Hiệp hội | Liên đoàn bóng đá Kyrgyzstan | ||
---|---|---|---|
Liên đoàn châu lục | AFC | ||
Sân nhà | Sân vận động Spartak | ||
| |||
Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Kyrgyzstan là một đội tuyển bóng đá trẻ hoạt động dưới sự quản lý của Liên đoàn bóng đá Kyrgyzstan, đại diện cho Kyrgyzstan tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè, Cúp bóng đá U-23 châu Á và Đại hội Thể thao châu Á.
Thống kê tại Thế vận hội Mùa hè | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
![]() |
Không vượt qua vòng loại | |||||||
![]() | ||||||||
![]() |
Không tham dự | |||||||
![]() |
Không vượt qua vòng loại | |||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() | ||||||||
![]() |
Chưa xác định | |||||||
Tổng | 0/7 |
Thống kê tại Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
Đội tuyển quốc gia | ||||||||
1951 – 1998 | Xem Đội tuyển bóng đá quốc gia Kyrgyzstan | |||||||
Đội tuyển U-23 | ||||||||
![]() |
Bỏ cuộc | |||||||
![]() | ||||||||
![]() |
Vòng 1 | 23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 |
![]() |
16 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | |
![]() |
20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | |
![]() |
Chưa xác định | |||||||
Tổng | 3/5 | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 17 |
Vị trí | Tên |
---|---|
Huấn luyện viên trưởng | ![]() |