Dưới đây là thông tin chi tiết về các trận đấu trong khuôn khổ bảng D của Cúp bóng đá châu Á 2015, là một trong bốn bảng đấu thuộc Cúp bóng đá châu Á 2015. Trận đầu tiên của bảng sẽ diễn ra vào ngày 12 tháng 1, trận đấu thứ 2 vào ngày 16 tháng 1, và trận đấu cuối cùng được đá vào ngày 20 tháng 1. Tất cả sáu bảng đấu sẽ được đá tại các sân vận động ở Úc. Bảng đấu gồm có Nhật Bản, Jordan, Iraq, và Palestine.[1]
Vị trí | Đội tuyển | Tư cách qua vòng loại | Ngày vượt vòng loại | Số lần tham dự | Lần tham dự gần nhất | Thành tích tốt nhất | Xếp hạng FIFA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 3, 2014[nb 1] | Bắt đầu sự kiện | |||||||
D1 | ![]() |
![]() |
25 tháng 1 năm 2011 | 8 | 2011 | Vô địch (1992, 2000, 2004, 2011) | 48 | 54 |
D2 | ![]() |
Nhì bảng A | 4 tháng 2 năm 2014 | 3 | 2011 | Tứ kết (2004, 2011) | 66 | 93 |
D3 | ![]() |
Nhì bảng C | 5 tháng 3 năm 2014 | 8 | 2011 | Vô địch (2007) | 103 | 114 |
D4 | ![]() |
![]() |
30 tháng 5 năm 2014 | 1 | — | — | 167 | 115 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 |
Trong trận đấu vòng tứ kết:
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Palestine
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Jordan
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Palestine ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Ihbeisheh ![]() |
Chi tiết | Al-Rawashdeh ![]() Al-Dardour ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Palestine
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Jordan
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Nhật Bản ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Honda ![]() Kagawa ![]() |
Chi tiết |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Jordan
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Palestine
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|