Dưới đây là thông tin chi tiết về các trận đấu trong khuôn khổ bảng C của Cúp bóng đá châu Á 2015, là một trong bốn bảng đấu thuộc Cúp bóng đá châu Á 2015. Trận đầu tiên của bảng sẽ diễn ra vào ngày 11 tháng 1, trận đấu thứ 2 vào ngày 15 tháng 1, và trận đấu cuối cùng được đá vào ngày 19 tháng 1. Tất cả sáu bảng đấu sẽ được đá tại các sân vận động ở Úc. Bảng đấu gồm có Iran, UAE, Qatar, và Bahrain.[1]
Vị trí | Đội tuyển | Tư cách qua vòng loại | Ngày vượt vòng loại | Số lần tham dự | Lần tham dự gần nhất | Thành tích tốt nhất | Xếp hạng FIFA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
tháng 3 năm 2014[nb 1] | Bắt đầu sự kiện | |||||||
C1 | ![]() |
Nhất bảng B | 19 tháng 11 năm 2013 | 13 | 2011 | Vô địch (1968, 1972, 1976) | 42 | 51 |
C2 | ![]() |
Nhất bảng E | 15 tháng 11 năm 2013 | 9 | 2011 | Á quân (1996) | 61 | 80 |
C3 | ![]() |
Nhì bảng D | 19 tháng 11 năm 2013 | 9 | 2011 | Tứ kết (2000, 2011) | 101 | 92 |
C4 | ![]() |
Nhất bảng D | 15 tháng 11 năm 2013 | 5 | 2011 | Hạng tư (2004) | 106 | 110 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 |
Trong trận đấu vòng tứ kết:
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() UAE
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Qatar
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iran
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bahrain
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bahrain
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() UAE
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Qatar
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iran
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Iran ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ghoochannejhad ![]() |
Chi tiết |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iran
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() UAE
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Qatar
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bahrain
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|