Mallorca Championships 2022 - Đôi | |
---|---|
Mallorca Championships 2022 | |
Vô địch | Rafael Matos David Vega Hernández |
Á quân | Ariel Behar Gonzalo Escobar |
Tỷ số chung cuộc | 7–6(7–5), 6–7(6–8), [10–1] |
Rafael Matos và David Vega Hernández là nhà vô địch, đánh bại Ariel Behar và Gonzalo Escobar trong trận chung kết, 7–6(7–5), 6–7(6–8), [10–1]. Đây là danh hiệu đôi ATP Tour thứ hai trong mùa giải và danh hiệu trên sân cỏ đầu tiên của Matos và Vega Hernández.[1]
Simone Bolelli và Máximo González là đương kim vô địch,[2] nhưng Bolelli chọn không bảo vệ danh hiệu. González đánh cặp với Andrey Golubev, nhưng thua ở vòng 1 trước Aslan Karatsev và Joran Vliegen.[3]
|
|
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | M Arévalo J-J Rojer | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
WC | P Tsitsipas S Tsitsipas | 3 | 4 | 1 | M Arévalo J-J Rojer | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | A Erler L Miedler | 7 | 3 | [10] | WC | A Erler L Miedler | 1 | 4 | |||||||||||||||||||
Alt | S Báez J Sousa | 5 | 6 | [4] | 1 | M Arévalo J-J Rojer | 4 | 6 | [7] | ||||||||||||||||||
4 | A Golubev M González | 61 | 66 | R Matos D Vega Hernández | 6 | 3 | [10] | ||||||||||||||||||||
A Karatsev J Vliegen | 77 | 78 | A Karatsev J Vliegen | 6 | 63 | [5] | |||||||||||||||||||||
R Matos D Vega Hernández | 6 | 77 | R Matos D Vega Hernández | 3 | 77 | [10] | |||||||||||||||||||||
T Griekspoor B van de Zandschulp | 3 | 64 | R Matos D Vega Hernández | 77 | 66 | [10] | |||||||||||||||||||||
M Ebden P Oswald | 7 | 6 | A Behar G Escobar | 65 | 78 | [1] | |||||||||||||||||||||
T Brkić N Ćaćić | 5 | 1 | M Ebden P Oswald | 6 | 2 | [18] | |||||||||||||||||||||
P Carreño Busta J Munar | 77 | 77 | P Carreño Busta J Munar | 3 | 6 | [16] | |||||||||||||||||||||
3 | S González A Molteni | 64 | 65 | M Ebden P Oswald | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||
F Martin H Nys | 63 | 6 | [8] | A Behar G Escobar | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
A Behar G Escobar | 77 | 4 | [10] | A Behar G Escobar | 77 | 713 | |||||||||||||||||||||
R Klaasen M Melo | 79 | 3 | [9] | 2 | K Krawietz A Mies | 63 | 611 | ||||||||||||||||||||
2 | K Krawietz A Mies | 67 | 6 | [11] |