1982-01-15)15 tháng 1, 1982 (25 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public F.C.
21 1TM Jan Michael Williams (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (22 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
22 1TM Marvin Phillip (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (22 tuổi) Trinidad và Tobago North East Stars
23 4 Kendall Jagdeosingh (1986-05-30)30 tháng 5, 1986 (21 tuổi) Trinidad và Tobago North East Stars

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Bob Bradley

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Tim Howard (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (28 tuổi) 18 0 Anh Everton
2 2HV Frankie Hejduk (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (32 tuổi) 72 5 Hoa Kỳ Columbus Crew
3 2HV Carlos Bocanegra (1979-05-25)25 tháng 5, 1979 (28 tuổi) 44 6 Anh Fulham
4 3TV Pablo Mastroeni (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (30 tuổi) 52 0 Hoa Kỳ Colorado Rapids
5 2HV Benny Feilhaber (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (22 tuổi) 2 0 Đức Hamburger SV
6 3TV Michael Bradley (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (19 tuổi) 4 0 Hà Lan Heerenveen
7 4 DaMarcus Beasley (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (25 tuổi) 62 12 Hà Lan PSV
8 4 Clint Dempsey (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (24 tuổi) 26 6 Anh Fulham
9 4 Eddie Johnson (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (23 tuổi) 24 9 Hoa Kỳ Kansas City Wizards
10 4 Landon Donovan (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (25 tuổi) 88 30 Hoa Kỳ Los Angeles Galaxy
11 4 Brian Ching (1978-05-24)24 tháng 5, 1978 (29 tuổi) 21 4 Hoa Kỳ Houston Dynamo
12 2HV Jay DeMerit (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (27 tuổi) 1 0 Anh Watford
13 3TV Jonathan Bornstein (1984-11-07)7 tháng 11, 1984 (22 tuổi) 2 1 Hoa Kỳ Chivas USA
14 3TV Steve Ralston (1974-06-14)14 tháng 6, 1974 (32 tuổi) 32 4 Hoa Kỳ New Anh Revolution
15 2HV Frankie Simek (1984-10-13)13 tháng 10, 1984 (22 tuổi) 1 0 Anh Sheffield Wednesday
16 2HV Michael Parkhurst (1984-01-24)24 tháng 1, 1984 (23 tuổi) 0 0 Hoa Kỳ New Anh Revolution
17 3TV Jonathan Spector (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (21 tuổi) 5 0 Anh West Ham United
18 1TM Kasey Keller (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (37 tuổi) 87 0 Đức Borussia Mönchengladbach
19 3TV Ricardo Clark (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (24 tuổi) 3 0 Hoa Kỳ Houston Dynamo
20 4 Taylor Twellman (1980-02-29)29 tháng 2, 1980 (27 tuổi) 20 5 Hoa Kỳ New Anh Revolution
21 3TV Justin Mapp (1984-10-18)18 tháng 10, 1984 (22 tuổi) 2 0 Hoa Kỳ Chicago Fire
22 2HV Oguchi Onyewu (1982-05-13)13 tháng 5, 1982 (25 tuổi) 18 1 Bỉ Standard Liège
23 1TM Brad Guzan (1984-09-09)9 tháng 9, 1984 (22 tuổi) 1 0 Hoa Kỳ Chivas USA

Huấn luyện viên: Cuba Raúl González Triana

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Odelín Molina (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (32 tuổi) Cuba FC Villa Clara
2 2HV Silvio Miñoso (1976-12-23)23 tháng 12, 1976 (30 tuổi) Cuba FC Villa Clara
3 2HV Yenier Márquez (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (28 tuổi) Cuba FC Villa Clara
4 3TV Yusnavys Caballeros (1983-12-10)10 tháng 12, 1983 (23 tuổi) Cuba FC Ciudad de La Habana
5 2HV Jorge Luis Clavelo Cuba FC Villa Clara
6 3TV Osvaldo Alonso* Cuba FC Pinar del Río
7 4 Ariel Martínez Cuba FC Sancti Spíritus
8 2HV Joel Colomé Cuba FC Ciudad de La Habana
9 4 Alain Cervantes Cuba FC Ciego de Ávila
10 4 Lester Moré* Cuba FC Ciego de Ávila
11 3TV Enrique Villarrutia Cuba FC Cienfuegos
12 1TM Dany Luis Quintero Cuba FC Cienfuegos
13 4 Adonis Ramos Cuba CF Granma
14 2HV Jaime Colomé Cuba FC Ciudad de La Habana
15 3TV Gisbel Morales Cuba FC Pinar del Río
16 2HV Reysander Fernández Cuba FC Ciego de Ávila
17 4 Pedro Adriani Faife Cuba FC Villa Clara
18 4 Reyner Alcántara Cuba FC Cienfuegos
19 2HV Leonel Duarte Cuba FC Ciego de Ávila
21 1TM Julio Aldama Cuba FC Matanzas
  • * Defected the team after Gold Cup match against Panama

Huấn luyện viên: Colombia Reynaldo Rueda

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Adalid Puerto (1979-09-14)14 tháng 9, 1979 (27 tuổi) Honduras CD Platense
3 2HV Maynor Figueroa (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (24 tuổi) Honduras CD Olimpia
4 2HV Samuel Caballero (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (32 tuổi) Trung Quốc Changchun Yatai
5 2HV Érick Vallecillo (1980-01-29)29 tháng 1, 1980 (27 tuổi) Honduras Real C.D. España
6 3TV Sergio Mendoza (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (26 tuổi) Honduras CD Olimpia
7 3TV Emil Martínez (1982-09-17)17 tháng 9, 1982 (24 tuổi) Honduras CD Marathón
8 3TV Wilson Palacios (1984-07-29)29 tháng 7, 1984 (22 tuổi) Honduras CD Olimpia
9 4 Carlos Pavón (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (33 tuổi) 42 Honduras Real C.D. España
10 3TV Julio César de León (1979-09-13)13 tháng 9, 1979 (27 tuổi) Ý Genoa
11 4 Jairo Martínez (1978-05-14)14 tháng 5, 1978 (29 tuổi) Honduras C.D. Motagua
12 1TM Orlin Vallecillo (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (23 tuổi) Honduras Real C.D. España
13 4 Carlos Costly (1982-07-18)18 tháng 7, 1982 (24 tuổi) 1 1 Ba Lan GKS Belchatów
14 2HV Oscar Boniek García (1984-09-04)4 tháng 9, 1984 (22 tuổi) Honduras CD Olimpia
15 4 Walter Martínez (1979-07-28)28 tháng 7, 1979 (27 tuổi) Trung Quốc Beijing Guoan
16 4 Carlos Oliva (1979-07-28)28 tháng 7, 1979 (27 tuổi) Honduras CD Marathón
17 2HV Edgar Álvarez (1980-01-08)8 tháng 1, 1980 (27 tuổi) Ý F.C. Messina Peloro
18 3TV Jorge Aaron Claros (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (21 tuổi) Honduras C.D. Motagua
19 3TV Mario Rodríguez (1975-07-31)31 tháng 7, 1975 (31 tuổi) Honduras Real C.D. España
20 3TV Amado Guevara (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (31 tuổi) Honduras C.D. Motagua
21 2HV Emilio Izaguirre (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (21 tuổi) Honduras C.D. Motagua
22 1TM Donaldo Morales (1982-10-13)13 tháng 10, 1982 (24 tuổi) Honduras C.D. Motagua
23 3TV Iván Guerrero (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (29 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Fire
24 4 Luis Santamaría (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (31 tuổi) Honduras CD Marathón

Huấn luyện viên: México Hugo Sánchez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Oswaldo Sánchez (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (33 tuổi) 76 0 México Santos Laguna
2 2HV Jonny Magallón (1981-11-21)21 tháng 11, 1981 (25 tuổi) 3 0 México Guadalajara
3 2HV Carlos Salcido (1980-04-04)4 tháng 4, 1980 (27 tuổi) 37 2 Hà Lan PSV
4 2HV Rafael Márquez (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (28 tuổi) 76 8 Tây Ban Nha Barcelona
5 2HV Ricardo Osorio (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (27 tuổi) 46 1 Đức VfB Stuttgart
6 3TV Gerardo Torrado (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (28 tuổi) 64 2 México Cruz Azul
7 4 Alberto Medina (1983-05-29)29 tháng 5, 1983 (24 tuổi) 29 2 México Guadalajara
8 3TV Pável Pardo (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (30 tuổi) 133 6 Đức VfB Stuttgart
9 4 Jared Borgetti (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (33 tuổi) 80 40 México Cruz Azul
10 4 Cuauhtémoc Blanco (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (34 tuổi) 88 31 Hoa Kỳ Chicago Fire
11 3TV Ramón Morales (1975-10-10)10 tháng 10, 1975 (31 tuổi) 48 5 México Guadalajara
12 1TM José de Jesús Corona (1981-01-26)26 tháng 1, 1981 (26 tuổi) 6 0 México UAG
13 1TM Guillermo Ochoa (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (21 tuổi) 4 0 México América
14 2HV Fausto Pinto (1983-08-08)8 tháng 8, 1983 (23 tuổi) 0 0 México Pachuca
15 2HV José Antonio Castro (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (26 tuổi) 16 0 México América
16 3TV Jaime Lozano (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (27 tuổi) 25 11 México UANL
17 4 Francisco Fonseca (1979-10-02)2 tháng 10, 1979 (27 tuổi) 36 20 México UANL
18 3TV José Andrés Guardado (1986-09-28)28 tháng 9, 1986 (20 tuổi) 12 1 México Atlas
19 4 Omar Bravo (1980-03-04)4 tháng 3, 1980 (27 tuổi) 39 10 México Guadalajara
20 3TV Fernando Arce (1980-04-24)24 tháng 4, 1980 (27 tuổi) 12 1 México Morelia
21 4 Nery Castillo (1984-06-13)13 tháng 6, 1984 (22 tuổi) 3 1 Hy Lạp Olympiacos
22 2HV Francisco Javier Rodríguez (1981-10-20)20 tháng 10, 1981 (25 tuổi) 33 1 México Guadalajara
23 4 Adolfo Bautista (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (28 tuổi) 21 8 México Chiapas

Huấn luyện viên: Costa Rica Alexandre Guimarães

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jaime Penedo (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (25 tuổi) Tây Ban Nha CA Osasuna
2 2HV Carlos Rivera (1979-05-30)30 tháng 5, 1979 (28 tuổi) Panama Tauro F.C.
3 2HV Luis Moreno (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (26 tuổi) Panama Tauro F.C.
4 3TV Juan Pérez (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (27 tuổi) Panama Tauro F.C.
5 2HV Román Torres (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (21 tuổi) Colombia La Equidad
6 2HV Gabriel Gómez (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (23 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
7 4 Blas Pérez (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (26 tuổi) Colombia Cúcuta Deportivo
8 3TV Alberto Blanco (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (29 tuổi) Panama Plaza Amador
9 4 José Luis Garcés (1981-05-06)6 tháng 5, 1981 (26 tuổi) Bồ Đào Nha C.F. Os Belenenses
10 3TV Rolando Escobar (1981-10-24)24 tháng 10, 1981 (25 tuổi) Panama Tauro F.C.
12 1TM Oscar McFarlane (1980-11-29)29 tháng 11, 1980 (26 tuổi) Panama Tauro F.C.
13 4 Edwin Aguilar (1985-08-07)7 tháng 8, 1985 (21 tuổi) Panama Tauro F.C.
14 3TV Manuel Torres (1978-11-25)25 tháng 11, 1978 (28 tuổi) Panama San Francisco F.C.
15 3TV Ricardo Phillips (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (32 tuổi) Panama San Francisco F.C.
17 3TV Luis Henríquez (1981-11-23)23 tháng 11, 1981 (25 tuổi) Panama Tauro F.C.
19 4 Nicolás Muñoz (1981-12-21)21 tháng 12, 1981 (25 tuổi) El Salvador C.D. Águila
20 3TV Engin Mitre (1981-10-16)16 tháng 10, 1981 (25 tuổi) Panama Plaza Amador
21 3TV Amilcar Henríquez (1983-08-02)2 tháng 8, 1983 (23 tuổi) Panama CD Árabe Unido
22 3TV Victor Herrera (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (27 tuổi) Puerto Rico Puerto Rico Islanders
23 2HV Felipe Baloy (1981-02-24)24 tháng 2, 1981 (26 tuổi) México C.F. Monterrey
25 1TM José Calderón (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (21 tuổi) Panama Chepo F.C.
26 2HV Reinaldo Anderson (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (21 tuổi) Panama CD Árabe Unido

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]